1 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 27.87 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 27.84 | |
3 | 7340101QT | Quản trị kinh doanh (CLC Việt - Anh) | A00, A01, D01, D07 | 27.04 | |
4 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 28.23 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 27.8 | |
6 | 7340301QT | Kế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt - Anh) | A00, A01, D01, D07 | 26.17 | |
7 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00, A01, D07 | 26.89 | |
8 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, D07 | 28.18 | Xét tuyển kết hợp TLI, THI |
9 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00, A01, D01, D07 | 28.51 | |
10 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, D07 | 28.08 | Xét tuyển kết hợp TLI, THI |
11 | 7480201QT | Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao Công nghệ thông tin Việt - Anh) | A00, A01, D01, D07 | 27.94 | |
12 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A00, A01, D01, D07 | 26.68 | |
13 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 28.8 | Xét tuyển kết hợp TLI, THI, TVI |
14 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D07 | 27.21 | |
15 | 7520103QT | Kỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao Cơ khí ô tô Việt - Anh) | A00, A01, D01, D07 | 26.13 | |
16 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D07 | 27.58 | Xét tuyển kết hợp TLI, THI, TVI |
17 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A00, A01, D01, D07 | 26.07 | |
18 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00, A01, D01, D07 | 25.87 | |
19 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D07 | 27.22 | Xét tuyển kết hợp TLI, THI, TVI |
20 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D07 | 27.45 | |
21 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, D07 | 27.83 | |
22 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00, A01, D07 | 28.1 | Xét tuyển kết hợp TLI, THI |
23 | 7520218 | Kỹ thuật Robot và trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D01, D07 | 27.88 | |
24 | 7520219 | Hệ thống giao thông thông minh | A00, A01, D01, D07 | 26.2 | |
25 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, D01, D07 | 25.94 | |
26 | 7580106 | Quản lý đô thị và công trình | A00, A01, D01, D07 | 26.65 | |
27 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 25.56 | |
28 | 7580101 | Kiến trúc | A00, A01, D01, D07 | 26.27 | |
29 | 7580201QT | Kỹ thuật xây dựng (chương trình tiên tiến Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông) | A00, A01, D01, D07 | 24.96 | |
30 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00, A01, D01, D07 | 24.8 | |
31 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01, D07 | 23.08 | |
32 | 7580205QT | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông( Cầu - Đường bộ Việt - Pháp CLC, Cầu - Đường bộ Việt - Anh CLC, Công trình giao thông đô thị Việt - Nhật CLC) | A00, A01, D01, D03, D07 | 24.62 | |
33 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00, A01, D01, D07 | 25.53 | |
34 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 26.75 | |
35 | 7580301QT | Kinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trình giao thông Việt - Anh) | A00, A01, D01, D07 | 25.42 | |
36 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 26.56 | |
37 | 7580302QT | Quản lý xây dựng (Chương trình chất lượng cao Quản lý xây dựng Việt - Anh) | A00, A01, D01, D07 | 25.12 | |
38 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D09, D10 | 26.71 | |
39 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D07 | 27.29 | |
40 | 7840101 | Khai thác vận tải | A00, A01, D01, D07 | 26.59 | |
41 | 7840104 | Kinh tế vận tải | A00, A01, D01, D07 | 27.2 | |
42 | 7580302LK | Chương trình Liên kế quốc tế ngành Quản lý xây dựng (ĐH Bedfordshire - Vương quốc Anh cấp bằng) | A00, A01, D01, D07 | 20.95 | |
43 | 7340101LK | Chương trình Liên kế quốc tế ngành Quản trị kinh doanh (ĐH EM Normandie - Cộng hòa Pháp cấp bằng) | A00, A01, D01, D07 | 20.09 | |
44 | 7580205LK | Chương trình Liên kế quốc tế Công nghệ Cầu - Đường sắt tốc độ cao (ĐH Dongyang - Hàn Quốc cấp bằng | A00, A01, D01, D07 | 18 | |