1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00; H01; H02; H03 | 33.75 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
2 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00; H01; H02; H03 | 30.75 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D11 | 36.5 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D11; D55 | 35.5 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
5 | 7310301 | Xã hội học | A01; C00; C01; D01 | 33.5 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
6 | 7310630 | Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và Lữ hành) | A01; C00; C01; D01 | 34 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
7 | 7310630Q | Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và quản lý du lịch) | A01; C00; C01; D01 | 34 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nguồn nhân lực) | A00; A01; D01 | 36 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
9 | 7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) | A00; A01; D01 | 35 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
10 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01 | 37.25 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
11 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01 | 37.5 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 35.5 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
13 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 34 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
14 | 7340408 | Quan hệ lao động | A00; A01; C01; D01 | 28 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
15 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 35 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
16 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D08 | 33.5 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
17 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D07 | 26 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
18 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; A01 | 29.5 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
19 | 7460201 | Thống kê | A00; A01 | 28 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
20 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01 | 37 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
21 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; D01 | 35.25 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
22 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01 | 36.5 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
23 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07 | 26 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
24 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01 | 33.25 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
25 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01 | 30 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
26 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C01 | 32 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
27 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01 | 34 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
28 | 7520301 | Kỹ thuật hoá học | A00; B00; D07 | 33.5 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
29 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01 | 30.25 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
30 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | A00; A01; V00; V01 | 25 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
31 | 7580108 | Thiết kế nội thất | V00; V01; H02 | 30.5 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
32 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01 | 28 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
33 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01 | 26 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
34 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01 | 26.5 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
35 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07 | 35.5 | Thang điểm 40, 5 học kỳ, Học lực lớp 12 từ loại Giỏi |
36 | 7760101 | Công tác xã hội | A01; C00; C01; D01 | 29.5 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
37 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao & Tổ chức sự kiện) | A01; D01; T00; T01 | 34 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
38 | 7810301G | Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf) | A01; D01; T00; T01 | 26 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
39 | 7850201 | Bảo hộ lao động | A00; B00; D07; D08 | 26 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
40 | F7210403 | Thiết kế đồ họa - Chất lượng cao | H00; H01; H02 | 29.5 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
41 | F7220201 | Ngôn ngữ Anh - Chất lượng cao | D01; D11 | 33 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
42 | F7310630Q | Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và Quản lý du lịch) - Chất lượng cao | A01; C00; C01; D01 | 27 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
43 | F7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nguồn nhân lực) - Chất lượng cao | A00; A01; D01 | 33 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
44 | F7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chất lượng cao | A00; A01; D01 | 28 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
45 | F7340115 | Marketing - Chất lượng cao | A00; A01; D01 | 34 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
46 | F7340120 | Kinh doanh quốc tế - Chất lượng cao | A00; A01; D01 | 34.5 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
47 | F7340201 | Tài chính - Ngân hàng - Chất lượng cao | A00; A01; D01; D07 | 31.5 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
48 | F7340301 | Kế toán - Chất lượng cao | A00; A01; D01; D01 | 30 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
49 | F7380101 | Luật - Chất lượng cao | A00; A01; D00; D01 | 30.5 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
50 | F7420201 | Công nghệ sinh học - Chất lượng cao | A00; B00; D08 | 27 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
51 | F7480101 | Khoa học máy tính - Chất lượng cao | A00; A01; D01 | 33.5 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
52 | F7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng cao | A00; A01; D01 | 33 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
53 | F7520201 | Kỹ thuật điện - Chất lượng cao | A00; A01; C01 | 26 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
54 | F7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chất lượng cao | A00; A01; C01 | 26 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
55 | F7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chất lượng cao | A00; A01; C01 | 27 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
56 | F7520301 | Kỹ thuật hóa học - Chất lượng cao | A00; B00; D07 | 27 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
57 | F7580101 | Kiến trúc - Chất lượng cao | V00; V01 | 27 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
58 | F7580201 | Kỹ thuật xây dựng - chương trình CLC | A00; A01; C01 | 26 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
59 | FA7220201 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình đại học bằng Tiếng Anh | D01; D11 | 31 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
60 | FA7310630Q | Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và Quản lý du lịch) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | A01; C00; C01; D01 | 28 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
61 | FA7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | A00; A01; D01 | 28 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
62 | FA7340115 | Marketing - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | A00; A01; D01 | 34 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
63 | FA7340120 | Kinh doanh quốc tế - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | A00; A01; D01 | 34 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
