| 1 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00, A02, B00 | 24 | HL giỏi |
| 2 | 7720201 | Dược học | A00, A02, B00 | 24 | HL giỏi |
| 3 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, A02, B00 | 19.5 | HL khá |
| 4 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00, A02, B00 | 19.5 | HL khá |
| 5 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00, A02, B00 | 19.5 | HL khá |
| 6 | 7380101 | Luật | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
| 7 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
| 8 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
| 9 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, B00, D01, A04 | 18 | |
| 10 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
| 11 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
| 12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
| 13 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
| 14 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
| 15 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
| 16 | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D07, D08 | 18 | |
| 17 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, C00, D14, D15 | 18 | |
| 18 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, C00, D14, D15 | 18 | |
| 19 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D07, D14, D15 | 18 | |
| 20 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D01 | 18 | |
| 21 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D07, D08 | 18 | |
| 22 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D07, D08 | 18 | |
| 23 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D07, D08 | 18 | |
| 24 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00, A01, D07, D08 | 18 | |
| 25 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D07, D08 | 18 | |
| 26 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D07, D08 | 18 | |