1 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C00; D01 | 24.25 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 25.75 | |
3 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; C00; D01 | 24.75 | |
4 | 7340115 | Marketing | A00, A01; C00; D01 | 26.5 | |
5 | 7380101 | Luật | A00; A01: C00; D01 | 24.45 | |
6 | 7440298 | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững | A00; A01; D01; D15 | 15 | |
7 | 7440221 | Khí tượng và khí hậu học | A00; A01; C01; D10 | 15 | |
8 | 7440224 | Thuỷ văn học | A00; A01; C01: D10 | 15 | |
9 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00; B00; D01; D13 | 15 | |
10 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; C08; D01 | 15 | |
11 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; B00; D01 | 27.75 | |
12 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
13 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
14 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00; B00; D01; D07 | 15 | |
15 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C00; D01 | 26.25 | |
16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 26 | |
17 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
18 | 7850199 | Quản lý biển | A00; B00; C01, D01 | 15 | |
19 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; C00; D01 | 22.5 | |
20 | 7850198 | Quản lý tài nguyên nước | A00; A01; B00; D07 | 15 | |
21 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; D01; D15 | 15 | |
22 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 25.45 | |
23 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D10, D14; D15 | 24 | Điểm môn tiếng Anh trong tổ hợp môn xét tuyển không nhỏ hơn 5.0/thang điểm 10 (tối thiểu >=5.0/10) |
24 | 7340301PH | Kế toán | A00; A01; C00; D01 | 15 | Phân hiệu tại Thanh Hóa |
25 | 7510406PH | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; C08; D01 | 15 | Phân hiệu tại Thanh Hóa |
26 | 7480201PH | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01 | 15 | Phân hiệu tại Thanh Hóa |
27 | 7520503PH | Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ | A00; A01; D01; D10 | 15 | Phân hiệu tại Thanh Hóa |
28 | 7810103PH | Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 15 | Phân hiệu tại Thanh Hóa |
29 | 7850103PH | Quản lý đất đai | A00; B00; C00; D01 | 15 | Phân hiệu tại Thanh Hóa |
30 | 7850101PH | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; D01, D15 | 15 | Phân hiệu tại Thanh Hóa |