1 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 24.96 | Toán ≥ 8.6, NV ≤ 5 |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 24.77 | Toán ≥ 7.4, NV ≤ 2 |
3 | 7340101QT | Quản trị kinh doanh (CLC Việt - Anh) | A00, A01, D01, D07 | 23.85 | Toán ≥ 7.6, NV ≤ 7 |
4 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 25.1 | Toán ≥ 7.8, NV ≤ 4 |
5 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 24.77 | Toán ≥ 8.4, NV ≤ 2 |
6 | 7340301QT | Kế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt - Anh) | A00, A01, D01, D07 | 23.48 | Toán ≥ 6.6, NV ≤ 6 |
7 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00, A01, D07 | 22.55 | Toán ≥ 7.8, NV 1 |
8 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, D07 | 25.24 | Toán ≥ 8.4, NV ≤ 4 |
9 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, D07 | 25.38 | Toán ≥ 8.2, NV 1 |
10 | 7480201QT | Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao Công nghệ thông tin Việt - Anh) | A00, A01, D01, D07 | 24.03 | Toán ≥ 7.6, NV ≤ 3 |
11 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A00, A01, D01, D07 | 22.75 | Toán ≥ 8.0, NV ≤ 4 |
12 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 26.15 | Toán ≥ 8.8, NV 1 |
13 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D07 | 23.79 | Toán ≥ 7.4, NV ≤ 2 |
14 | 7520103QT | Kỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao Cơ khí ô tô Việt - Anh) | A00, A01, D01, D07 | 22.45 | Toán ≥ 7.2, NV ≤ 5 |
15 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D07 | 24.87 | Toán ≥ 8.0, NV ≤ 2 |
16 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A00, A01, D01, D07 | 22.85 | Toán ≥ 7.6, NV ≤ 15 |
17 | 7520116-03 | Kỹ thuật máy động lực | A00, A01, D01, D07 | 22.85 | Toán ≥ 7.4, NV 1 |
18 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D07 | 24.87 | Toán ≥ 8.0, NV 1 |
19 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D07 | 23.72 | Toán ≥ 8.0, NV 1 |
20 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, D07 | 24.26 | Toán ≥ 7.6, NV ≤ 10 |
21 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00, A01, D07 | 25.19 | Toán ≥ 7.6, NV ≤ 2 |
22 | 7520218 | Kỹ thuật Robot và trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D01, D07 | 24.34 | Toán ≥ 8.4, NV 1 |
23 | 7520219 | Hệ thống giao thông thông minh | A00, A01, D01, D07 | 21.45 | Toán ≥ 8.2, NV ≤ 2 |
24 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, D01, D07 | 21.9 | Toán ≥ 7.4, NV ≤ 5 |
25 | 7580106 | Quản lý đô thị và công trình | A00, A01, D01, D07 | 22.55 | Toán ≥ 5.4, NV ≤ 2 |
26 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 22.2 | Toán ≥ 7.8, NV ≤ 2 |
27 | 7580201QT | Kỹ thuật xây dựng (chương trình tiên tiến Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông) | A00, A01, D01, D07 | 20.9 | Toán ≥ 7.0, NV 1 |
28 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00, A01, D01, D07 | 18.3 | Toán ≥ 5.6, NV ≤ 4 |
29 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01, D07 | 19.25 | Toán ≥ 7.0, NV 1 |
30 | 7580205QT | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông( Cầu - Đường bộ Việt - Pháp CLC, Cầu - Đường bộ Việt - Anh CLC, Công trình giao thông đô thị Việt - Nhật CLC) | A00, A01, D01, D03 | 18.9 | Toán ≥ 6.4, NV 1 |
31 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00, A01, D01, D07 | 21.6 | Toán ≥ 7.4, NV ≤ 2 |
32 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 23.98 | Toán ≥ 8.0, NV 1 |
33 | 7580301QT | Kinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trình giao thông Việt - Anh) | A00, A01, D01, D07 | 22.7 | Toán ≥ 7.2, NV ≤ 7 |
34 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 23.51 | Toán ≥ 7.8, NV 1 |
35 | 7580302QT | Quản lý xây dựng (Chương trình chất lượng cao Quản lý xây dựng Việt - Anh) | A00, A01, D01, D07 | 20.5 | Toán ≥ 7.6, NV ≤ 4 |
36 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D07 | 23.8 | Toán ≥ 7.8, NV ≤ 4 |
37 | 7840101 | Khai thác vận tải | A00, A01, D01, D07 | 24.4 | Toán ≥ 8.4, NV ≤ 2 |
38 | 7840104 | Kinh tế vận tải | A00, A01, D01, D07 | 24.35 | Toán ≥ 7.8, NV 1 |