1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C04, D01 | 15 | |
2 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C04, D01 | 15 | |
3 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | A00, A01, C04, D01 | 15 | |
4 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, C04, D01 | 15 | |
5 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
6 | 7720201 | Dược học | A00, A01, B00, D90 | 21 | |
7 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00, A01, B00, D90 | 21 | |
8 | 7720101 | Y khoa | A00, A01, B00, D90 | 22.5 | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D10, D14 | 15 | |
10 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
11 | 7380101 | Luật | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
12 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
13 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, C04, D01 | 15 | |
14 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, C04, D01 | 15 | |
15 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00 | 15 | |
16 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | H00 | 15 | |