1 | LPH | Trường Đại học Luật Hà Nội | 24.35 | 24 |
2 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 35.85 | 36.5 |
3 | HHK | Học viện Hàng không Việt Nam | 23 | 19 |
4 | GDU | Trường Đại học Gia Định | 15 | 15 |
5 | DHV | Trường Đại học Hùng Vương TP.HCM | 15 | 15 |
6 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 24.9 | 25 |
7 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 26.1 | 26.3 |
8 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 25 | 25 |
9 | DQT | Trường Đại học Quang Trung | 15 | 15 |
10 | DNT | Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 26 | 21.5 |
11 | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 35.55 | 35.38 |
12 | DTK | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | 16 | 16 |
13 | DLS | Trường Đại học Lao động - Xã hội (CS II) | 0 | 17 |
14 | DKK | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Hà Nội | 23 | 23 |
15 | DKD | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Nam Định | 19 | 19 |
16 | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 16 | 0 |
17 | DVB | Trường Đại học Kinh tế - Công nghệ Thái Nguyên | 15 | 15 |
18 | NQH | Học viện Khoa học Quân sự | 0 | 25.38 |
19 | AIS | Học viện Quốc tế | 20.05 | 14.01 |
20 | DCQ | Trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị | 15 | 15 |
21 | DCD | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | 15 | 15 |
22 | KSV | Phân hiệu Trường Đại học Kinh tế TP.HCM tại Vĩnh Long | 17 | 17 |
23 | DDN | Trường Đại học Đại Nam | 15 | 15 |
24 | AIS | Học viện Quốc tế | 21 | 14.01 |
25 | NQH | Học viện Khoa học Quân sự | 25.28 | 25.57 |
26 | DBL | Trường Đại học Bạc Liêu | 18 | 15 |
27 | DPX | Trường Đại học Phú Xuân | 15 | 15 |
28 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 15 | 15 |
29 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 24.9 | 23.6 |
30 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 24.09 | 24.3 |
31 | LPH | Trường Đại học Luật Hà Nội | 25.45 | 24.5 |
32 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 22 | 24 |
33 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 24.24 | 24.58 |
34 | DDF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 22.74 | 23.22 |
35 | DTF | Trường Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên | 21 | 23 |
36 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 37 | 33.5 |
37 | NQH | Học viện Khoa học Quân sự | 26.76 | 26.02 |
38 | AIS | Học viện Quốc tế | 23.22 | 22.11 |
39 | AIS | Học viện Quốc tế | 22.72 | 22.11 |
40 | HQT | Học viện Ngoại giao Việt Nam | 35.07 | 35.99 |
41 | NLN | Phân hiệu trường Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận | 15 | 15 |
42 | NQH | Học viện Khoa học Quân sự | 28.29 | 27.46 |
43 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 26 | 19 |
44 | DHF | Trường Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế | 16.5 | 19.5 |
45 | DBD | Trường Đại học Bình Dương | 15 | 15 |
46 | TBD | Trường Đại học Thái Bình Dương | 15 | 15 |
47 | DDF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 22.74 | 0 |
48 | DDF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 22.74 | 23.22 |
49 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 22.75 | 25.03 |
50 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 15 |
51 | TTQ | Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn | 17 | 17 |
52 | QHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQG Hà Nội | 35.57 | 35.55 |
53 | DHP | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 15 | 15 |
54 | DNU | Trường Đại học Đồng Nai | 21.5 | 21.75 |
55 | DLA | Trường Đại học Kinh tế - Công nghiệp Long An | 15 | 15 |
56 | DVP | Trường Đại học Trưng Vương | 15 | 15 |
57 | DPT | Trường Đại học Phan Thiết | 15 | 15 |
58 | DYD | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | 18 | 17 |
59 | NHS | Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM | 22.56 | 24.38 |
60 | FBU | Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội | 20 | 22.5 |
61 | HVQ | Học viện Quản lý Giáo dục | 0 | 15 |
62 | DVX | Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân | 15 | 15 |
63 | UKB | Trường Đại học Kinh Bắc | 15 | 15 |
64 | DCA | Trường Đại học Chu Văn An | 15 | 15 |
65 | DQU | Trường Đại học Quảng Nam | 14 | 14 |
66 | TDD | Trường Đại học Thành Đô | 15 | 16.5 |
67 | DTV | Trường Đại học Lương Thế Vinh | 13 | 13 |
68 | QHQ | Trường Quốc tế - ĐHQG Hà Nội | 24 | 23.85 |
69 | THP | Trường Đại học Hải Phòng | 27 | 24 |
70 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 15 | 15 |
71 | LDA | Trường Đại học Công đoàn | 0 | 32 |
72 | DLH | Trường Đại học Lạc Hồng | 15 | 15.25 |
73 | THV | Trường Đại học Hùng Vương | 17 | 17 |
74 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14 | 14 |
75 | DMD | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | 15 | 15 |
76 | DQB | Trường Đại học Quảng Bình | 15 | 15 |
77 | HTC | Học viện Tài chính | 0 | 34.4 |
78 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 26.3 | 26.05 |
79 | TLS | Phân hiệu trường Đại học Thủy Lợi tại TP.HCM | 19.65 | 17.58 |
80 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 26.3 | 25.32 |
81 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 24 | 16 |
82 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 23.6 | 24 |
83 | HCP | Học viện Chính sách và phát triển | 0 | 32.3 |
84 | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 16 | 20 |
85 | VUI | Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì | 15 | 17 |
