| 1 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01, D01, D07, D08, D14, D15 | 30 | |
| 2 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc Mã ngành: 7140234 Tổ hợp môn: A01, D01, D04, D07, D08, D14, D15, D25, D30, D35, D45, D65 | A01, D01, D04, D07, D08, D14, D15, D25, D30, D35, D45, D65 | 30 | |
| 3 | 7140236 | Sư phạm Tiếng Nhật Mã ngành: 7140236 Tổ hợp môn: A01, D01, D06, D07, D08, D14, D15, D23, D28, D33, D43, D63 | A01, D01, D06, D07, D08, D14, D15, D23, D28, D33, D43, D63 | 28.1 | |
| 4 | 7140237 | Sư phạm Tiếng Hàn Quốc Mã ngành: 7140237 Tổ hợp môn: A01, AH2, AH3, AH4, D01, D07, D08, D14, D15, DD2, DH1, DH5 | A01, AH2, AH3, AH4, D01, D07, D08, D14, D15, DD2, DH1, DH5 | 27.81 | |
| 5 | 7220101 | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam | A01, D01, D07, D08, D14, D15 | 22.56 | |
| 6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D07, D08, D14, D15 | 26.85 | |
| 7 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga Mã ngành: 7220202 Tổ hợp môn: A01, D01, D02, D07, D08, D14, D15, D22, D27, D32, D42, D62 | A01, D01, D02, D07, D08, D14, D15, D22, D27, D32, D42, D62 | 22.6 | |
| 8 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp Mã ngành: 7220203 Tổ hợp môn: A01, D01, D03, D07, D08, D14, D15, D24, D29, D34, D44, D64 | A01, D01, D03, D07, D08, D14, D15, D24, D29, D34, D44, D64 | 23.47 | |
| 9 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc Mã ngành: 7220204 Tổ hợp môn: A01, D01, D04, D07, D08, D14, D15, D25, D30, D35, D45, D65 | A01, D01, D04, D07, D08, D14, D15, D25, D30, D35, D45, D65 | 27.03 | |
| 10 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức Mã ngành: 7220205 Tổ hợp môn: A01, D01, D05, D07, D08, D14, D15, D21, D26, D31, D41, D61 | A01, D01, D05, D07, D08, D14, D15, D21, D26, D31, D41, D61 | 24.56 | |
| 11 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật Mã ngành: 7220209 Tổ hợp môn: A01, D01, D06, D07, D08, D14, D15, D23, D28, D33, D43, D63 | A01, D01, D06, D07, D08, D14, D15, D23, D28, D33, D43, D63 | 23.93 | |
| 12 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc Mã ngành: 7220210 Tổ hợp môn: A01, AH2, AH3, AH4, D01, D07, D08, D14, D15, DD2, DH1, DH5 | A01, AH2, AH3, AH4, D01, D07, D08, D14, D15, DD2, DH1, DH5 | 24.69 | |
| 13 | 7220211 | Ngôn ngữ Ảrập | A01, D01, D07, D08, D14, D15 | 21.88 | |
| 14 | 7220212QTD | Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia | A01, D01, D07, D08, D14, D15 | 24.58 | |
| 15 | 7903124 | Kinh tế - Tài chính | A01, D01, D07, D08, D14, D15 | 15.06 | |