1 | HQT01 | Quan hệ quốc tế | A01, D01, D07 | 26.8 | Điểm môn tiêu chí phụ: 10, TTNV:1 |
2 | HQT01 | Quan hệ quốc tế | D03, D04, D06 | 25.8 | Điểm môn tiêu chí phụ: 10, TTNV:1 |
3 | HQT01 | Quan hệ quốc tế | C00 | 28.3 | Điểm môn tiêu chí phụ: 10, TTNV:1 |
4 | HQT02 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D07 | 33.99 | Điểm môn tiêu chí phụ: >=9.6, TTNV:<=3, tiếng Anh nhân hệ số 2 |
5 | HQT03 | Kinh tế quốc tế | A00 | 25.76 | Điểm môn tiêu chí phụ: >=9.2, TTNV:<=3 |
6 | HQT03 | Kinh tế quốc tế | A01, D01, D07 | 26.76 | Điểm môn tiêu chí phụ: >=9.2, TTNV:<=3 |
7 | HQT03 | Kinh tế quốc tế | D03, D04, D06 | 25.76 | Điểm môn tiêu chí phụ: >=9.2, TTNV:<=3 |
8 | HQT04 | Luật quốc tế | A01, D01, D07 | 26.52 | Điểm môn tiêu chí phụ: >=9.2, TTNV:<=5 |
9 | HQT04 | Luật quốc tế | D03, D04, D06 | 25.52 | Điểm môn tiêu chí phụ: >=9.2, TTNV:<=5 |
10 | HQT04 | Luật quốc tế | C00 | 28.02 | Điểm môn tiêu chí phụ: >=9.2, TTNV:<=5 |
11 | HQT05 | Truyền thông quốc tế | A01, D01, D07 | 26.96 | Điểm môn tiêu chí phụ: >=9.2, TTNV: 1 |
12 | HQT05 | Truyền thông quốc tế | D03, D04, D06 | 25.96 | Điểm môn tiêu chí phụ: >=9.2, TTNV: 1 |
13 | HQT05 | Truyền thông quốc tế | C00 | 28.46 | Điểm môn tiêu chí phụ: >=9.2, TTNV: 1 |
14 | HQT06 | Kinh doanh quốc tế | A00 | 25.8 | Điểm môn tiêu chí phụ: >=9.4, TTNV: 1 |
15 | HQT06 | Kinh doanh quốc tế | A01, D01, D07 | 26.8 | Điểm môn tiêu chí phụ: >=9.4, TTNV: 1 |
16 | HQT06 | Kinh doanh quốc tế | D03, D04, D06 | 25.8 | Điểm môn tiêu chí phụ: >=9.4, TTNV: 1 |
17 | HQT07 | Luật thương mại quốc tế | A01, D01, D07 | 26.7 | Điểm môn tiêu chí phụ: >=8.6 TTNV:<=2 |
18 | HQT07 | Luật thương mại quốc tế | D03, D04, D06 | 25.7 | Điểm môn tiêu chí phụ: >=8.6 TTNV:<=2 |
19 | HQT07 | Luật thương mại quốc tế | C00 | 28.2 | Điểm môn tiêu chí phụ: >=8.6 TTNV:<=2 |
20 | HQT08-1 | Hàn Quốc học | A01, D01, D07 | 26.7 | Điểm môn tiêu chí phụ: >=8.75 TTNV:<=3 |
21 | HQT08-1 | Hàn Quốc học | C00 | 28.2 | Điểm môn tiêu chí phụ: >=8.75 TTNV:<=3 |
22 | HQT08-2 | Hoa kỳ học | A01, D01, D07 | 26.4 | Điểm môn tiêu chí phụ: >=9.0 TTNV:<=3 |
23 | HQT08-2 | Hoa kỳ học | C00 | 27.9 | Điểm môn tiêu chí phụ: >=9.0 TTNV:<=3 |
24 | HQT08-3 | Nhật Bản học | A01, D01, D07 | 26.27 | Điểm môn tiêu chí phụ: >=9.0 TTNV:<=2 |
25 | HQT08-3 | Nhật Bản học | D06 | 25.27 | Điểm môn tiêu chí phụ: >=9.0 TTNV:<=2 |
26 | HQT08-3 | Nhật Bản học | C00 | 27.77 | Điểm môn tiêu chí phụ: >=9.0 TTNV:<=2 |
27 | HQT08-4 | Trung Quốc học | A01, D01, D07 | 26.92 | Điểm môn tiêu chí phụ: >=9.2, TTNV: 1 |
28 | HQT08-4 | Trung Quốc học | D04 | 25.92 | Điểm môn tiêu chí phụ: >=9.2, TTNV: 1 |
29 | HQT08-4 | Trung Quốc học | C00 | 28.42 | Điểm môn tiêu chí phụ: >=9.2, TTNV: 1 |