| 1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01/D03, D09 | 18 | |
| 2 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01/D03, D09 | 18 | |
| 3 | 7310113 | Kinh tế thể thao | A00, A01, D01/D03, D09 | 19.45 | |
| 4 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01/D03, D09 | 18 | |
| 5 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00, A01, D01/D03, D09 | 18 | |
| 6 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01/D03, D09 | 18 | |
| 7 | 7340205 | Công nghệ Tài chính | A00, A01, D01/D03, D09 | 19.45 | |
| 8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01/D03, D09 | 18 | |
| 9 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01/D03, D09 | 18 | |
| 10 | 7380101 | Luật | A00, A01, D01/D03, D09 | 18 | |
| 11 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01/D03, D09 | 18 | |
| 12 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, D01/D03, D07 | 18 | |
| 13 | 7320108 | Quan hệ Công chúng | A00, A01, D01/D03, D09 | 18 | |
| 14 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01/D03, D09 | 18 | |
| 15 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01/D03, D09 | 18 | |
| 16 | 7810201E | Quản trị khách sạn chương trình Elite | A00, A01, D01/D03, D09 | 18 | |
| 17 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, A01, D01/D03, D9 | 18 | |
| 18 | 7810202E | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, A01, D01/D03, D9 | 18 | |
| 19 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành | A00, A01, D01/D03, D09 | 18 | |
| 20 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01/D03, D09 | 18 | |
| 21 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D01/D03, D07 | 18.73 | |
| 22 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00, A01, D01/D03, D07 | 18 | |
| 23 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D09, D15 | 18 | |
| 24 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D14, D09, D15 | 18 | |
| 25 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D14, D09, D15 | 18 | |
| 26 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A01, D01, D09, D14 | 18 | |
| 27 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A01, D01, D09, D14 | 18 | |
| 28 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | A01, D01, D09, D14 | 18 | |
| 29 | 7310401 | Tâm lý học | A01, D01, D08, D09 | 18 | |