Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội

Mã trường: DMT
Tên viết tắt: HUNRE
Tên tiếng Việt: Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
Tên tiếng Anh: HA NOI UNIVERISTY OF NATURAL RESOURCES AND ENVIRONMENT
Điện thoại: 024 38370598
Hotline:
Địa chỉ: Số 41A, đường Phú Diễn, phường Phú Diễn, quận Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Tuyển sinh Đại Học các ngành Năm 2023

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Kế toán 22.15
2 Quản trị kinh doanh 23.75
3 Bất động sản 21
4 Marketing 24.75
5 Luật 22.75
6 Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững 15
7 Khí tượng và khí hậu học 15
8 Thuỷ văn học 15
9 Sinh học ứng dụng 15
10 Công nghệ kỹ thuật môi trường 15
11 Công nghệ Thông tin 22.75
12 Kỹ thuật địa chất 15
13 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ 15
14 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm 15
15 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 24.75
16 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 22
17 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 22
18 Quản lý biển 15
19 Quản lý đất đai 21.25
20 Quản lý tài nguyên nước 15
21 Quản lý tài nguyên và môi trường 21
22 Quản trị khách sạn 22.75
23 Ngôn ngữ Anh 22.75
24 Kế toán 15 Phân hiệu tại Thanh Hóa
25 Công nghệ kỹ thuật môi trường 15 Phân hiệu tại Thanh Hóa
26 Công nghệ thông tin 15 Phân hiệu tại Thanh Hóa
27 Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ 15 Phân hiệu tại Thanh Hóa
28 Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành 15 Phân hiệu tại Thanh Hóa
29 Quản lý đất đai 15 Phân hiệu tại Thanh Hóa
30 Quản lý tài nguyên và môi trường 15 Phân hiệu tại Thanh Hóa

Xét điểm học bạ THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Kế toán 24.5
2 Quản trị kinh doanh 26
3 Bất động sản 23
4 Marketing 27.5
5 Luật 25
6 Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững 18
7 Khí tượng và khí hậu học 18
8 Thuỷ văn học 18
9 Sinh học ứng dụng 18
10 Công nghệ kỹ thuật môi trường 18
11 Công nghệ Thông tin 24.25
12 Kỹ thuật địa chất 18
13 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ 18
14 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm 18
15 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 26.75
16 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 23
17 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 23.75
18 Quản lý biển 18
19 Quản lý đất đai 23
20 Quản lý tài nguyên nước 18
21 Quản lý tài nguyên và môi trường 23
22 Quản trị khách sạn 24.75
23 Ngôn ngữ Anh 25
24 Kế toán 18 Phân hiệu tại Thanh Hóa
25 Công nghệ kỹ thuật môi trường 18 Phân hiệu tại Thanh Hóa
26 Công nghệ thông tin 18 Phân hiệu tại Thanh Hóa
27 Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ 18 Phân hiệu tại Thanh Hóa
28 Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành 18 Phân hiệu tại Thanh Hóa
29 Quản lý đất đai 18 Phân hiệu tại Thanh Hóa
30 Quản lý tài nguyên và môi trường 18 Phân hiệu tại Thanh Hóa

Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Kế toán 75
2 Quản trị kinh doanh 77
3 Bất động sản 75
4 Marketing 84
5 Luật 75
6 Công nghệ kỹ thuật môi trường 75
7 Công nghệ Thông tin 75
8 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 82
9 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 75
10 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 75
11 Quản lý đất đai 75
12 Quản lý tài nguyên và môi trường 75
13 Quản trị khách sạn 75