1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, C01, D01, D03 | 24.41 | |
2 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00, C19, D14, D15 | 26.86 | |
3 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T01, T06 | 23.5 | |
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, D07, B08 | 26.18 | |
5 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, D01, D07 | 23.25 | |
6 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, A02, D29 | 25.65 | |
7 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00, B00, D07, D24 | 25.76 | |
8 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00, D08 | 24.45 | |
9 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D14, D15 | 26.63 | |
10 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, D14, D64 | 26.75 | |
11 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00, C04, D15, D44 | 26.23 | |
12 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D14, D15 | 26.1 | |
13 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01, D03, D14, D64 | 23.1 | |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15 | 25.25 | |
15 | 7220201H | Ngôn ngữ Anh (học tại Khu Hòa An) | D01, D14, D15 | 23.5 | |
16 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03, D14, D64 | 21.75 | |
17 | 7229001 | Triết học | C00, C19, D14, D15 | 25.1 | |
18 | 7229030 | Văn học | C00, D14, D15 | 24.16 | |
19 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, C02, D01 | 24.26 | |
20 | 7310201 | Chính trị học | C00, C19, D14, D15 | 25.85 | |
21 | 7310301 | Xã hội học | A01, C00, C19, D01 | 26.1 | |
22 | 7310630 | Việt Nam học | C00, D01, D14, D15 | 24.63 | |
23 | 7310630H | Việt Nam học (học tại Khu Hòa An) | C00, D01, D14, D15 | 22 | |
24 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A01, D01, D03, D29 | 21.5 | |
25 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, D01 | 24.8 | |
26 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C02, D01 | 24.35 | |
27 | 7340101H | Quản trị kinh doanh (học tại Khu Hòa An) | A00, A01, C02, D01 | 23 | |
28 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C02, D01 | 25.35 | |
29 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C02, D01 | 25.1 | |
30 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, C02, D01 | 24.61 | |
31 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | A00, A01, C02, D01 | 25 | |
32 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C02, D01 | 24.76 | |
33 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, C02, D01 | 24.58 | |
34 | 7380101 | Luật | A00, C00, D01, D03 | 25.1 | |
35 | 7380101H | Luật (học tại khu Hòa An) | A00, C00, D01, D03 | 22.5 | |
36 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, C00, D01, D03 | 25.85 | |
37 | 7420101 | Sinh học | A02, B00, B03, B08 | 23.3 | |
38 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00, B00, D07, B08 | 23.64 | |
39 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00, A01, B00, B08 | 21.75 | |
40 | 7440112 | Hoá học | A00, B00, C02, D07 | 23.15 | |
41 | 7440301 | Khoa học Môi trường | A00, A02, B00, D07 | 20 | |
42 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00, A01, A02, B00 | 22.85 | |
43 | 7460201 | Thống kê | A00, A01, A02, B00 | 22.4 | |
44 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01 | 24.4 | |
45 | 7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | A00, A01 | 22.85 | |
46 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00, A01 | 24.8 | |
47 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01 | 22.65 | |
48 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00, A01 | 22.8 | |
49 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 25.16 | |
50 | 7480201H | Công nghệ thông tin (học tại khu Hòa An) | A00, A01 | 23.25 | |
51 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A01 | 23.6 | |
52 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, A01, B00, D07 | 23.95 | |
53 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01 | 23.61 | |
54 | 7510605 | Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01 | 24.75 | |
55 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01 | 23.33 | |
56 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01 | 23.1 | |
57 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D07 | 22.75 | |
58 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01 | 22.15 | |
59 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00, A01 | 23.3 | |
60 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00, A01, B00, D07 | 21.35 | |
61 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D07 | 20.2 | |
62 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | A00, A01, A02, C01 | 18 | |
63 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D07 | 23.83 | |
64 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00, A01, B00, D07 | 22 | |
65 | 7540105 | Công nghệ chế biến thuỷ sản | A00, A01, B00, D07 | 21.25 | |
66 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02, V03 | 18 | |
67 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | A00, A01, B00, D07 | 18 | |
68 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 22.5 | |
69 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00, A01 | 15.45 | |
70 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01 | 21.6 | |
71 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00, A01, B08, D07 | 20 | |
72 | 7620103 | Khoa học đất, chuyên ngành Quản lý đất và Công nghệ phân bón | A00, B00, B08, D07 | 15 | |
73 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, A02, B00, B08 | 15 | |
74 | 7620109 | Nông học | B00, B08, D07 | 15 | |
75 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A02, B00, B08, D07 | 15 | |
76 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00, D07, B08 | 18.55 | |
77 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A00, B00, D07, B08 | 15 | |
78 | 7620114H | Kinh doanh nông nghiệp (học tại Khu Hòa An) | A00, A01, C02, D01 | 15 | |
79 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00, A01, C02, D01 | 22.35 | |
80 | 7620115H | Kinh tế nông nghiệp (học tại Khu Hòa An) | A00, A01, C02, D01 | 17 | |
81 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00, B00, D07, B08 | 16.75 | |
82 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | A00, B00, D07, B08 | 15 | |
83 | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00, B00, D07, B08 | 15 | |
84 | 7640101 | Thú y | A02, B00, D07, B08 | 23.7 | |
85 | 7720203 | Hóa dược | A00, B00, D07, C02 | 24.5 | |
86 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C02, D01 | 24 | |
87 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A01, B00, D07 | 19.8 | |
88 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00, A01, C02, D01 | 22.05 | |
89 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A01, B00, D07 | 20.45 | |
90 | 7420201T | Công nghệ sinh học (CTTT) | A01, D07, D08 | 21.7 | |
91 | 7620301T | Nuôi trồng thủy sản (CTTT) | A01, D07, D08 | 15 | |
92 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh (CLC) | D01, D14, D15 | 24 | |
93 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (CLC) | A01, D01, D07 | 23.2 | |
94 | 7340120C | Kinh doanh Quốc tế (CLC) | A01, D01, D07 | 24.2 | |
95 | 7340201C | Tài chính - Ngân hàng (CLC) | A01, D01, D07 | 23.1 | |
96 | 7810103C | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CLC) | A01, D01, D07 | 22.95 | |
97 | 7520201C | Kỹ thuật Phần mềm (CLC) | A01, D01, D07 | 23.4 | |
98 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CLC) | A01, D01, D07 | 24.1 | |
99 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC) | A01, D07, D08 | 21.5 | |
100 | 7520201C | Kỹ thuật điện (CLC) | A01, D01, D07 | 21.25 | |
101 | 7520216C | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (CLC) | A01, D01, D07 | 22.1 | |
102 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC) | A01, D07, B08 | 20 | |
103 | 7580201C | Kỹ thuật xây dựng (CLC) | A01, D01, D07 | 20.6 | |