| 1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, A02, B00, C01, C02, D01, D07 | 23.77 | |
| 2 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn Mã ngành: 7140217 Tổ hợp môn: C00, C03, C04, C09, C14, C19, C20, D01, X01, X70, X74 | C00, C03, C04, C09, C14, C19, C20, D01, X01, X70, X74 | 26.47 | |
| 3 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01, D01, D11, D12, D14, D07, D15 | 24.44 | |
| 4 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00, A01, A02, B00, C01, C02, D01, D07 | 22.55 | |
| 5 | 7140201 | Giáo dục Mầm non Mã ngành: 7140201 Tổ hợp môn: C00, C03, C04, C14, C19, C20, D01, D14, X01, X70, X74 | C00, C03, C04, C14, C19, C20, D01, D14, X01, X70, X74 | 25.73 | |
| 6 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, A01, C01, C02, C03, C04, C14, D01, X01 | 23.85 | |
| 7 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | A07, A08, C00, C03, C19, D09, D14, X17, X70 | 26.83 | |
| 8 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T01, T02, T03, T05 | 24.42 | |
| 9 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A09, C00, C04, C20, D10, D15, X21, X74 | 26.67 | |
| 10 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, A02, A12, B00, C01, C02, D01 | 22.2 | |
| 11 | 7140205 | Giáo dục chính trị | A00, C00, C02, C03, C04, C19, C20, D01, X70, X74 | 25.73 | |
| 12 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C01, C02, C03, C04, C14, D01, X01 | 15 | |
| 13 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00, A01, C01, C02, C03, C04, C14, D01, X01 | 15 | |
| 14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C01, C02, C03, C04, C14, D01, X01 | 15 | |
| 15 | 7340406 | Quản trị Văn phòng | A00, A01, C01, C02, C03, C04, C14, D01, X01 | 15 | |
| 16 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, C01, C02, C03, C04, C14, D01, X01 | 15 | |
| 17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, C02, C03, C04, C14, D01, X01 | 15 | |
| 18 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, C01, C02, C03, C04, C14, D01, X01 | 15 | |
| 19 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D09, D10, D14, D15, D66, D84, X25, X78 | 15 | |
| 20 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C01, C02, C03, C04, C14, D01, X01 | 15 | |
| 21 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, A02, A12, C01, C02, C04, D01 | 15 | |
| 22 | 7760103 | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | A00, B00, B03, B08, C00, C03, C14, D01, X01 | 15 | |
| 23 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành | A00, A01, C00, C03, D01, D14, D15, D66, X78 | 15 | |
| 24 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, A02, A10, C01, D11, X05 | 23.21 | |
| 25 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00, B00, C02, D07, D12 | 21.8 | |
| 26 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A00, A01, A02, A13, D01, B00, C01, D07 | 19.5 | |
| 27 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02, B00, B01, B02, B03, B08 | 19.75 | |
| 28 | 7229030 | Văn học Mã ngành: 7229030 Tổ hợp môn: C00, C03, C04, C09, C14, C19, C20, D01, X01, X70, X74 | C00, C03, C04, C09, C14, C19, C20, D01, X01, X70, X74 | 21.15 | |
| 29 | 7460101 | Toán học | A00, A01, A02, B00, C01, C02, D01, D07 | 20.5 | |
| 30 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, A02, A12, C01, C02, C04, D01 | 15 | |