| 1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, C01, C04, X02, K01, X25 | 15.5 | |
| 2 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A02, B00, B08, X16, X14, X66, C08, D01, B03 | 15.5 | |
| 3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, X06, X07, D01, K01, X27, X56, X02 | 15.5 | |
| 4 | 7580101 | Kiến trúc | D01, C01, C04, X03, H01, V00, V02 | 15.5 | |
| 5 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | D01, C01, C04, X03, H01, V00, V02 | 15.5 | |
| 6 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, X06, X07, D01, K01, X27, X56, X02 | 15.5 | |
| 7 | 7310401 | Tâm lý học | D01, B03, C02, B08, D07, C00 | 15.5 | |
| 8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14, D15, D11, D01, X79, X78, A01 | 15.5 | |
| 9 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành | D01, D09, D10, C03, C04, D15, D14, C00, A07 | 15.5 | |
| 10 | 7310608 | Đông phương học | D01, D14, D15, D11, X78, C00, C03, C04 | 15.5 | |
| 11 | 7320108 | Quan hệ Công chúng | D01, C01, C03, C04, X02, C00, X01 | 15.5 | |
| 12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A02, B00, B08, X16, X14, X66, C08, D01, B03 | 15.5 | |
| 13 | 7380107 | Luật kinh tế | D01, C03, C04, X01, C00, D14, D15 | 15.5 | |
| 14 | 7720301 | Điều dưỡng | B00, X15, B08, A02, X14, D07, X10, X12, A00 | 17 | |
| 15 | 7720201 | Dược học | B00, X16, B08, A02, X14, D07, X10, X12, A00 | 19 | |
| 16 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, X06, X07, D01, K01, X27, X56, X02 | 15.5 | |
| 17 | 7720101 | Y khoa | B08, A02, B00, X16 | 20.5 | |