1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; D01 | 25.11 | |
2 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C03; D01; D14 | 26.62 | |
3 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01; D14;D15 | 25.25 | |
4 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; B00 | 23.7 | |
5 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M01; M03 | 26.4 | |
6 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 26.5 | |
7 | 7140218 | Sư phạm Lịch sữ | C00; C03; D14 | 26.35 | |
8 | 7140219 | Sư phạm Địa lí | C00; C03; D14 | 26.85 | |
9 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; A02; D01 | 20.7 | |
10 | 7140205 | Sư phạm Giáo dục chính trị | C00; C03; D01; D14 | 24.15 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15 | |
12 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 15 | |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 15 | |
14 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
15 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01 | 15 | |
16 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D01 | 15 | |
17 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 15 | |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10 | 15 | |
19 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01 | 15 | |
20 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông | A00; A01; D01 | 15 | |
21 | 7760103 | Hỗ trợ giáo dục khuyết tật | A00; A01; D01 | 15 | |