1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; D07 | 29.37 | |
2 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; C20; D01 | 28.58 | |
3 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D09; D10 | 29.1 | |
4 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; D01, M00 | 28.63 | |
5 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M05; M07, M11 | 25.54 | |
6 | 7140210 | Sư phạm tin học | A00, A01, D01, D84 | 27.76 | |
7 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00, A02, B00, C01 | 28.94 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; C04; C14; D01 | 20 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C04; C14; D01 | 20 | |
10 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | A00; C04; C14; D01 | 18 | |
11 | 7340302 | Kiểm toán | A00; C04; C14; D01 | 16.5 | |
12 | 7380101 | Luật | A00; C00; C19; C20 | 16.5 | |
13 | 7380107 | Luật kinh tế | C00; C00; C20; D66 | 18 | |
14 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A02; B00 | 16.5 | |
15 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; A02; B00 | 16.5 | |
16 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D01; D84 | 20 | |
17 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; C14; C20 | 16.5 | |
18 | 7620106 | Chăn nuôi thú y | A00; B00; C14; C20 | 16.5 | |
19 | 7620201 | Lâm học | A00; B00; B03; D01 | 16.5 | |
20 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; C00; C14; C20 | 16.5 | |
21 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D66 | 21 | |
22 | 7810101 | Du lịch | C00; C19; C20; D66 | 16.5 | |
23 | 7310101 | Kinh tế | A00; C04; C14; D01 | 16.5 | |
24 | 7310401 | Tâm lý học | B00, C00, ,C19, D01 | 18 | |
25 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | B00, C00, ,C19, D01 | 19 | |
26 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | C00; C19; C20; D66 | 16.5 | |
27 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00, C03, D14 | 28.13 | |
28 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | B00, C00, ,C19, D01 | 19 | |
29 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; C00; C20; D66 | 16.5 | |
30 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; C00; C20; D66 | 16.5 | |
31 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | A00; C00; C20; D66 | 16.5 | |