1 | GDU | Trường Đại học Gia Định | 15.5 | 15 |
2 | DNT | Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 32.25 | 26 |
3 | DYD | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | 15 | 18 |
4 | LPS | Trường Đại học Luật TP.HCM | 25 | 22.5 |
5 | DVP | Trường Đại học Trưng Vương | 0 | 15 |
6 | HHK | Học viện Hàng không Việt Nam | 24.6 | 23 |
7 | DPT | Trường Đại học Phan Thiết | 14 | 15 |
8 | DHV | Trường Đại học Hùng Vương TP.HCM | 15 | 15 |
9 | DBD | Trường Đại học Bình Dương | 15 | 15 |
10 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 24 | 21 |
11 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 25 | 25 |
12 | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 36.75 | 35.55 |
13 | LPH | Trường Đại học Luật Hà Nội | 25.35 | 24.35 |
14 | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 16 | 16 |
15 | DTK | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | 15 | 16 |
16 | DVB | Trường Đại học Kinh tế Công nghệ Thái Nguyên | 15 | 15 |
17 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 26.8 | 24.9 |
18 | DKK | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | 17.25 | 23 |
19 | DQT | Trường Đại học Quang Trung | 14 | 15 |
20 | NLN | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận | 15 | 15 |
21 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 26.8 | 24.9 |
22 | LPH | Trường Đại học Luật Hà Nội | 26.25 | 25.45 |
23 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 25.89 | 24.09 |
24 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 15 | 15 |
25 | LPS | Trường Đại học Luật TP.HCM | 25 | 24.5 |
26 | DPX | Trường Đại học Phú Xuân | 15 | 15 |
27 | LPS | Trường Đại học Luật TP.HCM | 25 | 22.5 |
28 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 25 | 26 |
29 | DBL | Trường Đại học Bạc Liêu | 18 | 18 |
30 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 19 | 22 |
31 | DTF | Trường Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên | 22 | 21 |
32 | DDF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại Học Đà Nẵng | 25.58 | 22.74 |
33 | NLS | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 26 | 21 |
34 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 14 | 19 |
35 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 35.6 | 37 |
36 | DDF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại Học Đà Nẵng | 24.44 | 17.13 |
37 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 26.25 | 22.75 |
38 | DHF | Đại Học Ngoại Ngữ - Đại Học Huế | 22.25 | 16.5 |
39 | LPS | Trường Đại học Luật TP.HCM | 25 | 24.5 |
40 | TTQ | Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn | 17 | 17 |
41 | QHQ | Khoa Quốc tế - ĐHQG Hà Nội | 25 | 24 |
42 | DHP | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 15 | 15 |
43 | DNU | Trường Đại học Đồng Nai | 22 | 21.5 |
44 | QHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQG Hà Nội | 0 | 35.57 |
45 | QHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQG Hà Nội | 36.9 | 0 |
46 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 18 | 16 |
47 | DLA | Trường Đại học Kinh tế - Công nghiệp Long An | 15 | 15 |
48 | NHS | Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM | 26 | 22.56 |
49 | FBU | Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội | 18 | 20 |
50 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 15 | 15 |
51 | TDD | Trường Đại học Thành Đô | 15 | 15 |
52 | TLS | Phân hiệu trường Đại học Thủy Lợi tại TP.HCM | 0 | 19.65 |
53 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 17.5 | 18 |
54 | HQT | Học viện Ngoại giao Việt Nam | 0 | 35.07 |
55 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 15 | 15 |
56 | DQB | Trường Đại học Quảng Bình | 15 | 15 |
57 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 26.1 | 23.6 |
58 | HQT | Học viện Ngoại giao Việt Nam | 36.9 | 0 |
59 | THV | Trường Đại học Hùng Vương | 19 | 17 |
60 | DMD | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | 15 | 15 |
61 | DQU | Trường Đại học Quảng Nam | 14 | 13 |
62 | DKT | Trường Đại học Hải Dương | 16 | 14.5 |
63 | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 0 | 14 |
64 | DPQ | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | 15 | 0 |
65 | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội | 0 | 22 |
66 | NHH | Học viện Ngân hàng | 26.5 | 26 |
67 | DTZ | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | 15 | 15 |
68 | UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 15 | 19 |
69 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 17 | 16 |
70 | DVD | Trường Đại học Văn Hóa, Thể Thao và Du Lịch Thanh Hóa | 15 | 0 |
71 | UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 15 | 15 |
72 | DTD | Trường Đại học Tây Đô | 15 | 16 |
73 | TDV | Trường Đại học Vinh | 17 | 0 |
74 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 26.06 | 24.24 |
75 | NTH | Trường Đại học Ngoại thương | 37.55 | 0 |
76 | DDB | Trường Đại học Thành Đông | 15 | 14 |
77 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ | 24.5 | 25.19 |
78 | KSA | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 27 | 26.1 |
79 | DKK | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | 19.25 | 0 |
80 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14 | 14 |
81 | MHN | Đại học Mở Hà Nội | 34.27 | 31 |
82 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 15 |
83 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 21 | 17 |
84 | DCT | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | 23.5 | 23.5 |
85 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 15 |
86 | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | 24 | 24.25 |
87 | SPS | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 26 | 25.5 |
88 | HSU | Trường Đại học Hoa Sen | 16 | 16 |
89 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 22.5 | 16 |
90 | TAG | Trường Đại học An Giang | 17.5 | 21.9 |
91 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 25 | 25 |
92 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 24.5 | 22.25 |
93 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 34.55 | 33.4 |
94 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 0 | 17 |
95 | KTD | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | 14.5 | 0 |
96 | KTD | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | 0 | 14 |
97 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 16.5 | 16.5 |
98 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 35.6 | 0 |
99 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 23.55 | 25.7 |
100 | DNV | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội | 0 | 23.75 |
101 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 35.6 | 34 |
102 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 18 | 17 |
103 | BKA | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | 26.39 | 23.06 |
104 | BKA | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | 26.11 | 23.06 |
105 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 35.6 | 32 |
106 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 24.5 | 22.25 |
107 | HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 15 | 18 |
108 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 35.6 | 28 |
109 | HHT | Trường Đại học Hà Tĩnh | 15 | 15 |