1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, D07, D90 | 25.8 | |
2 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, A12, D90 | 25.25 | |
3 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00, B00, D07, D90 | 25.25 | |
4 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A00, B00, B08, D90 | 24.25 | |
5 | 7142017 | Sư phạm Ngữ văn | C00, C20, D14, D15 | 27.75 | |
6 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, C19, C20, D14 | 27.25 | |
7 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D72, D96 | 25.5 | |
8 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, D07, D90 | 23.8 | |
9 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A16, C14, C15, D01 | 26 | |
10 | 7460101 | Toán học | A00, A01, D07, D90 | 17 | |
11 | 7480109 | Khoa học dữ liệu | A00, A01, D07, D90 | 17 | |
12 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, D07, D90 | 17 | |
13 | 7440102 | Vật lý học | A00, A01, A12, D90 | 17 | |
14 | 7510302 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00, A01, A12, D90 | 17 | |
15 | 7520402 | Kỹ thuật hạt nhân | A00, A01, D90. | 17 | |
16 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, A12, D90 | 17 | |
17 | 7440112 | Hoá học | A00, B00, D07, D90 | 17 | |
18 | 7720203 | Hóa dược | A00, B00, D07, D90 | 17 | |
19 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07, D90 | 17 | |
20 | 7420101 | Sinh học | A00, B00, D08, D90 | 17 | |
21 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00, B00, D08, D90 | 17 | |
22 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D96 | 18 | |
23 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D96 | 17.5 | |
24 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D96 | 19 | |
25 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A02, B00, D07 | 17 | |
26 | 7620109 | Nông học | B00, B08, D07, D90 | 17 | |
27 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00, B00, D08, D90 | 17 | |
28 | 7380101 | Luật | A00, C00, C20, D01 | 22 | |
29 | 7380104 | Luật hình sự và tố tụng hình sự | A00, C00, C20, D01 | 20 | |
30 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, C20, D01, D78 | 20.5 | |
31 | 7310630 | Việt Nam học | C00, D14, D15, D78 | 17 | |
32 | 7310608 | Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học) | C00, D01, D78, D96 | 17 | |
33 | 7310601 | Quốc tế học | C00, D01, D78, D96 | 17 | |
34 | 7229030 | Văn học (Ngữ văn tổng hợp, Ngữ văn báo chí) | C00, D14, D15, D78 | 19 | |
35 | 7810106 | Văn hóa Du lịch | C20, D01, D78, D96 | 17 | |
36 | 7310612 | Trung Quốc học | C20, D01, D78, D96 | 21 | |
37 | 7229010 | Lịch sử | C00, C19, D14, D78 | 17 | |
38 | 7760101 | Công tác xã hội | C00, C14, D01, D78 | 17 | |
39 | 7310301 | Xã hội học | C00, C14, D01, D78 | 17 | |
40 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D72, D96 | 17.5 | |