1 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D14, D15 | 28.2 | |
2 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01, D03, D15, D44 | 19 | |
3 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01, D04, D15, D45 | 27.6 | |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15 | 23.95 | |
5 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02, D15, D42 | 18 | |
6 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03, D15, D44 | 18 | |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, D15, D45 | 25.7 | |
8 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06, D15, D43 | 18.05 | |
9 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D14, D15 | 25.5 | |
10 | 7310601 | Quốc tế học | D01, D14, D15 | 18 | |
11 | 7310630 | Việt Nam học | D01, D14, D15 | 18 | |