| 1 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00, A01, C00, C03, C04, D01, X70, X74 | 25.1 | |
| 2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 21.75 | |
| 3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, C00, D01 | 26.9 | |
| 4 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C00, D01, D14, X01, X25, X70, X74 | 26.65 | |
| 5 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T01, T02, T04, T06 | 19.8 | |
| 6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, D07, X26 | 25.85 | |
| 7 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, D01, D07,X02 | 20.35 | |
| 8 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, A02, X05 | 24.4 | |
| 9 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00, B00, C02, D07 | 25.3 | |
| 10 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02, B00, B08 | 21.2 | |
| 11 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D01, D14, D15 | 26.85 | |
| 12 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C03, D09, D14, X17, X70 | 27.21 | |
| 13 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C04, D10, D15, X21, X74 | 26.74 | |
| 14 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 23.59 | |
| 15 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00, A01, A02, B00, B08 | 22.5 | |
| 16 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00, D14, D15, X70, X74 | 26.4 | |
| 17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 23 | |
| 18 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D14, D15 | 24.2 | |
| 19 | 7229030 | Văn học | D14, D15, X70, X74, X78 | 25.29 | |
| 20 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07, X25 | 21.4 | |
| 21 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | D01, D14, X01, X17, X25 | 23.6 | |
| 22 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00, C03, C04, D01, X01, X17, X70, X74 | 24.6 | |
| 23 | 7310608 | Đông phương học | C00, D14, D15, D63, D65, X70, X78, X90 | 22.3 | |
| 24 | 7310630 | Việt Nam học | C00, C03, C04, D01, D15, X70 | 23.5 | |
| 25 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07, X01, X25, X26, X78 | 21.7 | |
| 26 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00, A01, D01, X01, X78 | 22.5 | |
| 27 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07, X25, X26 | 20.3 | |
| 28 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01, D07, X26, X78 | 21.8 | |
| 29 | 7380101 | Luật | A01, C00, D01, D14, X01, X25, X70 | 23.58 | |
| 30 | 7440112 | Hóa học | A00, A05, A06, B00, C02, C05, C08, D07, D12, X09 | 20.5 | |
| 31 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00, A01, D01, D07, X26 | 17.1 | |
| 32 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00, A01, D01, D07, X26 | 19.5 | |
| 33 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00, A01, D01, D07, X26 | 19.5 | |
| 34 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D01, D07, X26 | 21.5 | |
| 35 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07, X26 | 20 | |
| 36 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D01, D07, X06, X26 | 22.2 | |
| 37 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, A01, A05, B00, C02, C05, D01, D07, D12, X09 | 20.5 | |
| 38 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D10, X01, X21, X25, X26 | 23.6 | |
| 39 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, C01, D01, D07, X06, X26 | 20.65 | |
| 40 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, C01, D01, D07, X06, X26 | 20.77 | |
| 41 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00, A01, C01, D01, D07, X06, X26 | 21.02 | |
| 42 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A02, A06, B00, B08, C02, C08, D07, D12 | 20.9 | |
| 43 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01, D01, D07, X06, X26 | 20.15 | |
| 44 | 7620109 | Nông học | A02, B01, B03, B08, C08, X13 | 15 | |
| 45 | 7760101 | Công tác xã hội | C00, C03, C04, D01, D14, X01, X70, X78 | 23.7 | |
| 46 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành | A00, A01, D01, D04, D09, X01, X17, X21, X25, X78 | 22.25 | |
| 47 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01, D04, D09, X01, X17, X21, X25, X78 | 22.65 | |
| 48 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường Mã ngành: 7850101 Tổ hợp môn: A00, A02, A04, A06, B00, B02, C04, C13, D01, D10, D15, X21, X74 | A00, A02, A04, A06, B00, B02, C04, C13, D01, D10, D15, X21, X74 | 20.75 | |
| 49 | 7850103 | Quản lý đất đai Mã ngành: 7850103 Tổ hợp môn: A00, A01, A02, A04, A06, B00, D07, D10, X05, X09, X21 | A00, A01, A02, A04, A06, B00, D07, D10, X05, X09, X21 | 17.9 | |
| 50 | 7340301ACCA | Kế toán (Định hướng ACCA) | A00, A01, D01, D07, X25, X26 | 19.2 | |
| 51 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00, A01, C01, D01, D07, X06, X2 | 20.14 | |
| 52 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | A00, A01, A02, A04, C01 | 18.25 | |