| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D11, D12, D14, D15, X79 | 24.97 | |
| 2 | 7310101 | Kinh tế | A01, D01, D07, D09, D10, X25 | 24.4 | |
| 3 | 7310301 | Xã hội học | C00, C03, C07, D01, D14, X70 | 23.7 | |
| 4 | 7310630 | Việt Nam học | D01, D11, D12, D14, D15, X79 | 23.03 | |
| 5 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | D01, D11, D12, D14, D15, X79 | 24.7 | |
| 6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01, D01, D07, D09, D10, X25 | 18.75 | |
| 7 | 7340101P | Quản trị kinh doanh - IPOP | A01, D01, D07, D09, D10, X25 | 22.55 | |
| 8 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A01, D01, D07, D09, D10, X25 | 18.75 | |
| 9 | 7340301 | Kế toán | A01, D01, D07, D09, D10, X25 | 18.2 | |
| 10 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A01, D01, D07, D09, D10, X25 | 18.6 | |
| 11 | 7340408 | Quan hệ lao động | A01, D01, D07, D09, D10, X25 | 20.43 | |
| 12 | 7380101 | Luật | C00, C03, C07, D01, D14, X70 | 25.25 | |
| 13 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00, A01, A03, C01, D01, X06 | 21.5 | |
| 14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A03, C01, D01, X06 | 23.6 | |
| 15 | 7760101 | Công tác xã hội | C00, C03, C07, D01, D14, X70 | 23.72 | |
| 16 | 7810101 | Du lịch | D01, D11, D12, D14, D15, X79 | 24 | |
| 17 | 7850201 | Bảo hộ lao động | A00, A01, A03, C01, D01, X06 | 19.69 | |