1 | TM01 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) | A00, A01, D01 | 26.1 | |
2 | TM02 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh - Chương trình định hướng chuyên sa6unghe62 nghiệp quốc tế - IPOP) | A00, A01, D01 | 25.15 | |
3 | TM03 | Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh) | A00, A01, D01 | 25.55 | |
4 | TM04 | Marketing (Marketing thương mại) | A00, A01, D01 | 27 | |
5 | TM05 | Marketing (Quản trị thương hiệu) | A00, A01, D01 | 26.75 | |
6 | TM06 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) | A00, A01, D01 | 26.9 | |
7 | TM07 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) | A00, A01, D01 | 26.15 | |
8 | TM08 | Kế toán (Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A01; D01; D07 | 25 | |
9 | TM09 | Kế toán (Kế toán công) | A00, A01, D01 | 25.9 | |
10 | TM10 | Kiểm toán (Kiểm toán) | A00, A01, D01 | 26 | |
11 | TM11 | Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) | A00, A01, D01 | 26.6 | |
12 | TM12 | Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) | A00, A01, D01 | 26.5 | |
13 | TM13 | Kinh tế (Quản lý kinh tế) | A00, A01, D01 | 25.9 | |
14 | TM14 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính – Ngân hàng thương mại) | A00, A01, D01 | 26.15 | |
15 | TM15 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A01; D01; D07 | 25.1 | |
16 | TM16 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) | A00, A01, D01 | 25.95 | |
17 | TM17 | Thương mại điện tử (Quản trị Thương mại điện tử) | A00, A01, D01 | 27 | |
18 | TM18 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh Thương mại) | D01 | 26.05 | |
19 | TM19 | Luật kinh tế (Luật kinh tế) | A00, A01, D01 | 25.8 | |
20 | TM20 | Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) | A00, A01, D01, D03 | 25.5 | |
21 | TM21 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại) | A00; A01; D01; D08 | 26.5 | |
22 | TM22 | Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị hệ thống thông tin) | A00, A01, D01 | 26 | |
23 | TM23 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) | A00, A01, D01 | 26.15 | |
24 | TM24 | Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn - Chương trình định hướng nghề nghiệp) | A01; D01; D07 | 25.5 | |
25 | TM25 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chương trình định hướng nghề nghiệp) | A01; D01; D07 | 25.5 | |
26 | TM26 | Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị hệ thống thông tin - Chương trình định hướng nghề nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |
27 | TM27 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp -Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP ) | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
28 | TM28 | Marketing số | A00; A01; D01; D07 | 26.75 | |
29 | TM29 | Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế) | A00; A01; D01; D07 | 25.6 | |
30 | TM30 | Thương mại điện tử (Kinh doanh số) | A00; A01; D01; D07 | 26.2 | |
31 | TM31 | Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) | A00; A01; D01; D07 | 25.55 | |
32 | TM32 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) | A00; A01; D01; D07 | 25.55 | |
33 | TM33 | Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số) | A00; A01; D01; D07 | 26.1 | |
34 | TM34 | Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
35 | TM35 | Marketing (Marketing thương mai - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
36 | TM36 | Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |
37 | TM37 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và xuất nhập khẩu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A00; A01; D01; D07 | 25.35 | |
38 | TM38 | Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ Tài chính Ngân hàng ) | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |