1 | D101 | Điều khiển tàu biển | A00; A01; C01; D01 | 23.5 | |
2 | D102 | Khai thác máy tàu biển | A00; A01; C01; D01 | 22.5 | |
3 | D129 | Quản lý hàng hải | A00, A01, C01, D01 | 23.75 | |
4 | D104 | Điện tử viễn thông | A00, A01, C01, D01 | 23 | |
5 | D103 | Điện tự động giao thông vận tải | A00; A01; C01; D01 | 21.5 | |
6 | D105 | Điện tự động công nghiệp | A00, A01, C01, D01 | 24.5 | |
7 | D121 | Tự động hóa hệ thống điện | A00, A01, C01, D01 | 23.5 | |
8 | D106 | Máy tàu thủy | A00, A01, C01, D01 | 22.5 | |
9 | D107 | Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi | A00, A01, C01, D01 | 21 | |
10 | D108 | Đóng tàu và công trình ngoài khơi | A00; A01; C01; D01 | 21 | |
11 | D109 | Máy & tự động hóa xếp dỡ | A00; A01; C01; D01 | 21.5 | |
12 | D116 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 22.75 | |
13 | D117 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 24 | |
14 | D122 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 24.5 | |
15 | D123 | Kỹ thuật nhiệt lạnh | A00; A01; C01; D01 | 22.5 | |
16 | D128 | Máy và tự động công nghiệp | A00; A01; C01; D01 | 22.25 | |
17 | D110 | Xây dựng công trình thủy | A00; A01; C01; D01 | 20 | |
18 | D111 | Kỹ thuật an toàn hàng hải | A00; A01; C01; D01 | 21.5 | |
19 | D112 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00, A01, C01, D01 | 20.5 | |
20 | D113 | Công trình giao thông và cơ sở hạ tầng | A00; A01; C01; D01 | 20 | |
21 | D127 | Kiến trúc và nội thất | H01, H02, H03, H04 | 19 | |
22 | D130 | Quản lý công trình xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 21.5 | |
23 | D114 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 25 | |
24 | D118 | Công nghệ phần mềm | A00; A01; C01; D01 | 24.25 | |
25 | D119 | Kỹ thuật truyền thông và mạng máy tính | A00; A01; C01; D01 | 23.25 | |
26 | D131 | Quản lý kỹ thuật công nghiệp | A00; A01; C01; D01 | 22.5 | |
27 | D115 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
28 | D126 | Kỹ thuật công nghệ hóa học | A00; A01; D01; D07 | 20.5 | |
29 | D124 | Tiếng Anh thương mại | D01; A01; D10; D14 | 31.75 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
30 | D125 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D10; D14 | 32 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
31 | D401 | Kinh tế vận tải biển | A00; A01; C01; D01 | 25.5 | |
32 | D410 | Kinh tế vận tải thủy | A00; A01; C01; D01 | 24.75 | |
33 | D407 | Logistics và chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 | 26.25 | |
34 | D402 | Kinh tế ngoại thương | A00; A01; C01; D01 | 26.75 | |
35 | D403 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 24.5 | |
36 | D404 | Quản trị tài chính kế toán | A00; A01; C01; D01 | 24.5 | |
37 | D411 | Quản trị tài chính ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 24.25 | |
38 | D120 | Luật hàng hải | A00; A01; C01; D01 | 23.5 | |
39 | H401 | Kinh tế vận tải biển (CLC) | A00; A01; C01; D01 | 23.75 | |
40 | H402 | Kinh tế ngoại thương (CLC) | A00; A01; C01; D01 | 24 | |
41 | H105 | Điện tự động công nghiệp (CLC) | A00, A01, C01, D01 | 21.5 | |
42 | H114 | Công nghệ thông tin (CLC) | A00; A01; C01; D01 | 22.5 | |
43 | A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing (CTTT) | A01; D01; D07; D15 | 23.5 | |
44 | A408 | Kinh tế Hàng hải (CTTT) | A01; D01; D07; D15 | 23 | |
45 | A409 | Kinh doanh quốc tế & Logistics (CTTT) | A01; D01; D07; D15 | 24.25 | |
46 | S101 | Điều khiển tàu biển (Chọn) | A00; A01; C01; D01 | 21.5 | |
47 | S102 | Khai thác máy tàu biển (Chọn) | A00; A01; C01; D01 | 21 | |
48 | A404 | Quản lý kinh doanh và Thương mại điện tử (CTTT) | A01; D01; D07; D15 | 22.25 | |
49 | D132 | Luật kinh doanh | A00, A01, C01, D01 | 23 | |