Trường Đại học Đà Lạt

Mã trường: TDL
Tên viết tắt: DLU
Tên tiếng Việt: Trường Đại học Đà Lạt
Tên tiếng Anh: Da Lat University
Điện thoại: 02633 825091
Hotline:
Địa chỉ: Số 01 Phù Đổng Thiên Vương - Phường 8 - Tp. Đà Lạt.

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Tuyển sinh Đại Học các ngành Năm 2023

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Sư phạm Toán học 26.5
2 Sư phạm Vật lý 24
3 Sư phạm Hoá học 24
4 Sư phạm Sinh học 20.25
5 Sư phạm Ngữ văn 26
6 Sư phạm Lịch sử 26.75
7 Sư phạm Tiếng Anh 27
8 Sư phạm Tin học 19
9 Giáo dục Tiểu học 25.25
10 Toán học 16
11 Khoa học dữ liệu 16
12 Công nghệ Thông tin 16
13 Vật lý học 16
14 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông 16
15 Kỹ thuật hạt nhân 16
16 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 16
17 Hoá học 16
18 Hóa dược 16
19 Công nghệ kỹ thuật môi trường 16
20 Sinh học 16
21 Công nghệ Sinh học 16
22 Quản trị kinh doanh 18
23 Kế toán 16
24 Tài Chính - Ngân hàng 26
25 Công nghệ thực phẩm 16
26 Nông học 16
27 Công nghệ sau thu hoạch 16
28 Luật 18
29 Luật hình sự và tố tụng hình sự 16
30 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18
31 Việt Nam học 16
32 Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học) 16.5
33 Quốc tế học 16
34 Văn học (Ngữ văn tổng hợp, Ngữ văn báo chí) 16
35 Văn hóa Du lịch 16
36 Trung Quốc học 16
37 Lịch sử 16
38 Công tác xã hội 16
39 Dân số và Phát triển 16
40 Xã hội học 16
41 Ngôn ngữ Anh 16.5

Xét điểm học bạ THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Sư phạm Toán học 29
2 Sư phạm Vật lý 27
3 Sư phạm Hoá học 28
4 Sư phạm Sinh học 24
5 Sư phạm Ngữ văn 28
6 Sư phạm Lịch sử 26
7 Sư phạm Tiếng Anh 29
8 Sư phạm Tin học 24
9 Giáo dục Tiểu học 28
10 Toán học 18
11 Khoa học dữ liệu 18
12 Công nghệ Thông tin 21
13 Vật lý học 18
14 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông 18
15 Kỹ thuật hạt nhân 18
16 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 18
17 Hoá học 18
18 Hóa dược 22
19 Công nghệ kỹ thuật môi trường 18
20 Sinh học 20
21 Công nghệ Sinh học 18
22 Quản trị kinh doanh 24
23 Kế toán 24
24 Tài Chính - Ngân hàng 23
25 Công nghệ thực phẩm 18
26 Nông học 18
27 Công nghệ sau thu hoạch 18
28 Luật 23
29 Luật hình sự và tố tụng hình sự 23
30 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 23
31 Việt Nam học 18
32 Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học) 23
33 Quốc tế học 18
34 Văn học (Ngữ văn tổng hợp, Ngữ văn báo chí) 18
35 Văn hóa Du lịch 20
36 Trung Quốc học 23
37 Lịch sử 18
38 Công tác xã hội 18
39 Dân số và Phát triển 18
40 Xã hội học 18
41 Ngôn ngữ Anh 22

Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Sư phạm Toán học 20
2 Sư phạm Vật lý 20
3 Sư phạm Hoá học 20
4 Sư phạm Sinh học 20
5 Sư phạm Ngữ văn 20
6 Sư phạm Lịch sử 20
7 Sư phạm Tiếng Anh 20
8 Sư phạm Tin học 20
9 Giáo dục Tiểu học 20
10 Toán học 15
11 Khoa học dữ liệu 15
12 Công nghệ Thông tin 15
13 Vật lý học 15
14 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông 15
15 Kỹ thuật hạt nhân 15
16 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 15
17 Hoá học 15
18 Hóa dược 15
19 Công nghệ kỹ thuật môi trường 15
20 Sinh học 15
21 Công nghệ Sinh học 15
22 Quản trị kinh doanh 15
23 Kế toán 15
24 Tài Chính - Ngân hàng 15
25 Công nghệ thực phẩm 15
26 Nông học 15
27 Công nghệ sau thu hoạch 15
28 Luật 15
29 Luật hình sự và tố tụng hình sự 15
30 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15
31 Việt Nam học 15
32 Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học) 15
33 Quốc tế học 15
34 Văn học (Ngữ văn tổng hợp, Ngữ văn báo chí) 15
35 Văn hóa Du lịch 15
36 Trung Quốc học 15
37 Lịch sử 15
38 Công tác xã hội 15
39 Dân số và Phát triển 15
40 Xã hội học 15
41 Ngôn ngữ Anh 15