1 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; A03; C01; D01 | 18 | |
2 | 7480201 | Thiết kế đồ họa số | A00; A01; A03; C01; D01 | 18 | |
3 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; A03; C01; D01 | 18 | |
4 | 7510202 | Cơ điện tử | A00; A01; A03; C01; D01 | 18 | |
5 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A03; C01; D01 | 18 | |
6 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; A03; C01; D01 | 18 | |
7 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; A03; C01; D01 | 18 | |
8 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A03; C01; D01 | 18 | |
9 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A03; C01; D01 | 18 | |
10 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; A02; B00; C01; D08; D13; D07; C08 | 18 | |
11 | 7540101 | Công nghệ và kinh doanh thực phẩm | A00; A01; A02; B00; C01; D08; D13; D07; C08 | 18 | |
12 | 7540101 | Khoa học thực phẩm và dinh dưỡng | A00; A01; A02; B00; C01; D08; D13; D07; C08 | 18 | |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A03;C00; D01; D14; D15 | 18 | |
14 | 7340101 | Chuyên ngành Marketing | A00; A01; A03;C00; D01; D14; D15 | 18 | |
15 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | A00; A01; A03;C00; D01; D14; D15 | 18 | |
16 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A03;C00; D01; D14; D15 | 18 | |
17 | 7340301 | Kế toán định hướng ACCA | A00; A01; A03;C00; D01; D14; D15 | 18 | |
18 | 7801201 | Quản trị Khách sạn | A00; D14; D15; C00; A03; C01; D01; D10 | 18 | |
19 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; D14; D15; C00; A03; C01; D01; D10 | 18 | |
20 | 7380101 | Luật | A00; A01; A03;C00; D01; D14; D15 | 18 | |
21 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00; A01; A03;C00; D01; D14; D15 | 18 | |
22 | 7720201 | Dược học | A00; A02; A03; B00; B03; B08; D07 | 24 | Học lực Giỏi lớp 12 hoặc ĐXTN 8.0 |
23 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A02; A03; B00; B03; B08; D07 | 19.5 | Học lực Khá lớp 12 hoặc ĐXTN 6.5 |