1 | NTH01-02 | Kinh tế | A00 | 28.3 | tổ hợp gốc A00, các tổ hợp A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 chênh lệch giảm 0,5 điểm |
2 | NTH02 | Quản trị kinh doanh | A00 | 27.7 | tổ hợp gốc A00, các tổ hợp A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 chênh lệch giảm 0,5 điểm |
3 | NTH03 | Tài chính - Ngân hàng | A00 | 27.45 | tổ hợp gốc A00, các tổ hợp A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 chênh lệch giảm 0,5 điểm |
4 | NTH03 | Kế toán | A00 | 27.45 | tổ hợp gốc A00, các tổ hợp A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 chênh lệch giảm 0,5 điểm |
5 | NTH01-01 | Luật | A00 | 26.9 | tổ hợp gốc A00, các tổ hợp A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 chênh lệch giảm 0,5 điểm |
6 | NTH04 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 27.5 | tổ hợp gốc D01 |
7 | NTH05 | Ngôn ngữ Pháp | D01 | 26.2 | Tổ hợp gốc D01, tổ hợp D03 chênh lệch giảm 1 điểm |
8 | NTH06 | Ngôn ngữ Trung | D01 | 28.5 | Tổ hợp gốc D01, tổ hợp D04 chênh lệch giảm 1 điểm |
9 | NTH07 | Ngôn ngữ Nhật | D01 | 26.8 | Tổ hợp gốc D01, tổ hợp D06 chênh lệch giảm 1 điểm |
10 | NTH01-02 | Kinh tế quốc tế | A00 | 28 | tổ hợp gốc A00, các tổ hợp A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 chênh lệch giảm 0,5 điểm |
11 | NTH09 | Kinh tế chính trị | A00 | 26.9 | tổ hợp gốc A00, các tổ hợp A01, D01, D07 chênh lệch giảm 0,5 điểm |