1 | BIO1 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; D07 | 18 | |
2 | CHE1 | Kỹ thuật hóa học | A00; A01; B00; D07 | 17 | |
3 | EEE-A1 | Trí tuệ nhân tạo và robot | A00; A01; C01; D07 | 22 | |
4 | EEE1 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D07 | 22 | |
5 | EEE2 | Kỹ thuật y sinh (Thiết bị điện tử y sinh) | A00; A01; C01; D07 | 20 | |
6 | EEE3 | Kỹ thuật điện tử viễn thông (Thiết kế vi mạch, hệ thống nhúng và IOT) | A00; A01; C01; D07 | 21 | |
7 | FBE1 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
8 | FBE2 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
9 | FBE3 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 23 | |
10 | FBE4 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
11 | FBE5 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
12 | FBE6 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
13 | FBE7 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
14 | FLC1 | Ngôn ngữ Trung Quôc | A01; C00; D01; D04 | 23 | |
15 | FLE1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15 | 21 | |
16 | FLK1 | Ngôn ngữ Hàn Quôc | A01; C00; D01; D15 | 23 | |
17 | FLJ1 | Ngôn ngữ Nhật | A01; C00; D01; D15 | 17.5 | |
18 | FLF1 | Ngôn ngữ Pháp | A01; C00; D01; D15 | 17 | |
19 | FOS1 | Đông phương học | A01; C00; D01; D15 | 17 | |
20 | FTS1 | Du lịch (Quản trị Du lịch) | A01; C00; D01; D15 | 21 | |
21 | FTS2 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D10 | 21 | |
22 | FTS3 | Kinh doanh du lịch số | A01; C00; D01; D15 | 21 | |
23 | FTS4 | Hướng dẫn du lịch quốc tế | A01; C00; D01; D15 | 21 | |
24 | ICT-AI | Khoa học máy tính (Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu) | A00; A01; D07 | 21 | |
25 | ICT-TN | Khoa học máy tính (Đào tạo tài năng) | A00; A01; D07 | 23 | |
26 | ICT1 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; D28 | 21 | |
27 | ICT2 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D07; D28 | 21 | |
28 | ICT-VJ | Công nghệ thông tin Việt - Nhật | A00; A01; D07; D28 | 21 | |
29 | MEM1 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A02; C01 | 20 | |
30 | MEM2 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; A02; C01 | 19 | |
31 | MSE1 | Công nghệ vật liệu (Vật liệu tiên tiến và công nghệ Nano) | A00; A01; B00; D07 | 20 | |
32 | MSE-AI | Công nghệ vật liệu (Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo) | A00; A01; B00; D07 | 20 | |
33 | MTT1 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A02; B00; D07 | 19 | |
34 | MED1 | Y khoa | B00; A00 | 22.5 | |
35 | DEN1 | Răng - Hàm - Mặt | B00; A00 | 22.5 | |
36 | NUR1 | Điều dưỡng | A00; A02; B00; B04 | 19 | |
37 | PHA1 | Dược học | A00; A02; B00; D07 | 21 | |
38 | RET1 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; A02; B00; D07 | 19 | |
39 | VEE1 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; A02; A10 | 20.5 | |
40 | VEE2 | Kỹ thuật ô tô (chuyên ngành cơ điện tử ô tô) | A00; A01; A02; A10 | 20 | |