1 | GTADCLG2 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 24.12 | TTNV ≤ 8 |
2 | GTADCTD2 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 24.07 | TTNV<=10 |
3 | GTADCQM2 | Quản trị Marketing | A00; A01; D01; D07 | 23.65 | TTNV<=4 |
4 | GTADCQT2 | Quản trị doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 22.85 | TTNV<=1 |
5 | GTADCVL2 | Logistics và vận tải đa phương thức | A00; A01; D01; D07 | 23.6 | TTNV<=1 |
6 | GTADCLH2 | Logistic và hạ tầng giao thông | A00; A01; D01; D07 | 23.15 | TTNV<=2 |
7 | GTADCTN2 | Tài chính doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 22.55 | TTNV<=6 |
8 | GTADCKT2 | Kế toán doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 22.15 | TTNV<=1 |
9 | GTADCCO2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô | A00; A01; D01; D07 | 22.5 | TTNV<=2 |
10 | GTADCTT2 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D01; D07 | 23.1 | TTNV<=3 |
11 | GTADCHL2 | Hải quan và Logistics | A00; A01; D01; D07 | 21.95 | TTNV<=2 |
12 | GTADCHT2 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | 21.9 | TTNV<=1 |
13 | GTADCTG2 | Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh | A00; A01; D01; D07 | 22.8 | TTNV<=3 |
14 | GTADCCK2 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 21.25 | TTNV<=6 |
15 | GTADCOG2 | Công nghệ ô tô và giao thông thông minh | A00; A01; D01; D07 | 21.15 | TTNV<=6 |
16 | GTADCDT2 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 22.7 | TTNV<=8 |
17 | GTADCCN2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 23.09 | TTNV<=2 |
18 | GTADCOT2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 22.65 | TTNV<=1 |
19 | GTADCKN2 | Kiến trúc nội thất | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
20 | GTADCTQ2 | Thanh tra và quản lý công trình giao thông | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
21 | GTADCXQ2 | Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
22 | GTADCKX2 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 21.4 | TTNV<=7 |
23 | GTADCQX2 | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 21.1 | TTNV<=4 |
24 | GTADCCD2 | Công nghệ kỹ thuật XD cầu đường bộ | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
25 | GTADCCH2 | Hạ tầng giao thông đô thị thông minh | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
26 | GTADCDD2 | Công nghệ kỹ thuật XDCT DD&CN | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
27 | GTADCMN2 | Công nghệ và quản lý môi trường | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
28 | GTADCKT1 | Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 21.6 | TTNV<=5 |
29 | GTADCOT1 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 20.85 | TTNV<=5 |
30 | GTADCTT1 | Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 21.3 | TTNV<=1 |
31 | GTADCCD1 | Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 16 | |