| 1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01, C04, C03, C01, B03, C02 | 25.97 | |
| 2 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, D07, X26, B00, D01 | 26.41 | |
| 3 | 7140211A | Sư phạm Vật lý | A00, A01, A02, C01, X06 | 26.32 | |
| 4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D01, D14, D15, C03, C04 | 26.41 | |
| 5 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D14, D15, D09, D10 | 26.2 | |
| 6 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00, A07, D14, D15, C03, C04 | 25.91 | |
| 7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch) | D01, A01, D14, D15, D09, D10, D07 | 18.55 | |
| 8 | 7229020 | Ngôn ngữ học (Tiếng Trung Quốc) | D04, D01, D14, D15, D09, D10 | 22.06 | |
| 9 | 7229030 | Văn học (Báo chí - Truyền thông) | C00, C19, X70, C20, X74, D01, D14, D15 | 22.6 | |
| 10 | 7229040 | Văn hoá học (Văn hóa - Truyền thông) | C00, C19, X70, C20, X74, D01, D14, D15 | 22 | |
| 11 | 7310630 | Việt Nam học (Văn hóa du lịch) | C00, C19, X70, C20, X74, D01, D14, D15 | 20.8 | |
| 12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01, A01, D09, D10, A00, X10, X06 | 18.15 | |
| 13 | 7420203 | Sinh học ứng dụng (Dược liệu) | B00, B08, B02, A02, B04, X13, B03, X14 | 15.1 | |
| 14 | 7440112 | Hóa học (Hóa dược - Sản phẩm thiên nhiên) | A00, B00, D07, X11, X10, A06, C02 | 15 | |
| 15 | 7810101 | Du lịch | C00, D14, D15, D01, D10, D09, A01, D07 | 20.45 | |
| 16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành | D01, D10, D09, B08, A01, D07, A00 | 18.75 | |
| 17 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01, D10, D09, B08, A01, D07, A00 | 19.7 | |