Trường Đại học Trà Vinh

Mã trường: DVT
Tên viết tắt: TVU
Tên tiếng Việt: Trường Đại học Trà Vinh
Tên tiếng Anh: TRA VINH UNIVERSITY
Điện thoại: (0294) 3.855.944
Hotline: 0965 855 944
Địa chỉ: 126, Nguyễn Thiện Thành, K4, phường 5, Tp Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Tuyển sinh Đại Học các ngành Năm 2023

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Giáo dục Mầm non 22.5
2 Giáo dục Tiểu học 22.35
3 Âm nhạc học 15
4 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống 15
5 Quản trị kinh doanh 15
6 Thương mại điện tử 15
7 Tài Chính - Ngân hàng 15
8 Kế toán 15
9 Quản trị văn phòng 15
10 Luật 15
11 Công nghệ Sinh học 15
12 Trí tuệ nhân tạo 15
13 Công nghệ Thông tin 15
14 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 15
15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 15
16 Công nghệ kỹ thuật ô tô 17.25
17 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 15
18 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 15
19 Công nghệ kỹ thuật hoá học 15
20 Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng 17
21 Kỹ thuật môi trường 15
22 Công nghệ thực phẩm 15
23 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 15
24 Nông nghiệp 15
25 Nuôi trồng thuỷ sản 15
26 Thú y 15
27 Y khoa 24.45
28 Y học dự phòng 19
29 Dược học 21.85
30 Hóa dược 15
31 Điều dưỡng 19
32 Răng - Hàm - Mặt 24.27
33 Kỹ thuật xét nghiệm y học 20.25
34 Kỹ thuật hình ảnh y học 19
35 Kỹ thuật phục hồi chức năng 19
36 Y tế công cộng 15
37 Ngôn ngữ Khmer 15
38 Ngôn ngữ Anh 15
39 Ngôn ngữ Trung Quốc 18
40 Văn hoá học 15
41 Kinh tế 15
42 Quản lý Nhà nước 15
43 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15
44 Quản lý thể dục thể thao 15
45 Quản lý tài nguyên và môi trường 15

Xét điểm học bạ THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Giáo dục Mầm non 26.45
2 Giáo dục Tiểu học 27.36
3 Âm nhạc học 18
4 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống 18
5 Quản trị kinh doanh 18
6 Thương mại điện tử 18
7 Tài Chính - Ngân hàng 18
8 Kế toán 18
9 Quản trị văn phòng 18
10 Luật 18
11 Công nghệ Sinh học 18
12 Trí tuệ nhân tạo 18
13 Công nghệ Thông tin 18
14 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 18
15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 18
16 Công nghệ kỹ thuật ô tô 21.5
17 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18
18 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 18
19 Công nghệ kỹ thuật hoá học 18
20 Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng 18
21 Kỹ thuật môi trường 18
22 Công nghệ thực phẩm 18
23 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 18
24 Nông nghiệp 18
25 Nuôi trồng thuỷ sản 18
26 Thú y 18
27 Y học dự phòng 19
28 Hóa dược 18
29 Điều dưỡng 19
30 Kỹ thuật xét nghiệm y học 24.5
31 Kỹ thuật hình ảnh y học 19
32 Kỹ thuật phục hồi chức năng 19
33 Y tế công cộng 18
34 Ngôn ngữ Khmer 18
35 Ngôn ngữ Anh 18
36 Ngôn ngữ Trung Quốc 23
37 Văn hoá học 18
38 Kinh tế 18
39 Quản lý Nhà nước 18
40 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18
41 Quản lý thể dục thể thao 18
42 Quản lý tài nguyên và môi trường 18

Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Quản trị kinh doanh 500
2 Thương mại điện tử 500
3 Tài Chính - Ngân hàng 500
4 Kế toán 500
5 Quản trị văn phòng 500
6 Luật 500
7 Công nghệ Sinh học 500
8 Trí tuệ nhân tạo 500
9 Công nghệ Thông tin 50
10 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 500
11 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 500
12 Công nghệ kỹ thuật ô tô 500
13 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 500
14 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 500
15 Công nghệ kỹ thuật hoá học 500
16 Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng 500
17 Kỹ thuật môi trường 500
18 Công nghệ thực phẩm 500
19 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 500
20 Nông nghiệp 500
21 Nuôi trồng thuỷ sản 500
22 Thú y 500
23 Y khoa 800
24 Y học dự phòng 500
25 Dược học 700
26 Hóa dược 500
27 Điều dưỡng 500
28 Răng - Hàm - Mặt 800
29 Kỹ thuật xét nghiệm y học 600
30 Kỹ thuật hình ảnh y học 500
31 Kỹ thuật phục hồi chức năng 500
32 Y tế công cộng 500
33 Ngôn ngữ Khmer 500
34 Ngôn ngữ Anh 500
35 Ngôn ngữ Trung Quốc 500
36 Văn hoá học 500
37 Kinh tế 500
38 Quản lý Nhà nước 500
39 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 500
40 Quản lý thể dục thể thao 500
41 Quản lý tài nguyên và môi trường 500
Tuyển sinh Cao đẳng các ngành Năm 2023

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Giáo dục Mầm non 19

Xét điểm học bạ THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Giáo dục Mầm non 24.76