1 | NHS | Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM | 24.38 | 25.05 |
2 | HHK | Học viện Hàng không Việt Nam | 19 | 20 |
3 | KSA | Đại học Kinh tế TP.HCM | 26.3 | 26.3 |
4 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 23 | 23 |
5 | DNT | Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 21.5 | 20 |
6 | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 35.38 | 35.43 |
7 | DCQ | Trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị | 15 | 16 |
8 | DQT | Trường Đại học Quang Trung | 15 | 15 |
9 | DKD | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Nam Định | 19 | 19 |
10 | DKK | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Hà Nội | 23 | 23.2 |
11 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 25 | 34.5 |
12 | DTL | Trường Đại học Thăng Long | 0 | 24.58 |
13 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 36.5 | 35.6 |
14 | LPH | Trường Đại học Luật Hà Nội | 24 | 24.65 |
15 | DHV | Trường Đại học Hùng Vương TP.HCM | 15 | 15 |
16 | DCD | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | 15 | 15 |
17 | TTU | Trường Đại học Tân Tạo | 0 | 15 |
18 | DTK | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | 16 | 17 |
19 | KSV | Phân hiệu Đại học Kinh tế TP.HCM tại Vĩnh Long | 17 | 17 |
20 | GDU | Trường Đại học Gia Định | 15 | 15 |
21 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 25 | 24.2 |
22 | DVB | Trường Đại học Kinh tế - Công nghệ Thái Nguyên | 15 | 15 |
23 | AIS | Học viện Quốc tế | 14.01 | 0 |
24 | NQH | Học viện Khoa học Quân sự | 25.57 | 26.48 |
25 | NQH | Học viện Khoa học Quân sự | 27.46 | 27.54 |
26 | AIS | Học viện Quốc tế | 14.01 | 0 |
27 | DBL | Trường Đại học Bạc Liêu | 15 | 15 |
28 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 23.6 | 20 |
29 | DLS | Trường Đại học Lao động - Xã hội (CS II) | 17 | 23 |
30 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 15 | 15 |
31 | LPH | Trường Đại học Luật Hà Nội | 24.5 | 25.25 |
32 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 24.3 | 24.68 |
33 | DPX | Trường Đại học Phú Xuân | 15 | 15 |
34 | NHS | Trường Đại học Ngân Hàng TP.HCM | 0 | 24.05 |
35 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 33.5 | 33.8 |
36 | DBD | Trường Đại học Bình Dương | 15 | 15 |
37 | DDF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 23.22 | 23.58 |
38 | DTZ | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | 15 | 16 |
39 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 24.58 | 25.29 |
40 | AIS | Học viện Quốc tế | 0 | 19.32 |
41 | DTF | Trường Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên | 23 | 23.7 |
42 | AIS | Học viện Quốc tế | 0 | 22.41 |
43 | DTZ | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | 15 | 16 |
44 | DHF | Trường Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế | 19.5 | 21.5 |
45 | HQT | Học viện Ngoại giao Việt Nam | 35.99 | 33.99 |
46 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 19 | 19 |
47 | NLN | Phân hiệu trường Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận | 15 | 15 |
48 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 25.03 | 24.57 |
49 | TTQ | Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn | 17 | 17 |
50 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 15 |
51 | DDF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 23.22 | 17.13 |
52 | DTZ | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | 15 | 16 |
53 | AIS | Học viện Quốc tế | 0 | 20.78 |
54 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 24 | 16.2 |
55 | AIS | Học viện Quốc tế | 0 | 22.9 |
56 | DTZ | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | 15 | 16 |
57 | QHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQG Hà Nội | 35.55 | 36.99 |
58 | DHP | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 15 | 15 |
59 | NTH | Trường Đại học Ngoại thương | 27.5 | 27 |
60 | DNU | Trường Đại học Đồng Nai | 21.75 | 22.75 |
61 | DTZ | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | 15 | 16 |
62 | DVP | Trường Đại học Trưng Vương | 15 | 16 |
63 | DLA | Trường Đại học Kinh tế - Công nghiệp Long An | 15 | 15 |
64 | AIS | Học viện Quốc tế | 22.11 | 0 |
66 | HTC | Học viện Tài chính | 34.4 | 34.73 |
67 | AIS | Học viện Quốc tế | 22.11 | 0 |
68 | FBU | Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội | 22.5 | 23 |
69 | HVQ | Học viện Quản lý Giáo dục | 15 | 22.5 |
70 | DYD | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | 17 | 17 |
71 | DVX | Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân | 15 | 0 |
72 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 0 | 20 |
73 | DPT | Trường Đại học Phan Thiết | 15 | 15 |
74 | QHQ | Trường Quốc tế - ĐHQG Hà Nội | 23.85 | 25.15 |
75 | DQU | Trường Đại học Quảng Nam | 14 | 14 |
76 | THP | Trường Đại học Hải Phòng | 24 | 24 |
77 | DCA | Trường Đại học Chu Văn An | 15 | 15 |
78 | TDD | Trường Đại học Thành Đô | 16.5 | 17 |
79 | DTV | Trường Đại học Lương Thế Vinh | 13 | 15 |
80 | UKB | Trường Đại học Kinh Bắc | 15 | 15 |
81 | THV | Trường Đại học Hùng Vương | 17 | 19 |
82 | DLH | Trường Đại học Lạc Hồng | 15.25 | 16.15 |
83 | DDT | Đại học Duy Tân | 14 | 18 |
84 | LDA | Trường Đại học Công đoàn | 32 | 33 |
85 | MIT | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | 15 | 15 |
86 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 26.05 | 26.27 |
87 | TBD | Trường Đại học Thái Bình Dương | 15 | 15 |
88 | DQB | Trường Đại học Quảng Bình | 15 | 15 |
89 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 25.22 | 26.1 |
90 | TLS | Phân hiệu trường Đại học Thủy Lợi tại TP.HCM | 17.58 | 21.75 |
91 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16 | 16 |
92 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 25.32 | 25.68 |
93 | HLU | Trường Đại học Hạ Long | 0 | 15 |
94 | DPD | Trường Đại học Phương Đông | 20 | 18 |
