| 1 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00, A01, C00, D01, D14, D15 | 18 | |
| 2 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00, A01, H01, X06, X26 | 18 | |
| 3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | C00, C04, C14, D01, D14, D15, X02 | 18 | |
| 4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00, C04, C14, D01, D04, D14, D15 | 18 | |
| 5 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | C00, C04, C14, D01, D04, D14, D15 | 18 | |
| 6 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | C00, C04, C14, D01, D04, D14, D15 | 18 | |
| 7 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | C00, C20, D01, D14, D15, X71 | 18 | |
| 8 | 7310401 | Tâm lý học | C00, C20, D01, D14, D15, X71 | 18 | |
| 9 | 7310630 | Việt Nam học | C00, C20, D01, D14, D15, X71 | 18 | |
| 10 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00, C20, D01, D14, D15, X71 | 18 | |
| 11 | 7320108 | Quan hệ Công chúng | C00, C20, D01, D14, D15, X71 | 18 | |
| 12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C00, C03, C04, D01, X26 | 18 | |
| 13 | 7340114 | Digital Marketing | A00, A01, C00, C03, C04, D01, X26 | 18 | |
| 14 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C00, C03, C04, D01, X26 | 18 | |
| 15 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C00, C03, C04, D01, X26 | 18 | |
| 16 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00, A01, C00, C03, C04, D01, X26 | 18 | |
| 17 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, C00, C03, C04, D01, X26 | 18 | |
| 18 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C00, C03, C04, D01, X26 | 18 | |
| 19 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00, A01, C00, C03, C04, D01, X26 | 18 | |
| 20 | 7380101 | Luật | A08, C00, C14, C20, D01, D15 | 18 | |
| 21 | 7380107 | Luật kinh tế | A08, C00, C14, C20, D01, D15 | 18 | |
| 22 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, A02, B00, D07, D08, X14 | 18 | |
| 23 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D07, X06, X10, X26 | 18 | |
| 24 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C02, D01, X06, X26 | 18 | |
| 25 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C02, D01, X06, X26 | 18 | |
| 26 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00, B00, D07, D08, X10, X14 | 18 | |
| 27 | 7580101 | Kiến trúc | A00, A01, V00, V01, X06, X10 | 18 | |
| 28 | 7720101 | Y khoa | A00, A02, B00, D07, D08, X14 | 22.25 | |
| 29 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00, A02, B00, D07, D08, X14 | 20.5 | |
| 30 | 7720201 | Dược học | A00, B00, D07, D08, X10, X14 | 20.5 | |
| 31 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, B00, D07, D08, X10, X14 | 18.5 | |
| 32 | 7720302 | Hộ sinh | A00, B00, D07, D08, X10, X14 | 18.5 | |
| 33 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00, B00, D07, D08, X10, X14 | 18 | |
| 34 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | A00, A02, B00, D07, D08, X14 | 22.25 | |
| 35 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00, B00, D07, D08, X10, X14 | 18.5 | |
| 36 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00, B00, D07, D08, X10, X14 | 18.5 | |
| 37 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00, B00, D07, D08, X10, X14 | 18.5 | |
| 38 | 7720701 | Y tế công cộng | A00, B00, D07, D08, X10, X14 | 18 | |
| 39 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành | C00, C20, D01, D14, D15, X71 | 18 | |
| 40 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00, C20, D01, D14, D15, X71 | 18 | |