1 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C04, D01 | 18 | |
2 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00, A01, C04, D01 | 18 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C04, D01 | 18 | |
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C04; D01 | 18 | |
5 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C04; D01 | 18 | |
6 | 7310109 | Kinh tế số | A00; A01; C04; D01 | 18 | |
7 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C04; D01 | 18 | |
8 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
9 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
10 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
11 | 7340116 | Bất động sản | A00, B00, C05, C08 | 18 | |
12 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A02, B00, C08 | 18 | |
13 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A02, B00, C08 | 18 | |
14 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
15 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
16 | 7720101 | Y khoa | A02, B00, D07, D08 | 24 | |
17 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00, B00, D07, D08 | 19.5 | |
18 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00, B00, D07, D08 | 19.5 | |
19 | 7720201 | Dược học | A00, B00, D07, D08 | 24 | |
20 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, C08, D07 | 18 | |
21 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A02, B00, D07 | 18 | |
22 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00; B00; A01; A02 | 18 | |
23 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | B00; B03; C01; C02 | 18 | |
24 | 7580101 | Kiến trúc | A00, D01, V00, V01 | 18 | |
25 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 18 | |
26 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, A02, D07 | 18 | |
27 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A02, D07 | 18 | |
28 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; A02; D07 | 18 | |
29 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; A02; D07 | 18 | |
30 | 7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | A00; A01; A02; D07 | 18 | |
31 | 7520116 | Kỹ thuật Cơ khí động lực | A00, A01, A02, D07 | 18 | |
32 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, A02, D07 | 18 | |
33 | 7320108 | Quan hệ Công chúng | C00, D01, D14, D15 | 18 | |
34 | 7380107 | Luật kinh tế | C00, D01, D14, D15 | 18 | |
35 | 7380101 | Luật | C00, D01, D14, D15 | 18 | |
36 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00, D01, D14, D15 | 18 | |
37 | 7720501 | Răng hàm mặt (BS răng hàm mặt) | B00 | 24 | |
38 | 7720110 | Y học dự phòng (BS Y học dự phòng) | B00 | 19.5 | |
39 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 19.5 | |
40 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (chuyên ngành ô tô điện) | A00, A01, A02, D07 | 18 | |
41 | 7480101 | Khoa học máy tính (chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn) | A00, A01, A02, D07 | 18 | |
42 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, A02, D07 | 18 | |