1 | 7380101 | Luật | A00 | 24.5 | TB của 3 năm THPT |
2 | 7380101 | Luật | A01 | 24.5 | TB của 3 năm THPT |
3 | 7380101 | Luật | C00 | 24.5 | TB của 3 năm THPT |
4 | 7380101 | Luật | D01,D03, D06 | 24.5 | TB của 3 năm THPT |
5 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A01 | 27 | TB của 3 năm THPT |
6 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | D01 | 27 | TB của 3 năm THPT |
7 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | D66 | 27 | TB của 3 năm THPT |
8 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | D84 | 27 | TB của 3 năm THPT |
9 | 7340102 | Quản trị - Luật | A00 | 24.5 | TB của 3 năm THPT |
10 | 7340102 | Quản trị - Luật | A01 | 24.5 | TB của 3 năm THPT |
11 | 7340102 | Quản trị - Luật | D01 | 24.5 | TB của 3 năm THPT |
12 | 7340102 | Quản trị - Luật | D84 | 24.5 | TB của 3 năm THPT |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 24.5 | TB của 3 năm THPT |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 | 24.5 | TB của 3 năm THPT |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | 24.5 | TB của 3 năm THPT |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D84 | 24.5 | TB của 3 năm THPT |
17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 24.5 | TB của 3 năm THPT |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14 | 24.5 | TB của 3 năm THPT |
19 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D66 | 24.5 | TB của 3 năm THPT |
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D84 | 24.5 | TB của 3 năm THPT |