| 1 | HQT01 | Quan hệ quốc tế Mã ngành: HQT01 Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01, D03, D04, D06, D07, D09, D10, D14, D15 | A00, A01, C00, D01, D03, D04, D06, D07, D09, D10, D14, D15 | 27.8 | Kết quả học tập THPT và Chứng chỉ quốc tế đối với các thí sinh học chương trình THPT của Việt Nam |
| 2 | HQT02 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D07, D09, D10, D14, D15 | 27.39 | Kết quả học tập THPT và Chứng chỉ quốc tế đối với các thí sinh học chương trình THPT của Việt Nam |
| 3 | HQT03 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, D01, D03, D04, D06, D07, D09, D10 | 26.97 | Kết quả học tập THPT và Chứng chỉ quốc tế đối với các thí sinh học chương trình THPT của Việt Nam |
| 4 | HQT04 | Luật quốc tế Mã ngành: HQT04 Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01, D03, D04, D06, D07, D09, D10, D14, D15 | A00, A01, C00, D01, D03, D04, D06, D07, D09, D10, D14, D15 | 27.23 | Kết quả học tập THPT và Chứng chỉ quốc tế đối với các thí sinh học chương trình THPT của Việt Nam |
| 5 | HQT05 | Truyền thông quốc tế Mã ngành: HQT05 Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01, D03, D04, D06, D07, D09, D10, D14, D15 | A00, A01, C00, D01, D03, D04, D06, D07, D09, D10, D14, D15 | 27.77 | Kết quả học tập THPT và Chứng chỉ quốc tế đối với các thí sinh học chương trình THPT của Việt Nam |
| 6 | HQT06 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D03, D04, D06, D07, D09, D10 | 27.13 | Kết quả học tập THPT và Chứng chỉ quốc tế đối với các thí sinh học chương trình THPT của Việt Nam |
| 7 | HQT07 | Luật thương mại quốc tế Mã ngành: HQT07 Tổ hợp môn: A00, A01, C00, D01, D03, D04, D06, D07, D09, D10, D14, D15 | A00, A01, C00, D01, D03, D04, D06, D07, D09, D10, D14, D15 | 27.1 | Kết quả học tập THPT và Chứng chỉ quốc tế đối với các thí sinh học chương trình THPT của Việt Nam |
| 8 | HQT08-1 | Hàn Quốc học | A00, A01, C00, D01, D07, D09, D10, D14, D15 | 27.3 | Kết quả học tập THPT và Chứng chỉ quốc tế đối với các thí sinh học chương trình THPT của Việt Nam |
| 9 | HQT08-2 | Hoa Kỳ học | A00, A01, C00, D01, D07, D09, D10, D14, D15 | 26.78 | Kết quả học tập THPT và Chứng chỉ quốc tế đối với các thí sinh học chương trình THPT của Việt Nam |
| 10 | HQT08-3 | Nhật Bản học | A00, A01, C00, D01, D06, D07, D09, D10, D14, D15 | 26.95 | Kết quả học tập THPT và Chứng chỉ quốc tế đối với các thí sinh học chương trình THPT của Việt Nam |
| 11 | HQT08-4 | Trung Quốc học | A00, A01, C00, D01, D04, D07, D09, D10, D14, D15 | 27.89 | Kết quả học tập THPT và Chứng chỉ quốc tế đối với các thí sinh học chương trình THPT của Việt Nam |