Học viện Ngoại giao Việt Nam

Mã trường: HQT
Tên viết tắt: DAV
Tên tiếng Việt: Học viện Ngoại giao Việt Nam
Tên tiếng Anh: DIPLOMATIC ACADEMY OF VIETNAM
Điện thoại: 024 38344540
Hotline: 0943 482 840
Địa chỉ: Số 69 phố Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội.

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Tuyển sinh Đại Học các ngành Năm 2024

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Quan hệ quốc tế 26.8 Điểm môn tiêu chí phụ: 10, TTNV:1
2 Quan hệ quốc tế 25.8 Điểm môn tiêu chí phụ: 10, TTNV:1
3 Quan hệ quốc tế 28.3 Điểm môn tiêu chí phụ: 10, TTNV:1
4 Ngôn ngữ Anh 33.99 Điểm môn tiêu chí phụ: >=9.6, TTNV:<=3, tiếng Anh nhân hệ số 2
5 Kinh tế quốc tế 25.76 Điểm môn tiêu chí phụ: >=9.2, TTNV:<=3
6 Kinh tế quốc tế 26.76 Điểm môn tiêu chí phụ: >=9.2, TTNV:<=3
7 Kinh tế quốc tế 25.76 Điểm môn tiêu chí phụ: >=9.2, TTNV:<=3
8 Luật quốc tế 26.52 Điểm môn tiêu chí phụ: >=9.2, TTNV:<=5
9 Luật quốc tế 25.52 Điểm môn tiêu chí phụ: >=9.2, TTNV:<=5
10 Luật quốc tế 28.02 Điểm môn tiêu chí phụ: >=9.2, TTNV:<=5
11 Truyền thông quốc tế 26.96 Điểm môn tiêu chí phụ: >=9.2, TTNV: 1
12 Truyền thông quốc tế 25.96 Điểm môn tiêu chí phụ: >=9.2, TTNV: 1
13 Truyền thông quốc tế 28.46 Điểm môn tiêu chí phụ: >=9.2, TTNV: 1
14 Kinh doanh quốc tế 25.8 Điểm môn tiêu chí phụ: >=9.4, TTNV: 1
15 Kinh doanh quốc tế 26.8 Điểm môn tiêu chí phụ: >=9.4, TTNV: 1
16 Kinh doanh quốc tế 25.8 Điểm môn tiêu chí phụ: >=9.4, TTNV: 1
17 Luật thương mại quốc tế 26.7 Điểm môn tiêu chí phụ: >=8.6 TTNV:<=2
18 Luật thương mại quốc tế 25.7 Điểm môn tiêu chí phụ: >=8.6 TTNV:<=2
19 Luật thương mại quốc tế 28.2 Điểm môn tiêu chí phụ: >=8.6 TTNV:<=2
20 Hàn Quốc học 26.7 Điểm môn tiêu chí phụ: >=8.75 TTNV:<=3
21 Hàn Quốc học 28.2 Điểm môn tiêu chí phụ: >=8.75 TTNV:<=3
22 Hoa kỳ học 26.4 Điểm môn tiêu chí phụ: >=9.0 TTNV:<=3
23 Hoa kỳ học 27.9 Điểm môn tiêu chí phụ: >=9.0 TTNV:<=3
24 Nhật Bản học 26.27 Điểm môn tiêu chí phụ: >=9.0 TTNV:<=2
25 Nhật Bản học 25.27 Điểm môn tiêu chí phụ: >=9.0 TTNV:<=2
26 Nhật Bản học 27.77 Điểm môn tiêu chí phụ: >=9.0 TTNV:<=2
27 Trung Quốc học 26.92 Điểm môn tiêu chí phụ: >=9.2, TTNV: 1
28 Trung Quốc học 25.92 Điểm môn tiêu chí phụ: >=9.2, TTNV: 1
29 Trung Quốc học 28.42 Điểm môn tiêu chí phụ: >=9.2, TTNV: 1

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Quan hệ quốc tế 23.25
2 Ngôn ngữ Anh 22.93
3 Kinh tế quốc tế 23.55
4 Luật quốc tế 22.36
5 Truyền thông quốc tế 23.74
6 Kinh doanh quốc tế 23.82
7 Luật thương mại quốc tế 22.31
8 Hàn Quốc học 22.12
9 Hoa kỳ học 21.94
10 Nhật Bản học 21.93