1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D96 | 24.2 | |
2 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D96 | 29.9 | |
3 | 7340116 | Bất động sản | A00, A01, D01, D96 | 23.3 | |
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D96 | 25.3 | |
5 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00, A01, D01, D96 | 24.6 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D96 | 25 | |
7 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D96 | 25 | |
8 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01, D96 | 24.4 | |
9 | 7310108 | Toán kinh tế | A00, A01, D01, D96 | 24.2 | |
10 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, D96 | 25 | |
11 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, D01, D96 | 24.4 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D72, D78, D96 | 24.5 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 và quy về điểm 30 |
13 | 7810103_DT | Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành (Chương trình đặc thù) | A00, A01, D01, D96 | 24.2 | |
14 | 7810201_DT | Quản trị khách sạn (Chương trình đặc thù) | A00, A01, D01, D96 | 23.5 | |
15 | 7810202_DT | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Chương trình đặc thù) | A00, A01, D01, D96 | 23 | |
16 | 7340101_TH | Quản trị kinh doanh (Chương trình tích hợp) | A00, A01, D01, D96 | 22 | |
17 | 7340115_TH | Marketing (Chương trình tích hợp) | A00, A01, D01, D96 | 23.8 | |
18 | 7340301_TH | Kế toán (Chương trình tích hợp) | A00, A01, D01, D96 | 22.5 | |
19 | 7340201_TH | Tài chính - Ngân hàng (Chương trình tích hợp) | A00, A01, D01, D96 | 22.5 | |
20 | 7340120_TH | Kinh doanh quốc tế (Chương trình tích hợp) | A00, A01, D01, D96 | 22.2 | |
21 | 7340101_TATP | Quản trị kinh doanh (Tiếng Anh toàn phần) | A00, A01, D01, D96 | 22 | |
22 | 7340115_TATP | Marketing (Tiếng Anh toàn phần) | A00, A01, D01, D96 | 23.5 | |
23 | 7340120_TATP | Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh toàn phần) | A00, A01, D01, D96 | 22 | |