Trường Đại học Trà Vinh

Mã trường: DVT
Tên viết tắt: TVU
Tên tiếng Việt: Trường Đại học Trà Vinh
Tên tiếng Anh: TRA VINH UNIVERSITY
Điện thoại: (0294) 3.855.944
Hotline: 0965 855 944
Địa chỉ: 126 Nguyễn Thiện Thành, Phường Hòa Thuận, tỉnh Vĩnh Long

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Trường Đại học Trà Vinh

Tuyển sinh Đại Học các ngành Năm 2025

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Âm nhạc học 18
2 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống 18
3 Quản trị kinh doanh 15
4 Thương mại điện tử 15
5 Tài chính - ngân hàng 15
6 Kế toán 15
7 Quản trị Văn phòng 15
8 Luật 16.77
9 Công nghệ Sinh học 14
10 Trí tuệ nhân tạo 15
11 Công nghệ thông tin 15
12 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 15
13 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 15
14 Công nghệ kỹ thuật ô tô 15
15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 15
16 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 15
17 Công nghệ kỹ thuật hoá học 15
18 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 19.25
19 Kỹ thuật môi trường 14
20 Công nghệ thực phẩm 14
21 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 15
22 Nông nghiệp 14
23 Nuôi trồng thuỷ sản 14
24 Thú y 14
25 Y khoa 21.25
26 Y học dự phòng 17
27 Dược học 19
28 Hóa dược 14
29 Điều dưỡng 17.25
30 Răng - Hàm - Mặt 20.75
31 Kỹ thuật xét nghiệm y học 21.5
32 Kỹ thuật hình ảnh y học 17.25
33 Kỹ thuật phục hồi chức năng 17.25
34 Y tế công cộng 15
35 Ngôn ngữ Khmer 15
36 Ngôn ngữ Anh 15
37 Ngôn ngữ Trung Quốc 22.5
38 Văn hoá học 15
39 Kinh tế 15
40 Quản lý Nhà nước 16
41 Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành 15
42 Quản lý thể dục thể thao 22
43 Quản lý tài nguyên và môi trường 14
44 Chính trị học 16.52
45 Công tác xã hội 16.52
46 Bảo vệ thực vật 14
47 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 15

