1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M02; M03; M07 | 27.43 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | M00, M03, C20, D01 | 27 | |
3 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 15 | |
4 | 7210104 | Đồ họa tạo hình | H00 | 15 | |
5 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00 | 15 | |
6 | 7380101 | Luật | C00, C20, D66, D78 | 15 | |
7 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00, C20, D66, D78 | 15 | |
8 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành | C00, C20, D66, D78 | 15 | |
9 | 7810101 | Du lịch | C00, C20, D66, D78 | 15 | |
10 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C00, C15, C20, D66 | 15 | |
11 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C15; D01; A16; C00 | 15 | |
12 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | C15; D01; A16; C00 | 15 | |
13 | 7760101 | Công tác xã hội | C00, C15, C20, D66 | 15 | |
14 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00, C15, C20, D66 | 15 | |
15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D96; D72; D15, D66 | 15 | |
16 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | T00; T03; T05; T08 | 15 | |
17 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T03; T05; T08 | 26.5 | |
18 | 7810302 | Huấn luyện thể thao | T00; T03; T05; T08 | 15 | |
19 | 7140210 | Sư phạm tin học | A00, A16, C15, D01 | 24 | |
20 | 7320201A | Thư viện - Thiết bị trường học | C00, D78, C20, D66 | 15 | |
21 | 7320201B | Văn thư - Lưu trữ | C00, D78, C20, D66 | 15 | |