1 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00,A02, D07 | 22 | |
2 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00,A02, D07 | 21 | |
3 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC) | A00, A01, D07 | 21 | |
4 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00,A01,B00,D07 | 24 | |
5 | 7519007 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo | A00,A02, D07 | 20 | |
6 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00,A02, D07 | 20 | |
7 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00,A02, D07 | 24 | |
8 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00,A02,B00 | 24 | |
9 | 7420201C | Công nghệ sinh học(CLC) | A00,D07,D08 | 24 | |
10 | 7440301 | Khoa học Môi trường | A00,A02,B00,D07 | 21 | |
11 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01 | 23 | |
12 | 7340116 | Bất động sản | A00,A01,D01 | 21 | |
13 | 7340301 | Kế toán | A00,A01,D01 | 24 | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00,A01,D01 | 23 | |
15 | 7340101C | Quản trị kinh doanh(CLC) | A00,A01,D01 | 23 | |
16 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00,A01, D07 | 22 | |
17 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00,A01,B00,D07 | 21 | |
18 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00,A01, D07 | 24 | |
19 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00,A01, D07 | 20 | |
20 | 7859007 | Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên | A00,D07,D08,B00 | 20 | |
21 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00,A01,D01 | 21 | |
22 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00,A01,B00,D07 | 21 | |
23 | 7859002 | Tài nguyên và Du lịch sinh thái | A00,B00,D07,D01 | 20 | |
24 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01,D01,D14,D15 | 22 | Tiếng Anh X2, thang điểm 30 |
25 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00,B00,D08 | 21 | |
26 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, B00, D07, D08 | 20 | |
27 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00,A01,D01 | 20 | |
28 | 7620201 | Lâm học | A00,B00,DO1,D08 | 19 | |
29 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | A00,D07,D01,D08 | 19 | |
30 | 7620109 | Nông học | A00, B00, D08 | 20 | |
31 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00,B00,D07,D08 | 20 | |
32 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00,A01,D01 | 20 | |
33 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00,D07,D01,D08 | 19 | |
34 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00,A01,B00,D01 | 19 | |
35 | 7540105 | Công nghệ chế biến thuỷ sản | A00,D07,B00,D08 | 20 | |
36 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00,A01,B00,D08 | 24 | |
37 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC) | A00, A01, B00, D08 | 24 | |
38 | 7540101T | Công nghệ thực phẩm(CTTT) | A00, A01, B00, D08 | 24 | |
39 | 7140215 | Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | A00,A01,B00,D08 | 24 | Học lực lớp 12 xếp từ Giỏi trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên |
40 | 7640101 | Thú y | A00,B00,D07,D08 | 26 | |
41 | 7640101T | Thú y (CTTT) | A00, B00, D07, D08 | 27 | |
42 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hoá học (CTNC) | A00; A01; B00; D07 | 24 | |
43 | 7620105C | Chăn nuôi (CTNC) | A00; B00; D07; D08 | 21 | |