1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D07, D15 | 25.05 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (CTĐB) | A01, D01, D07, D15 | 24.05 | |
3 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 25.5 | |
4 | 7310106 | Kinh tế quốc tế (TABP) | A00, A01, D01, D07 | 25 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 24.8 | |
6 | 7340101 | Quốc tế cấp song bằng ngành Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 24.5 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh CLC (TABP) | A00, A01, D01, D07 | 20.45 | |
8 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D07 | 26.1 | |
9 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 26.36 | |
10 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 24.47 | |
11 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng CLC (TABP) | A00, A01, D01, D07 | 24.1 | |
12 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00, A01, D01, D07 | 25.43 | |
13 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 25.29 | |
14 | 7340301 | Kế toán CLC (TABP) | A00, A01, D01, D07 | 23.65 | |
15 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, D07 | 25.24 | |
16 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý (TABP) | A00, A01, D01, D07 | 24.55 | |
17 | 7380107 | Luật kinh tế | C00, D01, D07, D14 | 24.35 | |
18 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00, A01, D01, D07 | 24.75 | |
19 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 25.8 | |