1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 35.43 | |
2 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02 | 32 | |
3 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03 | 32.99 | |
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 35.8 | |
5 | 7220204 CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao | D01, D04 | 34.95 | |
6 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01, D05 | 34.2 | |
7 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01 | 33.14 | |
8 | 7220207 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | D01 | 31.4 | |
9 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D01 | 32.41 | |
10 | 7220208 CLC | Ngôn ngữ Italia - Chất lượng cao | D01 | 30.48 | |
11 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06 | 34.45 | |
12 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, DD2 | 34.59 | |
13 | 7310111 | Nghiên cứu phát triển (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 25.78 | |
14 | 7310601 | Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 25.27 | |
15 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 25.65 | |
16 | 7320109 | Truyền thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp) | D01, D03 | 31.05 | |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 30.72 | |
18 | 7340115 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 33.93 | |
19 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 32.53 | |
20 | 7340301 | Kế toán (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 25.08 | |
21 | 7480201 | Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) | A01, D01 | 24.17 | |
22 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 33.04 | |
23 | 7220201TT | Ngôn ngữ Anh (CTTT) | D01 | 33 | |
24 | 7340205 | Công nghệ tài chính (dạy bằng tiếng Anh) | A01*, D01* | 18.85 | |
25 | 7480201TT | Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - TT | A01*, D01* | 16.7 | |
26 | 7810103TT | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) -TT | D01 | 32.11 | |