Trường Đại học Hồng Đức

Mã trường: HDT
Tên viết tắt: HDU
Tên tiếng Việt: Trường Đại học Hồng Đức
Tên tiếng Anh: HONG DUC UNIVERSITY
Website: hdu.edu.vn/
Email:
Điện thoại: 0237 3910.222
Hotline: 0912 483 189
Địa chỉ: Số 565 Quang Trung, Phường Đông Vệ, Tp.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Tuyển sinh Đại Học các ngành Năm 2024

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Sư phạm Toán học 26.28
2 Sư phạm Ngữ văn 28.83
3 Sư phạm Tiếng Anh 26.85
4 Giáo dục Tiểu học 28.42
5 Giáo dục Mầm non 26.2
6 Sư phạm tin học 24.87
7 Sư phạm khoa học tự nhiên 25.75
8 Kế toán 16
9 Quản trị kinh doanh 16
10 Tài Chính - Ngân hàng 15
11 Kiểm toán 15
12 Luật 16
13 Luật kinh tế 15
14 Kỹ thuật xây dựng 15
15 Kỹ thuật điện 15
16 Công nghệ Thông tin 16
17 Khoa học cây trồng 15
18 Chăn nuôi thú y 15
19 Lâm học 15
20 Quản lý đất đai 15
21 Ngôn ngữ Anh 16
22 Du lịch 15
23 Kinh tế 15
24 Tâm lý học 15
25 Truyền thông đa phương tiện 15
26 Quản trị Khách sạn 15
27 Sư phạm Lịch sử - Địa lý 28.58
28 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng 15
29 Quản lý xây dựng 15
30 Kinh tế nông nghiệp 15
31 Huấn luyện thể thao 15

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Sư phạm Toán học 29.37
2 Sư phạm Ngữ văn 28.58
3 Sư phạm Tiếng Anh 29.1
4 Giáo dục Tiểu học 28.63
5 Giáo dục Mầm non 25.54
6 Sư phạm tin học 27.76
7 Sư phạm khoa học tự nhiên 28.94
8 Kế toán 20
9 Quản trị kinh doanh 20
10 Tài Chính - Ngân hàng 18
11 Kiểm toán 16.5
12 Luật 16.5
13 Luật kinh tế 18
14 Kỹ thuật xây dựng 16.5
15 Kỹ thuật điện 16.5
16 Công nghệ Thông tin 20
17 Khoa học cây trồng 16.5
18 Chăn nuôi thú y 16.5
19 Lâm học 16.5
20 Quản lý đất đai 16.5
21 Ngôn ngữ Anh 21
22 Du lịch 16.5
23 Kinh tế 16.5
24 Tâm lý học 18
25 Truyền thông đa phương tiện 19
26 Quản trị Khách sạn 16.5
27 Sư phạm Lịch sử - Địa lý 28.13
28 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng 19
29 Quản lý xây dựng 16.5
30 Kinh tế nông nghiệp 16.5
31 Huấn luyện thể thao 16.5

Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Sư phạm Toán học 22
2 Sư phạm Ngữ văn 19
3 Sư phạm Tiếng Anh 20.2
4 Giáo dục Tiểu học 20.2
5 Giáo dục Mầm non 20
6 Sư phạm tin học 19
7 Sư phạm khoa học tự nhiên 19
8 Kế toán 15
9 Quản trị kinh doanh 15
10 Tài Chính - Ngân hàng 15
11 Kiểm toán 15
12 Luật 15
13 Luật kinh tế 15
14 Kỹ thuật xây dựng 15
15 Kỹ thuật điện 15
16 Công nghệ Thông tin 15
17 Khoa học cây trồng 15
18 Chăn nuôi thú y 15
19 Lâm học 15
20 Quản lý đất đai 15
21 Ngôn ngữ Anh 15
22 Du lịch 15
23 Kinh tế 15
24 Tâm lý học 15
25 Truyền thông đa phương tiện 15
26 Quản trị Khách sạn 15
27 Sư phạm Lịch sử - Địa lý 19
28 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng 15
29 Quản lý xây dựng 15
30 Kinh tế nông nghiệp 15
31 Huấn luyện thể thao 15