1 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, D01, D03, D06, A01, D28, D29, D07, D23, D24 | 15 | |
2 | 7340115 | Marketing | A00, A01,A09, D01 | 15 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01,A09, D01 | 15 | |
4 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, A09, D01 | 15 | |
5 | 7810101 | Du lịch | A01, A07,D01, D03, D14 | 15 | |
6 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D14 | 15 | |
7 | 7380101 | Luật | A00, A07, C20, D01 | 15 | |
8 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | A00, A01,A09, D01 | 15 | |
9 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01; A07; D01; D03; D14 | 15 | |
10 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; C03; D01 | 15 | |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D66, D84 | 15 | |
12 | 7340301 | Kế toán | A00, A01,A09, D01 | 15 | |
13 | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | A00, D01, D03, D06, A01, D28, D29, D07, D23, D24 | 15 | |
14 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23 | 15 | |
15 | 7310608 | Đông phương học | C00, C19, C20, D01 | 15 | |