| 1 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01,D14,D15 | 30 | Môn Tiếng Anh >=9.50 điểm và Ngữ văn >=8.50 điểm |
| 2 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D03,D01,D44,D15 | 27.4 | |
| 3 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D04,D01,D45,D15 | 30 | Môn Ngoại ngữ = 10 điểm |
| 4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01,D14,D15 | 23 | |
| 5 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D02,D01,D42,D15,D62,D14 | 15 | |
| 6 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D03,D01,D44,D15,D14,D64 | 15 | |
| 7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04,D01,D45,D15 | 26.6 | |
| 8 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D06,D01,D43,D15 | 16.25 | |
| 9 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01,D14,D15,DH1,DH5 | 23.6 | |
| 10 | 7310601 | Quốc tế học | D01,D14,D15,D66 | 15 | |
| 11 | 7310630 | Việt Nam học | D01,D14,D15,C00,D66 | 15 | |
| 12 | 7310640 | Hoa Kỳ học | D01,D14,D15,D66 | 15 | |