1 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (Đào tạo bằng tiếng Việt) | D01, D96 | 27.5 | |
2 | 7140246V | Sư phạm công nghệ (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 24.15 | |
3 | 7210403V | Thiết kế đồ họa (Đào tạo bằng tiếng Việt) | V01, V02, V07, V08 | 26.5 | |
4 | 7210404V | Thiết kế thời trang (Đào tạo bằng tiếng Việt) | V01, V02, V07, V09 | 24.8 | |
5 | 7220201V | Ngôn ngữ Anh (Đào tạo bằng tiếng Việt) | D01, D96 | 24.57 | |
6 | 7310403V | Tâm lý giáo dục (Đào tạo bằng tiếng Việt) | C00, C20, D01, D14 | 25.15 | |
7 | 7340120V | Kinh doanh Quốc tế (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 22.75 | |
8 | 7340122V | Thương mại điện tử (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 23 | |
9 | 7340301V | Kế toán (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 22.75 | |
10 | 7380101V | Luật (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, C00, D01 | 25.12 | |
11 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đào tạo bằng tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 25.4 | |
12 | 7480108V | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 25.5 | |
13 | 7480118D | Hệ thống nhúng và loT (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 25.65 | |
14 | 7480201A | Công nghệ thông tin (Đào tạo bằng tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 25.65 | |
15 | 7480201N | Công nghệ thông tin (Chương trình Việt - Nhật) | A00 | 25.65 | |
16 | 7480201V | Công nghệ thông tin (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 25.97 | |
17 | 7480202V | An toàn thông tin (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 24.89 | |
18 | 7480203V | Kỹ thuật dữ liệu (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 24.05 | |
19 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đào tạo bằng tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 21 | |
20 | 7510102V | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 23.05 | |
21 | 7510106V | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 22.22 | |
22 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đào tạo bằng tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 24.25 | |
23 | 7510201V | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 25.1 | |
24 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (Đào tạo bằng tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 23 | |
25 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật) | A00, A01, D01, D90 | 23.75 | |
26 | 7510202V | Công nghệ chế tạo máy (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 24.27 | |
27 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đào tạo bằng tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 25.1 | |
28 | 7510203V | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 25.45 | |
29 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đào tạo bằng tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 24.75 | |
30 | 7510205N | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình Việt - Nhật) | A00 | 25 | |
31 | 7510205V | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 25.39 | |
32 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đào tạo bằng tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 21 | |
33 | 7510206N | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chương trình Việt - Nhật) | A00, A01, D01, D90 | 24.4 | |
34 | 7510206V | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01. D01, D90 | 24.4 | |
35 | 7510208V | Năng lượng tái tạo (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 23.15 | |
36 | 7510209V | Robot và trí tuệ nhân tạo (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 25.66 | |
37 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đào tạo bằng tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 24.5 | |
38 | 7510301V | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 25.12 | |
39 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Đào tạo bằng tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 24.35 | |
40 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (chương trình Việt - Nhật ) | A00, A01, D01, D90 | 24 | |
41 | 7510302V | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 25.15 | |
42 | 7510302TKVM | Kỹ thuật thiết kế vi mạch | A00, A01, D01, D90 | 25.95 | |
43 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đào tạo bằng tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 25.35 | |
44 | 7510303V | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 26.14 | |
45 | 7510401V | Công nghệ kỹ thuật Hóa học (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, B00, D07, D90 | 24.9 | |
46 | 7510402V | Công nghệ vật liệu (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D07, D90 | 23.33 | |
47 | 7510406V | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, B00, D07, D90 | 22 | |
48 | 7510601A | Quản lý Công nghiệp (Đào tạo bằng tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 23.05 | |
49 | 7510601V | Quản lý công nghiệp (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 24.2 | |
50 | 7510605V | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 25.21 | |
51 | 7510801V | Công nghệ kỹ thuật in (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 22 | |
52 | 7520117V | Kỹ thuật công nghiệp (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 23.88 | |
53 | 7520212V | Kỹ thuật y sinh (Điện tử Y Sinh) (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 24.15 | |
54 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (Đào tạo bằng tiếng Anh) | A00, B00, D07, D90 | 22.5 | |
55 | 7540101V | Công nghệ thực phẩm (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, B00, D07, D90 | 24.2 | |
56 | 7540209V | Công nghệ may (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 21.41 | |
57 | 7549002V | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 20.5 | |
58 | 7580101V | Kiến trúc (Đào tạo bằng tiếng Việt) | V03, V04, V05, V06 | 22.97 | |
59 | 7580103V | Kiến trúc nội thất (Đào tạo bằng tiếng Việt) | V03, V04, V05, V06 | 22.77 | |
60 | 7580205V | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 21.55 | |
61 | 7580302V | Quản lý xây dựng (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 22.17 | |
62 | 7810202V | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D07 | 23.27 | |
63 | 7840110V | Quản lý và vận hành hạ tầng (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 21.22 | |