1 | BIO1 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; D07 | 22 | |
2 | CHE1 | Kỹ thuật hóa học | A00; A01; B00; D07 | 22 | |
3 | EEE1 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D07 | 25 | |
4 | EEE2 | Kỹ thuật y sinh (Thiết bị điện tử y sinh) | A00; A01; C01; D07 | 22.5 | |
5 | EEE3 | Kỹ thuật điện tử viễn thông (Hệ thống nhúng và IOT) | A00; A01; C01; D07 | 24 | |
6 | EEE4 | Kỹ thuật điện tử viễn thông (Thiết kế vi mạch bán dẫn) | A00; A01; C01; D07 | 24 | |
7 | EEE-A1 | Kỹ thuật robot và Trí tuệ nhân tạo (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D07 | 25 | |
8 | ICT1 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D07 | 25 | |
9 | ICT2 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C01; D07 | 23 | |
10 | ICT-VJ | Công nghệ thông tin Việt - Nhật | A00; A01; C01; D07 | 24 | |
11 | ICT3 | Khoa học máy tính | A00; A01; C01; D07 | 25 | |
12 | ICT-TN | Tài năng Khoa máy tính | A00; A01; D07 | 27 | |
13 | ICT4 | An toàn thông tin (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | A00; A01; D07 | 23 | |
14 | ICT5 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D07 | 23 | |
15 | MEM1 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A02; C01 | 22.5 | |
16 | MEM2 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; A02; C01 | 22 | |
17 | MSE1 | Vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano | A00; A01; B00; D07 | 22 | |
18 | MSE-AI | Vật liệu thông minh và Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; C01; D07 | 22.5 | |
19 | MSE-IC | Chip bán dẫn và Công nghệ đóng gói | A00; A01; B00; D07 | 24 | |
20 | VEE1 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; A10; D01 | 23 | |
21 | VEE2 | Cơ điện tử ô tô | A00; A01; A10; D01 | 22 | |
22 | VEE3 | Kỹ thuật phần mềm ô tô | A00; A01; A10; D01 | 22 | |