1 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01, D04, D78, D90 | 37.21 | |
2 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01, D06, D78, D90 | 35.9 | |
3 | 7140236 | Sư phạm Tiếng Nhật | D01, D06, D78, D90 | 35.61 | |
4 | 7140237 | Sư phạm Tiếng Hàn Quốc | D01, D78, D90 | 36.23 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D78, D90 | 35.55 | |
6 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02, D78, D90 | 33.3 | |
7 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03, D78, D90 | 34.12 | |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D78; D90 | 35.55 | |
9 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01, D05, D78, D90 | 34.35 | |
10 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D05, D78, D90 | 34.65 | |
11 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D78, D90 | 35.4 | |
12 | 7220211 | Ngôn ngữ Á Rập | D01, D78, D90 | 33.04 | |
13 | 7903124QT | Kinh tế - Tài chính (CTĐT LKQT) | A01, D01, D78, D90 | 26.68 | |
14 | 7220212QTD | Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia | A01, D01, D78, D90 | 34.49 | |