1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M02, M03, M05, M06 | 23.45 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, A01, C00, D01 | 27.4 | |
3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00, C19, D01, D66 | 27.45 | |
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, C01, D01 | 29 | |
5 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, C01, C05 | 28.2 | |
6 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00, B00, C02, D07 | 28.3 | |
7 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D01, D14, D15 | 27.85 | |
8 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | A08, C19, D09, D14 | 27.85 | |
9 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A09, C00, C04, D10 | 27.2 | |
10 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01, D01, D09, D14 | 27.9 | |
11 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00, B03, B04, D08 | 28.1 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, C15 | 24.2 | |
13 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, C15 | 26 | |
14 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, C15 | 25.1 | |
15 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, C15 | 25.96 | |
16 | 7380101 | Luật | A01, C00, C01, D01 | 26.7 | |
17 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00, B00, C15, D01 | 24 | |
18 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00, A01, C01, D01 | 23.3 | |
19 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, C01, D01 | 24.7 | |
20 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A16, B03, C15, D01 | 22.6 | |
21 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, C05, C08 | 23 | |
22 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, C05, D07 | 25.5 | |
23 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00, B00, C05, D07 | 23 | |
24 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, B00, C15, D08 | 22.6 | |
25 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, B00, C15, D01 | 23 | |
26 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00, B00, C15, D01 | 24.7 | |
27 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00, B00, C00, D01 | 21.3 | |
28 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00, B00, D01, D10 | 20 | |
29 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, C15, D01 | 25.5 | |
30 | 7310630 | Việt Nam học | A01, C00, C04, D01 | 26.2 | |
31 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D09, D14 | 25.91 | |
32 | 7229030 | Văn học | C00, D01, D14 , D15 | 26.2 | |
33 | 7229001 | Triết học | A01, C00, C01, D01 | 24.4 | |
34 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, B00, C15, D01 | 23.8 | |
35 | 7640101 | Thú ý | A00, B00, C08, D08 | 26 | |
36 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A01, D01, D09, D14 | 27.22 | |
37 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00, A01, B00, A18 | 18 | |