1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C03, D01 | 14 | |
2 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | A00, A01, C03, D01 | 14 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C03, D01 | 14 | |
4 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00, A01, C03, D01 | 14 | |
5 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, C01 | 14 | |
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01 | 14 | |
7 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C03, D01 | 14 | |
8 | 7520130 | Kỹ thuật Ô tô | A00; A01; C01; D07 | 14 | |
9 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; C03 | 14 | |
10 | 7720201 | Dược học | A00;B00;D07;A02 | 22 | |
11 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C03 | 14 | |
12 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A00; A01; D01; C03 | 14 | |
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00; A01; D01; C03 | 14 | |
14 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; C03 | 14 | |
15 | 7480103 | Kỹ thuật phần mền | A00, A01, C01 | 14 | |
16 | 7380101 | Luật | A00, A01, C01 | 14 | |
17 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; D01 | 14 | |