1 | 7340201C06 | Hải quan và Logistics | A01, D01, D07 | 35.51 | môn Toán ≥ 9.0,NV ≤ 2 |
2 | 7340201C09 | Phân tích tài chính | A01, D01, D07 | 34.6 | môn Toán ≥ 7.6,NV ≤ 3 |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 26.17 | môn Toán ≥ 8.4,NV ≤ 3 |
4 | 7340201C11 | Tài chính doanh nghiệp | A01, D01, D07 | 34.25 | môn Toán ≥ 8.2,NV ≤ 4 |
5 | 7340301C21 | Kế toán doanh nghiệp | A01, D01, D07 | 34.01 | môn Toán ≥ 8.2,NV ≤ 6 |
6 | 7340301C22 | Kiểm toán | A01, D01, D07 | 34.75 | môn Toán ≥ 8.4, NV ≤ 17 |
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00, A01, 007 | 34.4 | môn Toán ≥ 7.4, NV ≤ 1 |
8 | 7310101 | Kinh tế | D01 | 25.85 | môn Toán ≥ 8.6,NV ≤ 3 |
9 | 73402011 | Tài chính - Ngân hàng 1 | A01, D01, D07 | 25.94 | môn Toán ≥ 8.4, NV ≤ 1 |
10 | 73402012 | Tài chính - Ngân hàng 2 | A01, D01, D07 | 26.04 | môn Toán ≥ 7.8, NV ≤ 1 |
11 | 73402013 | Tài chính - Ngân hàng 3 | A01, D01, D07 | 25.8 | môn Toán ≥ 8.0,NV ≤ 4 |
12 | 7340301 | Kế toán | A01, D01, D07 | 26.15 | môn Toán ≥ 8.4, NV ≤ 1 |
13 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A01, D01, D07 | 25.94 | môn Toán ≥ 8.2,NV ≤ 4 |