| 1 | 7720201 | Dược học | A00, B00, D07, C02, D08, A02 | 21 | |
| 2 | 7720301 | Điều dưỡng | A02, B00, D08, B03, A00 | 19 | |
| 3 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00, B00, D07, D08 | 16.5 | |
| 4 | 7380107 | Luật kinh tế | C00, D14, D84, D66, D01, X25, X78 | 19.5 | |
| 5 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, C01, X26, X02, X06 | 16.5 | |
| 6 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, C04, X26, X02, X06 | 16.5 | |
| 7 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00, A01, D01, C04, X26, X02, X06 | 16.5 | |
| 8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, C04, X26, X02, X06 | 16.5 | |
| 9 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành Mã ngành: 7810103 Tổ hợp môn: A01, D01, C04, C00, D07, A07, D14, D15, X21, X01, X25 | A01, D01, C04, C00, D07, A07, D14, D15, X21, X01, X25 | 16.5 | |
| 10 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, C04, X26, X02, X06 | 16.5 | |
| 11 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, C04, X26, X02, X06 | 16.5 | |
| 12 | 7310630 | Việt Nam học | D01, C04, C00, D15, A07, D14, X78, X74, X70 | 16.5 | |
| 13 | 7810101 | Du lịch | A00 | 16.5 | |
| 14 | 7810201 | Quản trị khách sạn Mã ngành: 7810201 Tổ hợp môn: A01, D01, C04, C00, D07, A07, D14, D15, X21, X01, X25 | A01, D01, C04, C00, D07, A07, D14, D15, X21, X01, X25 | 16.5 | |
| 15 | 7229030 | Văn học | C04, C00, D14, D15, D01 | 16.5 | |
| 16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66, X78 | 16.5 | |
| 17 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00, A01, B00, D07, X06, X10, D01 | 16.5 | |
| 18 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A01, B00, D01, X06, X10 | 16.5 | |
| 19 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A02, A01, C01, X06, D01 | 16.5 | |
| 20 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A02, A01, C01, X06, X07, D01 | 16.5 | |
| 21 | 7480201 | Công nghệ thông tin Mã ngành: 7480201 Tổ hợp môn: A00, A02, A01, C01, X06, X07, X56, X10, X14, X26, X02, D01 | A00, A02, A01, C01, X06, X07, X56, X10, X14, X26, X02, D01 | 16.5 | |
| 22 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A02, A01, C01, X06, X07, D01 | 16.5 | |
| 23 | 7640101 | Thú y | B00, A06, B02, C02, X10, X14, D01 | 16.5 | |
| 24 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01, C00, D01, D15, A00, X02 | 16.5 | |
| 25 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | C04, D01, D10, D15, A00, X02, X06, X07 | 16.5 | |