| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01,D01,D14,D15,D07,D09,D10 | 21.82 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
| 2 | 7220201_DB | Ngôn ngữ Anh (Chương trình đào tạo đặc biệt) | A01, D01, D14, D15, D07, D09, D10 | 20.71 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
| 3 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, D01, D07, D09, D10 | 22.05 | |
| 4 | 7310106_TABP | Kinh tế quốc tế (TABP) | A00, A01, D01, D07, D09, D10 | 22.08 | |
| 5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, A04, A05, D01, D07 | 22.86 | |
| 6 | 7340101_CNQT | Quản trị kinh doanh (Cử nhân quốc tế) | | 18 | |
| 7 | 7340101_QTSB | Quản trị kinh doanh (Quốc tế song bằng) | A00, A01, D01, D07 | 19.3 | |
| 8 | 7340101_TABP | Quản trị kinh doanh (TABP) | A00, A01, A04, A05, D01, D07 | 19.1 | |
| 9 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D07, D09, D10 | 23.58 | |
| 10 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D07, D09, D10 | 23.6 | |
| 11 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00, A01, A04, A05, D01, D07 | 22.76 | |
| 12 | 7340201_CNQT | Tài chính - ngân hàng (Cử nhân quốc tế) | | 18 | |
| 13 | 7340201_QTSB | Tài chính - ngân hàng (Quốc tế song bằng) | A00, A01, D01, D07 | 19.25 | |
| 14 | 7340201_TABP | Tài chính - ngân hàng (TABP) | A00, A01, A04, A05, D01, D07 | 18.73 | |
| 15 | 7340205 | Công nghệ Tài chính | A00, A01, D01, D07, X26, A04, A05 | 22.76 | |
| 16 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07, A04, A05 | 22.47 | |
| 17 | 7340301 | Kế toán (TABP) | A00, A01, D01, D07, A04, A05 | 18.35 | |
| 18 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, D07, X26, A04, A05 | 21.5 | |
| 19 | 7340405_TABP | Hệ thống thông tin quản lý (TABP) | A00, A01, D01, D07, X26, A04, A05 | 20.35 | |
| 20 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01, D14, A03, A07, D09 | 22 | |
| 21 | 7380107_TABP | Luật kinh tế (TABP) | A00, A01, C00, D01, D14, D07, A03, A07, D09 | 19.86 | |
| 22 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00, A01, A04, A05, D01, D07, X26 | 20.5 | |
| 23 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07, A04, A05 | 23.49 | |
| 24 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07, X26, D09, D10 | 23.48 | |
| 25 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01, D07, A04, A05 | 23.58 | |
| 26 | 7380101 | Luật | A00, A01, C00, D01, D14, A03, A07, D09 | 19.55 | |
| 27 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D01, D07, X26, A04, A05 | 19.49 | |