| 1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101 Tổ hợp môn: A00, A01, C01, C14, D01, D07, D10, D84, X03, X26, Y08 | A00, A01, C01, C14, D01, D07, D10, D84, X03, X26, Y08 | 14 | |
| 2 | 7340115 | Marketing Mã ngành: 7340115 Tổ hợp môn: A00, A01, C01, C14, D01, D07, D10, D84, X03, X26, Y08 | A00, A01, C01, C14, D01, D07, D10, D84, X03, X26, Y08 | 14 | |
| 3 | 7340122 | Thương mại điện tử Mã ngành: 7340122 Tổ hợp môn: A00, A01, C01, C14, D01, D07, D10, D84, X03, X26, Y08 | A00, A01, C01, C14, D01, D07, D10, D84, X03, X26, Y08 | 14 | |
| 4 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Mã ngành: 7510605 Tổ hợp môn: A00, A01, C01, C03, C14, D01, X02, X03, X06, X07, X26, X27, X56 | A00, A01, C01, C03, C14, D01, X02, X03, X06, X07, X26, X27, X56 | 14 | |
| 5 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D01, X02, X03, X06, X07, X26 | 14 | |
| 6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01, D01, X02, X03, X06, X07, X26 | 14 | |
| 7 | 7480201 | Công nghệ thông tin Mã ngành: 7480201 Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01, X02, X03, X06, X07, X26, X27, X56 | A00, A01, C01, D01, X02, X03, X06, X07, X26, X27, X56 | 14 | |
| 8 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm Mã ngành: 7480103 Tổ hợp môn: A00, A01, C01, D01, X02, X03, X06, X07, X26, X27, X56 | A00, A01, C01, D01, X02, X03, X06, X07, X26, X27, X56 | 14 | |
| 9 | 7340301 | Kế toán Mã ngành: 7340301 Tổ hợp môn: A00, A01, C01, C14, D01, D07, D10, D84, X03, X26, Y08 | A00, A01, C01, C14, D01, D07, D10, D84, X03, X26, Y08 | 14 | |
| 10 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng Mã ngành: 7340201 Tổ hợp môn: A00, A01, C01, C14, D01, D07, D10, D84, X03, X26, Y08 | A00, A01, C01, C14, D01, D07, D10, D84, X03, X26, Y08 | 14 | |
| 11 | 7380101 | Luật Mã ngành: 7380101 Tổ hợp môn: A03, C00, C03, C07, C14, D01, D09, D10, D14, D15, D84 | A03, C00, C03, C07, C14, D01, D09, D10, D14, D15, D84 | 14 | |
| 12 | 7380107 | Luật kinh tế Mã ngành: 7380107 Tổ hợp môn: A03, C00, C03, C07, C14, D01, D09, D10, D14, D15, D84 | A03, C00, C03, C07, C14, D01, D09, D10, D14, D15, D84 | 14 | |
| 13 | 7320108 | Quan hệ Công chúng | C00, C01, C03, C14, D01, D66, X79 | 14 | |
| 14 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C00, C03, C04, D01, D09, D10, D14, D15, D66, X26 | 14 | |
| 15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | C00, C03, C04,D01, D10, D14, D15, D66, X79 | 14 | |
| 16 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | C00, C03, C04,C14, D01, D14, D15, D66, X79 | 14 | |
| 17 | 7340406 | Quản trị Văn phòng | C00, C03, C04, D01 | 14 | |
| 18 | 7720201 | Dược học | A00, A11, B00, B03, C02, D01, D07, X10, X11 | 19 | |