1 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 25.5 | |
2 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 25.6 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 25.3 | |
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01, D01, D07, D09 | 25.3 | |
5 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 25 | |
6 | 7340405 | Hệ thống thông tin | A00, A01, D01, D07 | 25 | |
7 | 7380107_A | Luật kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 25 | |
8 | 7380107_C | Luật kinh tế | C00, D14, D15 | 27 | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D07, D09 | 25 | |
10 | 7340101_IU | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 23.5 | |
11 | 7340101_IV | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 23.5 | |
12 | 7340201_I | Tài chính - ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 22.2 | |
13 | 7340301_J(1) | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 25.6 | |
14 | 7340301_J(2) | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 21.5 | |
15 | 7340405_J1 | Hệ thống thông tin | A00, A01, D01, D07 | 25 | |