64 | FA7340201 | Tài chính ngân hàng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | A00; A01; D01; D07 | 28 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
65 | FA7340301 | Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | A00; A01; C01; D01 | 28 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
66 | FA7420201 | Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | A00; B00; D08 | 28 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
67 | FA7480101 | Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | A00; A01; D01 | 28 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
68 | FA7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | A00; A01; D01 | 28 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
69 | FA7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | A00; A01; D01 | 28 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
70 | FA7580201 | Kỹ thuật xây dựng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | A00; A01; D01 | 28 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
71 | N7220201 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | D01; D11 | 27 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
72 | N7310630 | Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và lữ hành) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | A01; C00; C01; D01 | 25 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
73 | N7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | A00; A01; D01 | 25 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
74 | N7340115 | Marketing - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | A00; A01; D01 | 27 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
75 | N7340301 | Kế toán - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | A00; A01; C01; D01 | 25 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
76 | N7380101 | Luật - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | A00; A01; C00; D01 | 26 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
77 | N7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | A00; A01; D01 | 26 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
78 | K7340101 | Quản trị kinh doanh (song bằng, 2+2) - CT liên kết ĐH Kinh Tế Praha (Cộng hòa Séc) | A00; A01; D01 | 28 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
79 | K7340101N | Quản trị nhà hàng khách sạn (song bằng, 2.5 + 1.5) - CT liên kết ĐH Taylors (Malaysia) | A00; A01; D01 | 28 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
80 | K7340120L | Kinh doanh quốc tế (song bằng 3+1) - CT liên kết ĐH La Trobe (Úc) | A00; A01; D01 | 32 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
81 | K7340201X | Tài chính và kiểm soát (song bằng, 3+1) - CT liên kết ĐH Khoa Học Ứng Dụng Saxion (Hà Lan) | A00; A01; D01; D07 | 28 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
82 | K7340301 | Kế toán (song bằng, 3+1) - CT liên kết ĐH West Of England, Bristol (Vương Quốc Anh) | A00; A01; C01; D01 | 28 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
83 | K7480101L | Công nghệ thông tin (song bằng, 2+2) - CT liên kết ĐH La Trobe (Úc) | A00; A01; D01 | 28 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
84 | K7480101T | Khoa học máy tính (đơn bằng, 2+2) - CT liên kết ĐH Kỹ Thuật Ostrava (Cộng hòa Séc) | A00; A01; D01 | 28 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
85 | K7520201 | Kỹ thuật điện - điện tử (song bằng, 2.5 +1.5) - CT liên kết ĐH Khoa Học Ứng Dụng Saxion (Hà Lan) | A00; A01; D01 | 28 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
86 | K7580201 | Kỹ thuật xây dựng (song bằng, 2+2) - CT liên kết ĐH La Trobe (Úc) | A00; A01; D01 | 28 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
87 | N7210403 | Thiết kế đồ họa - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | H00; H01; H02 | 25 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
88 | N7480101 | Khoa học máy tính - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | A00; A01; D01 | 26 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
89 | D7310630Q | Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và quản lý du lịch) - Chương trình dự bị ĐH bằng tiếng Anh | A01; C00; C01; D01 | 28 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
90 | D7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình dự bị ĐH bằng tiếng Anh | A00; A01; D01 | 28 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
91 | D7340115 | Marketing - Chương trình dự bị ĐH bằng tiếng Anh | A00; A01; D01 | 34 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
92 | D7340120 | Kinh doanh quốc tế - Chương trình dự bị ĐH bằng tiếng Anh | A00; A01; D01 | 34 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
93 | D7340201 | Tài chính - Ngân hàng - Chương trình dự bị ĐH bằng tiếng Anh | A00; A01; D01; D07 | 28 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
94 | D7340301 | Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình dự bị ĐH bằng tiếng Anh | A00; A01; C01; D01 | 28 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
95 | D7420201 | Công nghệ sinh học - Chương trình dự bị ĐH bằng tiếng Anh | A00; B00; D08 | 28 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
96 | D7480101 | Khoa học máy tính - Chương trình dự bị ĐH bằng tiếng Anh | A00; A01; D01 | 28 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
97 | D7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chương trình dự bị ĐH bằng tiếng Anh | A00; A01; D01 | 28 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
98 | D7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình dự bị ĐH bằng tiếng Anh | A00; A01; C01 | 28 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
99 | D7580201 | Kỹ thuật xây dựng - Chương trình dự bị ĐH bằng tiếng Anh | A00; A01; C01 | 28 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
100 | K7340101E | Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng, 2+2) - CT liên kết đơn ĐH Emlyon (Pháp) | A00; A01; C01 | 28 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
101 | K7340101L | Quản trị kinh doanh (đơn bằng, 3+1) - CT liên kết ĐH Lunghwa (Đài Loan) | A00; A01; C01 | 28 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
102 | K7340201M | Kinh doanh (Tài chính, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Kế toán, Quản trị nguồn nhân lực và Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1.5) - CT liên kết ĐH Massey | A00; A01; C01 | 28 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
103 | DK7340101E | Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng, 2+2) - CT dự bị liên kết đơn ĐH Emlyon (Pháp) | A00; A01; C01 | 28 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
104 | DK7340101L | Quản trị kinh doanh (đơn bằng, 3+1) - CT dự bị liên kết đơn ĐH Lunghawa (Đài Loan) | A00; A01; C01 | 28 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
105 | DK7340120L | Kinh doanh quốc tế (song bằng 3+1) - CT dự bị liên kết ĐH La Trobe (Úc) | A00; A01; C01 | 32 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
106 | DK7340201M | Kinh doanh (Tài chính, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Kế toán, Quản trị nguồn nhân lực và Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1.5) - CT dự bị liên kết ĐH M | A00; A01; C01 | 28 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
107 | DK7340201X | Tài chính và kiểm soát (song bằng, 3+1) - CT dự bị liên kết ĐH Khoa Học Ứng Dụng Saxion (Hà Lan) | A00; A01; C01 | 28 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
108 | DK7340301 | Kế toán (song bằng, 3+1) - CT dự bị liên kết ĐH West Of England, Bristol (Vương Quốc Anh) | A00; A01; C01 | 28 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
109 | DK7480101L | Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - CT dự bị liên kết ĐH La Trobe (Úc) | A00; A01; C01 | 28 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
110 | DK7520201 | Kỹ thuật điện - điện tử (song bằng, 2.5 +1.5) - CT dự bị liên kết ĐH Khoa Học Ứng Dụng Saxion (Hà Lan) | A00; A01; C01 | 28 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |
111 | DK7580201 | Kỹ thuật xây dựng (song bằng, 2+2) - CT dự bị liên kết ĐH La Trobe (Úc) | A00; A01; C01 | 28 | Thang điểm 40, 5 học kỳ |