1 | 7220201 | Tiếng Anh thương mại | D01, D96 | 17 | |
2 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 18 | |
3 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D07 | 22 | |
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 18.5 | |
5 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 20 | |
6 | 7340201_01 | Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 18 | |
7 | 7340201_02 | Tài chính | A00, A01, D01, D07 | 18 | |
8 | 7340201_03 | Thuế | A00, A01, D01, D07 | 17 | |
9 | 7340301 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 18 | |
10 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01, D96 | 20.5 | |
11 | 7489001 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | A00, A01, D01, D07 | 17 | |
12 | 7480107 | Robot và Trí tuệ nhân tạo (Hệ kỹ sư) | A00, A01, D01, D07 | 17 | |
13 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 21.5 | |
14 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 17 | |
15 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01, D07 | 18 | |