1 | 7310301 | Xã hội học | A01, C00, D01 | 22.75 | TTNV<=11 |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 22.8 | TTNV<=4 |
3 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | A00, A01, D01 | 23.61 | TTNV<=5 |
4 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 23.6 | TTNV<=2 |
5 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 | 23.19 | TTNV<=6 |
6 | 7340408 | Quan hệ lao động | A00, A01, D01 | 19.95 | TTNV<=5 |
7 | 7380101 | Luật | A01, C00, D01 | 26.38 | TTNV<=5 |
8 | 7760101 | Công tác xã hội | A01, C00, D01 | 23.75 | TTNV<=4 |
9 | 7850201 | Bảo hộ lao động | A00, A01, D01 | 15.2 | TTNV<=1 |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15 | 33 | TTNV<=3, Tiếng Anh nhân hệ số 2 (*) |
11 | 7310630 | Việt Nam học | C00, D01, D14, D15 | 22.5 | TTNV<=15 |
12 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01 | 23.4 | TTNV<=3 |
13 | 7810101 | Du lich | C00, D01, D14, D15 | 24.63 | TTNV<=2 |