| 1 | 7210201 | Âm nhạc học | N00 | 18 | |
| 2 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | N00 | 18 | |
| 3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01, A08, D01, X02, X25, X27 | 15 | |
| 4 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C14, X06, X07, X26, X56 | 15 | |
| 5 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00, A01, C01, D01, X25, X53, X55 | 15 | |
| 6 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D01, X25, X26, X53 | 15 | |
| 7 | 7340406 | Quản trị Văn phòng | C00, C04, D01, X70, X71, X78, X79 | 15 | |
| 8 | 7380101 | Luật | A00, A01, C00, D01, X25, X70, X78 | 16.77 | |
| 9 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00, B00, B08, X12, X14, X16, X28 | 14 | |
| 10 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D01, D07, X06, X26, X27 | 15 | |
| 11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07, X06, X26, X27 | 15 | |
| 12 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, A03, A04, X05, X06, X07 | 15 | |
| 13 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, A02, A03, X05, X06, X07 | 15 | |
| 14 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, A02, A03, X05, X06, X07 | 15 | |
| 15 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01, A03, X05, X06, X07 | 15 | |
| 16 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, A03 C01, X05, X06, X07 | 15 | |
| 17 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, C02, D07, X09, X10, X11 | 15 | |
| 18 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, C14, D01, D84, X03, X23, X26 | 19.25 | |
| 19 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A01, A02, B00, X06, X10, X14 | 14 | |
| 20 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, B08, X12, X14, X16, X28 | 14 | |
| 21 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, A03, A04, X05, X06, X07 | 15 | |
| 22 | 7620101 | Nông nghiệp | A02, B00, B08, X12, X14, X16, X28 | 14 | |
| 23 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A02, B00, B08, X12, X14, X16, X28 | 14 | |
| 24 | 7640101 | Thú y | A02, B00, B08, X12, X14, X16, X28 | 14 | |
| 25 | 7720101 | Y khoa | B00,B08 | 21.25 | |
| 26 | 7720110 | Y học dự phòng | B00, B08 | 17 | |
| 27 | 7720201 | Dược học | A00,B00 | 19 | |
| 28 | 7720203 | Hóa dược | A00, A11, B00, D07, X09, X10, X11 | 14 | |
| 29 | 7720301 | Điều dưỡng | B00, B08 | 17.25 | |
| 30 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00,B08 | 20.75 | |
| 31 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00, B00 | 21.5 | |
| 32 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00, B00 | 17.25 | |
| 33 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00, B00 | 17.25 | |
| 34 | 7720701 | Y tế công cộng | A00, B00 | 15 | |
| 35 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | C00, D01, D14, X01, X70, X75, X79 | 15 | |
| 36 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D09, D10, D14, D15, X26, X78 | 15 | |
| 37 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, D14, D15, X78, X79, X91 | 22.5 | |
| 38 | 7229040 | Văn hoá học | C00, C04, D01, D14, D15, X70, X74 | 15 | |
| 39 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, C01, D01, X25, X26, X53 | 15 | |
| 40 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00, C04, D01, X70, X71, X78, X79 | 16 | |
| 41 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành | C00, C04, D01, D14, D15, X70, X74 | 15 | |
| 42 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | C00, B08, C14, D14, X01, X58 | 22 | |
| 43 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, B00, B02, B08, X06, X10, X14 | 14 | |
| 44 | 7310201 | Chính trị học | C00, C20, D01, X74,Y07, Y08, Y09 | 16.52 | |
| 45 | 7760101 | Công tác xã hội | C00, C08, C20, D66, X66, X74, X78 | 16.52 | |
| 46 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A02, B00, B08, X12, X14, X16, X28 | 14 | |
| 47 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, A02, A03, X05, X06, X07 | 15 | |