1 | 7720101 | Y Khoa | A00, B00, D90, D07 | 24 | |
2 | 7720101 | Y Khoa (Chương trình tiếng Anh) | A00, B00, D90, D07 | 24 | |
3 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00, B00, D90, D07 | 24 | |
4 | 7720701 | Y tế công cộng | A00, B00, D90, D07 | 18 | |
5 | 7720501 | Răng hàm mặt | A00, B00, D90, D07 | 24 | |
6 | 7720501 | Răng hàm mặt (Chương trình tiếng Anh) | A00, B00, D90, D07 | 24 | |
7 | 7720201 | Dược học | A00, B00, D90, D07 | 24 | |
8 | 7720201 | Dược học (Chương trình tiếng Anh) | A00, B00, D90, D07 | 24 | |
9 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, B00, D90, D07 | 19.5 | |
10 | 7720301 | Điều dưỡng (Chương trình tiếng Anh) | A00, B00, D90, D07 | 19.5 | |
11 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00, B00, D90, D07 | 19.5 | |
12 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00, B00, D90, D07 | 19.5 | |
13 | 7720302 | Hộ sinh | A00, B00, D90, D07 | 19.5 | |
14 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00, B00, D90, D07 | 18 | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
16 | 7340114 | Digital Marketing | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
17 | 7340114 | Digital Marketing (Chương trình tiếng Anh) | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
18 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D90 | 18 | |
19 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D90 | 18 | |
20 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
21 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
22 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
23 | 7380101 | Luật | A00, C00, D01, C14 | 18 | |
24 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, C0O, D01, A08 | 18 | |
25 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
26 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D96 | 18 | |
27 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, C00, D01, D04 | 18 | |
28 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01, C00, D01, D06 | 18 | |
29 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01, C00, D01, D78 | 18 | |
30 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01, C00, D01, D78 | 18 | |
31 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
32 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
33 | 7310401 | Tâm lý học | B00, B03, C00, D01 | 18 | |
34 | 7310630 | Việt Nam học | A01, D01, C00, D96 | 18 | |
35 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, D01, D90 | 18 | |
36 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D90 | 18 | |
37 | 7580101 | Kiến trúc | A00, D01, V00, V01 | 18 | |
38 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00, A01, H00, H01 | 18 | |
39 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | M00, M01, M11 | 18 | |