86 | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 14 | 14 |
87 | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội | 22 | 23.52 |
88 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 26 | 25.25 |
89 | DPD | Trường Đại học Phương Đông | 15 | 20 |
90 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 26 | 23.5 |
91 | TMA | Trường Đại học Thương mại | 0 | 25.8 |
92 | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | 0 | 18.5 |
93 | DTZ | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | 15 | 15 |
94 | ETU | Trường Đại học Hòa Bình | 15 | 15 |
95 | PKA | Trường Đại học Phenikaa | 23 | 21 |
96 | SP2 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | 32.73 | 25.02 |
97 | DTZ | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | 0 | 15 |
98 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 18 | 20.5 |
99 | HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 18 | 20 |
100 | DVD | Trường Đại học Văn Hóa, Thể Thao và Du Lịch Thanh Hóa | 15 | 15 |
101 | UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 19 | 15 |
102 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 16 | 19.5 |
103 | NTH | Trường Đại học Ngoại thương | 36.4 | 27.5 |
104 | LPS | Trường Đại học Luật TP.HCM | 22.5 | 24.78 |
105 | LPS | Trường Đại học Luật TP.HCM | 22.5 | 25.78 |
106 | DTD | Trường Đại học Tây Đô | 16 | 15 |
107 | UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 15 | 15 |
108 | DTZ | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | 0 | 15 |
109 | TDV | Trường Đại học Vinh | 0 | 23.75 |
110 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 19 | 15 |
111 | DDB | Trường Đại học Thành Đông | 14 | 14 |
112 | LPS | Trường Đại học Luật TP.HCM | 22.5 | 25.78 |
113 | NHH | Học viện Ngân hàng | 26 | 24.9 |
114 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 15 |
115 | LPS | Trường Đại học Luật TP.HCM | 22.5 | 24.78 |
116 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 16 | 18 |
117 | MHN | Trường Đại học Mở Hà Nội | 31 | 31.51 |
118 | SKH | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | 15 | 15 |
119 | DKT | Trường Đại học Hải Dương | 14.5 | 15 |
120 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ | 25.19 | 23 |
121 | DCT | Trường Đại học Công thương TP.HCM | 23.5 | 21 |
122 | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | 24.25 | 22.75 |
123 | HHT | Trường Đại học Hà Tĩnh | 15 | 16 |
124 | NLS | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 21 | 23 |
125 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 16 | 15 |
126 | SPS | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 25.5 | 25.1 |
127 | HSU | Trường Đại học Hoa Sen | 16 | 15 |
128 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 15 | 16 |
129 | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 33 | 32.25 |
130 | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 33.25 | 32.5 |
131 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 17 | 18 |
132 | VHH | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | 33.18 | 32.93 |
133 | VHH | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | 33.18 | 32.93 |
134 | QSA | Trường Đại học An Giang - ĐHQG TP.HCM | 21.9 | 20.02 |
135 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 33.4 | 25.22 |
136 | VHH | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | 0 | 32.93 |
137 | HDT | Trường Đại học Hồng Đức | 16.7 | 16 |
138 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 22.25 | 22.5 |
139 | KTD | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | 14 | 17 |
140 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 17 | 0 |
141 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 15 | 15 |
142 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 25.7 | 23.24 |
143 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 0 | 15 |
144 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 34 | 30.8 |
145 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 16.5 | 16.5 |
146 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 25 | 18 |
147 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 0 | 18 |
148 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 0 | 18 |
149 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 17 | 17 |
150 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 26.1 | 0 |
151 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 32 | 25 |
152 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 0 | 24.5 |
153 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 22.25 | 22.5 |
154 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 23.06 | 25.45 |
155 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 23.06 | 25.17 |
156 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 26.35 | 26.6 |
157 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 21 | 23 |
158 | DNV | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội | 23.75 | 0 |
159 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 28 | 24 |
160 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 26 | 24 |
161 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 0 | 21 |
162 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 35.04 | 35 |
163 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 34.54 | 34.5 |
164 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 35.79 | 35.75 |
165 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 0 | 35 |