1 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | A00, C00, C03, C04 | 18 | |
2 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, D01, C03 | 18 | |
3 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D07, D08 | 18 | |
4 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A04, B00, D01 | 18 | |
5 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00, A02, B00 | 24 | Học lực Giỏi |
6 | 7720201 | Dược học | A00, A02, B00 | 24 | Học lực Giỏi |
7 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, A02, B00 | 19.5 | Học lực Khá |
8 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00, A05, B00 | 19.5 | Học lực Khá |
9 | 7380101 | Luật | A00, D01, C03 | 18 | |
10 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | A00, A01, A07, D01 | 18 | |
11 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, D07, D08 | 18 | |
12 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, A07, D01 | 18 | |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, A07, D01 | 18 | |
14 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịc và Lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
15 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D01 | 18 | |
17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D07, D14, D15 | 18 | |
18 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, C00, D14, D15 | 18 | |
19 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, C00, D14, D15 | 18 | |
20 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00, A02, B00 | 19.5 | Học lực Khá |
21 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00, A02, B00 | 19.5 | Học lực Khá |
22 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D07, D08 | 18 | |
23 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D07, D08 | 18 | |
24 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, A07, D01 | 18 | |
25 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D07, D08 | 18 | |