1 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, C01, D01 | 17 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D96 | 17 | |
3 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D96 | 17 | |
4 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D96 | 17 | |
5 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, D01, D72, D96 | 17 | |
6 | 7810201 | Quản tri khách sạn | C00, D01, D72, D96 | 17 | |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, C00, D01, D78 | 17 | |
8 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
9 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D96 | 17 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D96 | 17 | |
11 | 7520103 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D01 | 17 | |
12 | 7320108 | Quan hệ Công chúng | C00, D01, D15, D78 | 17 | |
13 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | A00, A01, C01, D01 | 17 | |
14 | 7760101 | Công tác xã hội | C00, D01, D78, D96 | 17 | |
15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D78 | 17 | |
16 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, A01, C00 | 17 | |
17 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; D01 | 17 | |