1 | 7140201PT1 | Giáo dục Mầm non | M00 | 23.43 | TTNV<=1 |
2 | 7140201KP1 | Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh | M01 | 23.15 | TTNV<=1 |
3 | 7140201KP1 | Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh | M02 | 27.26 | TTNV<=2 |
4 | 7140202PT1 | Giáo dục Tiểu học | D01; D02; D03 | 27.2 | TTNV<=4 |
5 | 7140203PT1 | Giáo dục Đặc biệt | D03 | 28.37 | TTNV<=1 |
6 | 7140203PT1 | Giáo dục Đặc biệt | C00 | 28.37 | TTNV<=1 |
7 | 7140203PT1 | Giáo dục Đặc biệt | D01 | 28.37 | TTNV<=1 |
8 | 7140203PT1 | Giáo dục Đặc biệt | D01, D02, D03 | 28.37 | TTNV<=1 |
9 | 7140204PT1 | Giáo dục công dân | C20 | 28.6 | TTNV<=5 |
10 | 7140204PT1 | Giáo dục công dân | C19 | 28.6 | TTNV<=5 |
11 | 7140205PT1 | Giáo dục chính trị | C20 | 28.83 | TTNV<=1 |
12 | 7140205PT1 | Giáo dục chính trị | C19 | 28.83 | TTNV<=1 |
13 | 7140206PT1 | Giáo dục thể chất | T01 | 25.66 | TTNV<=1, Môn năng khiếu nhân hệ số 2 |
14 | 7140208PT1 | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | C00 | 28.26 | TTNV<=3 |
15 | 7140208PT1 | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | D01; D02; D03 | 28.26 | TTNV<=3 |
16 | 7140208PT1 | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | A00 | 28.26 | TTNV<=3 |
17 | 7140209PT1 | Sư phạm Toán | A00 | 27.48 | TTNV<=1 |
18 | 7140209KP1 | Sư phạm Toán (dạy Toán bằng Tiếng Anh) | A00 | 27.68 | TTNV<=1 |
19 | 7140209KP1 | Sư phạm Toán (dạy Toán bằng tiếng Anh) | A01 | 27.68 | TTNV<=1 |
20 | 7140209KP1 | Sư phạm Toán (dạy Toán bằng tiếng Anh) | D01 | 27.68 | TTNV<=1 |
21 | 7140210PT1 | Sư phạm Tin học | A00 | 25.1 | TTNV<=1 |
22 | 7140210PT1 | Sư phạm Tin học | A01 | 25.1 | TTNV<=1 |
23 | 7140211PT1 | Sư phạm Vật lý | A00 | 27.71 | TTNV<=3 |
24 | 7140211PT1 | Sư phạm Vật lý | A01 | 27.71 | TTNV<=3 |
25 | 7140211PT1 | Sư phạm Vật lý | C01 | 27.71 | TTNV<=3 |
26 | 7140211KP1 | Sư phạm Vật lý (dạy bằng tiếng Anh) | A00 | 26.81 | TTNV<=2 |
27 | 7140211KP1 | Sư phạm Vật lý (dạy bằng tiếng Anh) | A01 | 26.81 | TTNV<=2 |
28 | 7140211KP1 | Sư phạm Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh) | C01 | 26.81 | TTNV<=2 |
29 | 7140212PT1 | Sư phạm Hoá học | A00 | 27.62 | TTNV<=4 |
30 | 7140212PT1 | Sư phạm Hoá học | B00 | 27.62 | TTNV<=4 |
31 | 7140212KP1 | Sư phạm Hoá học (dạy bằng tiếng Anh) | D07 | 27.2 | TTNV<=2 |
32 | 7140213PT1 | Sư phạm Sinh học | B00 | 26.74 | TTNV<=8, Môn Sinh nhân hệ số 2 |
33 | 7140213PT1 | Sư phạm Sinh học | D08, D32, D34 | 26.74 | TTNV<=8, Môn Sinh nhân hệ số 2 |
34 | 7140213PT1 | Sư phạm Sinh học | C13 | 26.74 | TTNV<=8, Môn Sinh nhân hệ số 2 |
35 | 7140217PT1 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 29.3 | TTNV<=10 |
36 | 7140217PT1 | Sư phạm Ngữ văn | D01; D02; D03 | 29.3 | TTNV<=10 |
37 | 7140218PT1 | Sư phạm Lịch sử | C00 | 29.3 | TTNV<=1 |
38 | 7140218PT1 | Sư phạm Lịch sử | D14; D62; D64 | 29.3 | TTNV<=1 |
39 | 7140218PT1 | Sư phạm Lịch sử | D14 | 29.3 | TTNV<=1 |
40 | 7140219PT1 | Sư phạm Địa lý | A00 | 29.05 | TTNV<=2 |
41 | 7140219PT1 | Sư phạm Địa lý | C04 | 29.05 | TTNV<=2 |
42 | 7140219PT1 | Sư phạm Địa lý | C00 | 29.05 | TTNV<=2 |
43 | 7140221PT1 | Sư phạm Âm nhạc | N01 | 24.05 | TTNV<=2, Môn năng khiếu nhân hệ số 2 |
44 | 7140221PT1 | Sư phạm Âm nhạc | N02 | 24.05 | TTNV<=2, Môn năng khiếu nhân hệ số 2 |
45 | 7140222PT1 | Sư phạm Mỹ thuật | H01 | 22.69 | TTNV<=1, Môn năng khiếu nhân hệ số 2 |
46 | 7140222PT1 | Sư phạm Mỹ thuật | H02 | 22.69 | TTNV<=1, Môn năng khiếu nhân hệ số 2 |
47 | 7140231PT1 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 27.75 | TTNV<=2, Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
