1 | TM01 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) | A00, A01, D01 | 26.5 | |
2 | TM03 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) | A00, A01, D01 | 26.3 | |
3 | TM04 | Marketing (Marketing thương mại) | A00, A01, D01 | 27 | |
4 | TM05 | Marketing (Quản trị thương hiệu) | A00, A01, D01 | 26.8 | |
5 | TM06 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) | A00, A01, D01 | 26.8 | |
6 | TM07 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) | A00, A01, D01 | 25.9 | |
7 | TM09 | Kế toán (Kế toán công) | A00, A01, D01 | 25.8 | |
8 | TM10 | Kiểm toán (Kiểm toán) | A00, A01, D01 | 26.2 | |
9 | TM11 | Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) | A00, A01, D01 | 27 | |
10 | TM12 | Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) | A00, A01, D01 | 26.7 | |
11 | TM13 | Kinh tế (Quản lý kinh tế) | A00, A01, D01 | 25.7 | |
12 | TM14 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính – Ngân hàng thương mại) | A00, A01, D01 | 25.9 | |
13 | TM16 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) | A00, A01, D01 | 25.7 | |
14 | TM17 | Thương mại điện tử (Quản trị Thương mại điện tử) | A00, A01, D01 | 26.7 | |
15 | TM18 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh Thương mại) | D01 | 25.8 | |
16 | TM19 | Luật kinh tế (Luật kinh tế) | A00, A01, D01 | 25.7 | |
17 | TM20 | Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) | A00, A01, D01, D03 | 24.5 | |
18 | TM22 | Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị hệ thống thông tin) | A00, A01, D01 | 26 | |
19 | TM23 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) | A00, A01, D01 | 25.9 | |
20 | TM28 | Marketing số | A00; A01; D01; D07 | 27 | |
21 | TM29 | Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) | A00; A01; D01; D07 | 25.6 | |
22 | TM31 | Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) | A00; A01; D01; D07 | 24.5 | |
23 | TM32 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) | A00; A01; D01; D07 | 25.6 | |
24 | TM33 | Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số) | A00; A01; D01; D07 | 25.8 | |
25 | TM21 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại) | A00; A01; D01; D08 | 26.9 | |