95 | DMS | Trường Đại học Tài chính - Marketing | 24 | 24.5 |
96 | VUI | Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì | 17 | 17 |
97 | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 20 | 15 |
98 | HCP | Học viện Chính sách và phát triển | 32.3 | 33.05 |
99 | CEA | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | 0 | 20 |
100 | DKB | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương | 14 | 14 |
101 | DLX | Trường Đại học Lao động - Xã hội | 23.52 | 24.06 |
102 | HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 20 | 18 |
103 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 25.25 | 25.2 |
104 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 23.5 | 24.45 |
105 | SP2 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | 25.02 | 25.94 |
106 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 19.5 | 22 |
107 | DVD | Trường Đại học Văn Hóa, Thể Thao và Du Lịch Thanh Hóa | 15 | 15 |
108 | UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 15 | 19.5 |
109 | LPS | Trường Đại học Luật TP.HCM | 24.78 | 24.16 |
110 | LPS | Trường Đại học Luật TP.HCM | 25.78 | 24.16 |
111 | UKH | Trường Đại học Khánh Hòa | 15 | 16.6 |
112 | TMA | Trường Đại học Thương mại | 25.8 | 26.05 |
113 | DTD | Trường Đại học Tây Đô | 15 | 15 |
114 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 15 | 14 |
115 | DDB | Trường Đại học Thành Đông | 14 | 14 |
116 | LPS | Trường Đại học Luật TP.HCM | 25.78 | 25.46 |
117 | DBG | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | 0 | 15 |
118 | LPS | Trường Đại học Luật TP.HCM | 24.78 | 25.66 |
119 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 18 | 22.51 |
120 | DKT | Trường Đại học Hải Dương | 15 | 15 |
121 | SKH | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | 15 | 15.5 |
122 | MHN | Trường Đại học Mở Hà Nội | 31.51 | 32.03 |
123 | TDV | Trường Đại học Vinh | 23.75 | 24.8 |
124 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 20.5 | 22.9 |
125 | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | 18.5 | 17 |
126 | DCT | Trường Đại học Công thương TP.HCM | 21 | 23 |
127 | ETU | Trường Đại học Hòa Bình | 15 | 0 |
128 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ | 23 | 25.14 |
129 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 15 |
130 | DMT | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | 22.75 | 24 |
131 | HHT | Trường Đại học Hà Tĩnh | 16 | 15 |
132 | VHH | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | 32.93 | 0 |
133 | VHH | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | 0 | 34.35 |
134 | NLS | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 23 | 23.75 |
135 | DNC | Trường Đại học Nam Cần Thơ | 15 | 16 |
136 | SPS | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 25.1 | 25.86 |
137 | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 0 | 33 |
138 | HSU | Trường Đại học Hoa Sen | 15 | 18 |
139 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 16 | 15 |
140 | NHH | Học viện Ngân hàng | 24.9 | 25.8 |
141 | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 32.25 | 31.75 |
142 | HHA | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | 32.5 | 32 |
143 | QSA | Trường Đại học An Giang - ĐHQG TP.HCM | 20.02 | 21.71 |
144 | DDN | Trường Đại học Đại Nam | 15 | 17 |
145 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 18 | 17 |
146 | HDT | Trường Đại học Hồng Đức | 16 | 16 |
147 | KTD | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | 17 | 19.5 |
148 | IUH | Trường Đại học Công Nghiệp TP.HCM | 22.5 | 23 |
149 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 23.24 | 24.82 |
150 | GHA | Trường Đại học Giao thông Vận tải | 0 | 24.1 |
151 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 15 | 15 |
152 | PKA | Trường Đại học Phenikaa | 21 | 0 |
153 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 15 |
154 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 30.8 | 30.3 |
155 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 16.5 | 17.5 |
156 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 15 | 15 |
157 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 18 | 30 |
158 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 18 | 30 |
159 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 15 |
160 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 15 |
161 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 18 | 30 |
162 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 15 |
163 | HCH | Học viện Hành chính Quốc gia | 0 | 25.5 |
164 | HCH | Học viện Hành chính Quốc gia | 0 | 25.5 |
165 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 17 | 17 |
166 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 25 | 25 |
167 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 0 | 25.07 |
168 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 25.45 | 25 |
169 | BKA | Đại học Bách khoa Hà Nội | 25.17 | 23.81 |
170 | IUH | Trường Đại học Công Nghiệp TP.HCM | 22.5 | 0 |
171 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 24 | 24 |
172 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 26.6 | 26.99 |
173 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 15 |
174 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 0 | 24.5 |
175 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 24 | 24.4 |
176 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 24.5 | 0 |
177 | GTS | Trường Đại học Giao thông Vận tải TP.HCM | 0 | 16.5 |
178 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 21 | 21 |
179 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 35 | 0 |
180 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 34.5 | 0 |
181 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 35.75 | 0 |
182 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 35 | 0 |