48 | 7140233CP1 | Sư phạm Tiếng Pháp | D15; D42; D44 | 26.59 | TTNV<=4, Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
49 | 7140233DP1 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D02; D03 | 26.59 | TTNV<=4, Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
50 | 7140246PT1 | Sư phạm Công nghệ | A00 | 24.55 | TTNV<=14 |
51 | 7140246PT1 | Sư phạm Công nghệ | A01 | 24.55 | TTNV<=14 |
52 | 7140246PT1 | Sư phạm Công nghệ | C01 | 24.55 | TTNV<=14 |
53 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 26.99 | TTNV<=9, Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
54 | 7220204PT1 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 26.74 | TTNV<=4, Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
55 | 7220204PT1 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 | 26.74 | TTNV<=4, Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
56 | 7229001PT1 | Triết học (Triết học Mác Lê-nin) | C19 | 27.1 | TTNV<=5 |
57 | 7229001PT1 | Triết học (Triết học Mác Lê-nin) | C00 | 27.1 | TTNV<=5 |
58 | 7229030PT1 | Văn học | C00 | 28.31 | TTNV<=2 |
59 | 7229030PT1 | Văn học | D01; D02; D03 | 28.31 | TTNV<=2 |
60 | 7310201PT1 | Chính trị học | C19 | 26.86 | TTNV<=26 |
61 | 7310201PT1 | Chính trị học | D66; D68; D70 | 26.86 | TTNV<=26 |
62 | 7310401PT1 | Tâm lý học (Tâm lý học trường học) | C00 | 27.5 | TTNV<=6 |
63 | 7310401PT1 | Tâm lý học (Tâm lý học trường học) | D01; D02; D03 | 27.5 | TTNV<=6 |
64 | 7310403PT1 | Tâm lý học giáo dục | C00 | 28 | TTNV<=7 |
65 | 7310403PT1 | Tâm lý học giáo dục | D01; D02; D03 | 28 | TTNV<=7 |
66 | 7310630PT1 | Việt Nam học | C00 | 26.97 | TTNV<=10 |
67 | 7310630PT1 | Việt Nam học | D15 | 26.97 | TTNV<=10 |
68 | 7420101PT1 | Sinh học | B00 | 22 | TTNV<=1 |
69 | 7420101PT1 | Sinh học | D08; D32; D34 | 22 | TTNV<=1 |
70 | 7440112PT1 | Hóa học | A00 | 24.44 | TTNV<=3 |
71 | 7440112PT1 | Hóa học | B00 | 24.44 | TTNV<=3 |
72 | 7460101PT1 | Toán học | A00 | 26.04 | TTNV<=4 |
73 | 7460101PT1 | Toán học | D01 | 26.04 | TTNV<=4 |
74 | 7480201PT1 | Công nghệ thông tin | A00 | 24.1 | TTNV<=3 |
75 | 7480201PT1 | Công nghệ thông tin | A01 | 24.1 | TTNV<=3 |
76 | 7760101PT1 | Công tác xã hội | C00 | 26.5 | TTNV<=3 |
77 | 7760101PT1 | Công tác xã hội | D01; D02; D03 | 26.5 | TTNV<=3 |
78 | 7760103PT1 | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | C00 | 25.17 | TTNV<=5 |
79 | 7760103PT1 | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | D01;D02;D03 | 25.17 | TTNV<=5 |
80 | 7810103PT1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 27.47 | TTNV<=5 |
81 | 7810103PT1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D15 | 27.47 | TTNV<=5 |
82 | 7140114PT1 | Quản lý giáo dục | A00 | 27.9 | TTNV<=2 |
83 | 7440112 | Hoá học | A00 | 24.44 | TTNV<=3 |
84 | 7140114PT1 | Quản lý giáo dục | C00 | 27.9 | TTNV<=2 |
85 | 7420101A | Sinh học | A00 | 22 | TTNV<=1 |
86 | 7420101C | Sinh học | C13 | 22 | TTNV<=1 |
87 | 7460101C | Toán học | A01 | 26.04 | TTNV<=4 |
88 | 7480201D | Công nghệ thông tin | D01 | 24.1 | TTNV<=3 |
89 | 7229001D | Triết học (Triết học Mác Lê-nin) | D01; D02; D03 | 27.1 | TTNV<=5 |
90 | 7310401PT1 | Tâm lý học (Tâm lý học trường học) | C03 | 27.5 | TTNV<=6 |
91 | 7310403A | Tâm lý học giáo dục | C03 | 28 | TTNV<=7 |
92 | 7310630PT1 | Việt Nam học | D15; D42; D44 | 26.97 | TTNV<=10 |
93 | 7310630PT1 | Việt Nam học | D01 | 26.97 | TTNV<=10 |
94 | 7760101PT1 | Công tác xã hội | D14; D62; D64 | 26.5 | TTNV<=3 |
95 | 7140247PT1 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00, A02, B00, D08 | 26.45 | TTNV<=4 |
96 | 7140249PT1 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C03, C19, D78, D96 | 28.83 | TTNV<=4 |