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Âm nhạc học 17.62
2 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống 17.62
3 Quản trị kinh doanh 19
4 Quản trị kinh doanh 19.25
5 Quản trị kinh doanh 18
6 Quản trị kinh doanh 18.45
7 Quản trị kinh doanh 18.68
8 Quản trị kinh doanh 21.23
9 Thương mại điện tử 19
10 Thương mại điện tử 19.25
11 Thương mại điện tử 18
12 Thương mại điện tử 18.13
13 Thương mại điện tử 18.79
14 Thương mại điện tử 19.14
15 Tài chính - ngân hàng 19
16 Tài chính - ngân hàng 19.25
17 Tài chính - ngân hàng 18
18 Tài chính - ngân hàng 18.45
19 Tài chính - ngân hàng 18.68
20 Tài chính - ngân hàng 18.68
21 Kế toán 19
22 Kế toán 19.25
23 Kế toán 18
24 Kế toán 18.45
25 Kế toán 18.68
26 Kế toán 19.14
27 Kế toán 18.68
28 Quản trị Văn phòng 18
29 Quản trị Văn phòng 18
30 Quản trị Văn phòng 18.45
31 Quản trị Văn phòng 18.49
32 Quản trị Văn phòng 19.01
33 Luật 20.77
34 Luật 21.02
35 Luật 18.25
36 Luật 20.22
37 Luật 20.45
38 Luật 18
39 Luật 18.95
40 Công nghệ Sinh học 18.35
41 Công nghệ Sinh học 18
42 Công nghệ Sinh học 18.33
43 Công nghệ Sinh học 18.1
44 Công nghệ Sinh học 18.15
45 Trí tuệ nhân tạo 19
46 Trí tuệ nhân tạo 19.25
47 Trí tuệ nhân tạo 18.45
48 Trí tuệ nhân tạo 19.51
49 Trí tuệ nhân tạo 18.13
50 Trí tuệ nhân tạo 19.14
51 Trí tuệ nhân tạo 21.23
52 Công nghệ thông tin 19.25
53 Công nghệ thông tin 18.45
54 Công nghệ thông tin 19.51
55 Công nghệ thông tin 18.13
56 Công nghệ thông tin 19.14
57 Công nghệ thông tin 21.23
58 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 19
59 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 19.25
60 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 18.83
61 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 18.35
62 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 18.45
63 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 18.13
64 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 18.79
65 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 19
66 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 19.25
67 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 19.35
68 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 18.83
69 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 18.45
70 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 18.13
71 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 18.79
72 Công nghệ kỹ thuật ô tô 19
73 Công nghệ kỹ thuật ô tô 19.25
74 Công nghệ kỹ thuật ô tô 19.35
75 Công nghệ kỹ thuật ô tô 18.83
76 Công nghệ kỹ thuật ô tô 18.45
77 Công nghệ kỹ thuật ô tô 18.13
78 Công nghệ kỹ thuật ô tô 18.79
79 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 19
80 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 19.25
81 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18.83
82 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18
83 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18.45
84 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18.13
85 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18.79
86 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 19
87 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 19.25
88 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 18.83
89 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 18
90 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 18.45
91 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 18.13
92 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 18.79
93 Công nghệ kỹ thuật hoá học 19
94 Công nghệ kỹ thuật hoá học 18.48
95 Công nghệ kỹ thuật hoá học 18
96 Công nghệ kỹ thuật hoá học 19.51
97 Công nghệ kỹ thuật hoá học 19.25
98 Công nghệ kỹ thuật hoá học 18.75
99 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 24.5
100 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 22.68
101 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 23.95
102 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 24.18
103 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 22.85
104 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 23.2
105 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 24.64
106 Kỹ thuật môi trường 18.25
107 Kỹ thuật môi trường 18.35
108 Kỹ thuật môi trường 18
109 Kỹ thuật môi trường 18.33
110 Kỹ thuật môi trường 18.1
111 Công nghệ thực phẩm 18.35
112 Công nghệ thực phẩm 18
113 Công nghệ thực phẩm 18.33
114 Công nghệ thực phẩm 18.1
115 Công nghệ thực phẩm 18.15
116 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19
117 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19.25
118 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 18.83
119 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 18.35
120 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 18.45
121 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 18.13
122 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 18.79
123 Nông nghiệp 18.35
124 Nông nghiệp 18
125 Nông nghiệp 18.33
126 Nông nghiệp 18.1
127 Nông nghiệp 18.15
128 Nuôi trồng thuỷ sản 18.35
129 Nuôi trồng thuỷ sản 18
130 Nuôi trồng thuỷ sản 18.33
131 Nuôi trồng thuỷ sản 18.1
132 Nuôi trồng thuỷ sản 18.15
133 Thú y 18.35
134 Thú y 18
135 Thú y 18.33
136 Thú y 18.1
137 Thú y 18.15
138 Y học dự phòng 20.48
139 Y học dự phòng 21.33
140 Hóa dược 18
141 Hóa dược 18.25
142 Hóa dược 18
143 Hóa dược 18.51
144 Hóa dược 18.25
145 Hóa dược 18
146 Hóa dược 18
147 Điều dưỡng 21.78
148 Điều dưỡng 22.33
149 Kỹ thuật xét nghiệm y học 25.5
150 Kỹ thuật xét nghiệm y học 24.98
151 Kỹ thuật hình ảnh y học 24
152 Kỹ thuật hình ảnh y học 23.48
153 Kỹ thuật phục hồi chức năng 23
154 Kỹ thuật phục hồi chức năng 22.48
155 Y tế công cộng 19
156 Y tế công cộng 18.48
157 Ngôn ngữ Khmer 18
158 Ngôn ngữ Khmer 18.45
159 Ngôn ngữ Khmer 19.01
160 Ngôn ngữ Anh 18.45
161 Ngôn ngữ Anh 19.13
162 Ngôn ngữ Anh 18.88
163 Ngôn ngữ Anh 18
164 Ngôn ngữ Anh 19.14
165 Ngôn ngữ Trung Quốc 25.95
166 Ngôn ngữ Trung Quốc 25.61
167 Ngôn ngữ Trung Quốc 25.03
168 Ngôn ngữ Trung Quốc 24.68
169 Ngôn ngữ Trung Quốc 26.51
170 Ngôn ngữ Trung Quốc 24.51
171 Văn hoá học 18
172 Văn hoá học 18
173 Văn hoá học 18.45
174 Kinh tế 19
175 Kinh tế 19.25
176 Kinh tế 18
177 Kinh tế 18.45
178 Kinh tế 18.68
179 Kinh tế 19.14
180 Quản lý Nhà nước 18
181 Quản lý Nhà nước 18
182 Quản lý Nhà nước 18.45
183 Quản lý Nhà nước 18.49
184 Quản lý Nhà nước 19.01
185 Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành 18
186 Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành 18
187 Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành 18.45
188 Quản lý thể dục thể thao 22.15
189 Quản lý thể dục thể thao 26.58
190 Quản lý thể dục thể thao 23.73
191 Quản lý thể dục thể thao 23.43
192 Quản lý thể dục thể thao 24.78
193 Quản lý thể dục thể thao 24
194 Quản lý tài nguyên và môi trường 18
195 Quản lý tài nguyên và môi trường 18
196 Quản lý tài nguyên và môi trường 18.33
197 Quản lý tài nguyên và môi trường 18.33
198 Quản lý tài nguyên và môi trường 18.1
199 Chính trị học 18
200 Chính trị học 19.29
201 Chính trị học 19.97
202 Chính trị học 18.7
203 Chính trị học 18.6
204 Chính trị học 19.77
205 Chính trị học 18.14
206 Công tác xã hội 18
207 Công tác xã hội 19
208 Công tác xã hội 19.29
209 Công tác xã hội 18.7
210 Công tác xã hội 19.32
211 Công tác xã hội 18.7
212 Bảo vệ thực vật 18.35
213 Bảo vệ thực vật 18
214 Bảo vệ thực vật 18.33
215 Bảo vệ thực vật 18.1
216 Bảo vệ thực vật 18.15
217 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 19
218 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 19.25
219 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 18.83
220 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 18
221 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 18.45
222 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 18.13
223 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 18.79
Tuyển sinh Cao đẳng các ngành Năm 2025
STT Tên ngành Điểm chuẩn
Hiện chưa có dữ liệu.