| 1 | 7340116 | Bất động sản | C01, C02, C03, C04, X01, D01, A00, A03, A04, | 24.66 | |
| 2 | 7380107 | Luật kinh tế | C01, C02, C03, C04, X01, D01, A00, | 27.49 | |
| 3 | 7310108 | Toán kinh tế | C01, C02, C03, C04, X01, D01, A00, | 25.5 | |
| 4 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | C01, C02, C03, C04, X01, D01, A00, | 27.1 | |
| 5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, A01, D07, D09, D10, X25 | 26.14 | |
| 6 | 7810103_DT | Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành | C01, C02, C03, C04, X01, D01, A00, | 26.49 | |
| 7 | 7810201_DT | Quản trị khách sạn | C01, C02, C03, C04, X01, D01, A00, | 26.3 | |
| 8 | 7810202_DT | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C01, C02, C03, C04, X01, D01, A00, | 25.66 | |
| 9 | 7340101_TH | Quản trị kinh doanh | C01, C02, C03, C04, X01, D01, A00, | 25.31 | |
| 10 | 7340115_TH | Marketing | C01, C02, C03, C04, X01, D01, A00, | 27.2 | |
| 11 | 7340301_TH | Kế toán | C01, C02, C03, C04, X01, D01, A00, | 25.58 | |
| 12 | 7340201_TH | Tài chính - ngân hàng | C01, C02, C03, C04, X01, D01, A00, | 25.08 | |
| 13 | 7340120_TH | Kinh doanh quốc tế | C01, C02, C03, C04, X01, D01, A00, | 26.18 | |
| 14 | 7340101_TATP | Quản trị kinh doanh | D01, A01, D07, D09, D10, X25 | 27.88 | Thang điểm 40, Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
| 15 | 7340115_TATP | Marketing | D01, A01, D07, D09, D10, X25 | 32.64 | Thang điểm 40, Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
| 16 | 7340120_TATP | Kinh doanh quốc tế | D01, A01, D07, D09, D10, X25 | 31.31 | Thang điểm 40, Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
| 17 | 7340201_TATP | Tài chính - ngân hàng | D01, A01, D07, D09, D10, X25 | 27.87 | Thang điểm 40, Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
| 18 | 7310110 | Quản lý kinh tế | C01, C02, C03, C04, X01, D01, A00, | 26.32 | |
| 19 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | C01, C02, C03, C04, X01, D01, A00, | 26.36 | |
| 20 | 7340205_TH | Công nghệ Tài chính | C01, C02, C03, C04, X01, D01, A00, | 25.49 | |
| 21 | 7340302_TH | Kiểm toán | C01, C02, C03, C04, X01, D01, A00, | 26.95 | |