Trường Đại học Đông Á

Mã trường: DAD
Tên viết tắt: UEA
Tên tiếng Việt: Trường Đại học Đông Á
Tên tiếng Anh: DONG A UNIVERSITY
Điện thoại: 0236.3519.991
Hotline: 0236.3519.929
Địa chỉ: 33 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Tuyển sinh Đại Học các ngành Năm 2023

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Dược học 21
2 Điều dưỡng 19
3 Hộ sinh 19
4 Dinh dưỡng 15
5 Ngôn ngữ Anh 15
6 Ngôn ngữ Trung Quốc 15
7 Ngôn ngữ Nhật 15
8 Ngôn ngữ Hàn Quốc 15
9 Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam 15
10 Quản lý văn hóa 15
11 Quan hệ quốc tế 15
12 Tâm lý học 15
13 Truyền thông đa phương tiện 15
14 Quản trị kinh doanh 15
15 Digital Marketing 15
16 Marketing 15
17 Kinh doanh quốc tế 15
18 Thương mại điện tử 15
19 Tài chính - ngân hàng 15
20 Kế toán 15
21 Quản trị nhân lực 15
22 Quản trị Văn phòng 15
23 Luật 15
24 Luật kinh tế 15
25 Thiết kế thời trang 15
26 Kinh doanh thời trang và dệt may 15
27 Kỹ thuật máy tính 15
28 Trí tuệ nhân tạo 15
29 Công nghệ thông tin 15
30 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 15
31 Công nghệ kỹ thuật ô tô 15
32 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 15
33 Công nghệ kỹ thuật điều khiểu và tự động hóa 15
34 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 15
35 Công nghệ thực phẩm 15
36 Nông nghiệp 15
37 Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành 15
38 Quản trị khách sạn 15
39 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 15
40 Ngôn ngữ Anh (phân hiệu tại Đắk Lắk) 15
41 Ngôn ngữ Trung Quốc (phân hiệu tại Đắk Lắk) 15
42 Ngôn ngữ Nhật (phân hiệu tại Đắk Lắk) 15
43 Ngôn ngữ Hàn Quốc (phân hiệu tại Đắk Lắk) 15
44 Quản trị kinh doanh (phân hiệu tại Đắk Lắk) 15
45 Digital Marketing (phân hiệu tại Đắk Lắk) 15
46 Marketing (phân hiệu tại Đắk Lắk) 15
47 Kế toán (phân hiệu tại Đắk Lắk) 15
48 Kỹ thuật máy tính (phân hiệu tại Đắk Lắk) 15
49 Công nghệ thông tin (phân hiệu tại Đắk Lắk) 15
50 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (phân hiệu tại Đắk Lắk) 15
51 Công nghệ kỹ thuật ô tô (phân hiệu tại Đắk Lắk) 15
52 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (phân hiệu tại Đắk Lắk) 15
53 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (phân hiệu tại Đắk Lắk) 15
54 Công nghệ thực phẩm (phân hiệu tại Đắk Lắk) 15
55 Nông nghiệp (phân hiệu tại Đắk Lắk) 15
56 Điều dưỡng (phân hiệu tại Đắk Lắk) 19
57 Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành (phân hiệu tại Đắk Lắk) 15
58 Quản trị khách sạn (phân hiệu tại Đắk Lắk) 15

Xét điểm học bạ THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Dược học 8
2 Điều dưỡng 6.5
3 Hộ sinh 6.5
4 Dinh dưỡng 6
5 Ngôn ngữ Anh 6
6 Ngôn ngữ Trung Quốc 6
7 Ngôn ngữ Nhật 6
8 Ngôn ngữ Hàn Quốc 6
9 Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam 6
10 Quản lý văn hóa 6
11 Quan hệ quốc tế 6
12 Tâm lý học 6
13 Truyền thông đa phương tiện 6
14 Quản trị kinh doanh 6
15 Digital Marketing 6
16 Marketing 6
17 Kinh doanh quốc tế 6
18 Thương mại điện tử 6
19 Tài chính - ngân hàng 6
20 Kế toán 6
21 Quản trị nhân lực 6
22 Quản trị Văn phòng 6
23 Luật 6
24 Luật kinh tế 6
25 Thiết kế thời trang 6
26 Kinh doanh thời trang và dệt may 6
27 Kỹ thuật máy tính 6
28 Trí tuệ nhân tạo 6
29 Công nghệ thông tin 6
30 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 6
31 Công nghệ kỹ thuật ô tô 6
32 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 6
33 Công nghệ kỹ thuật điều khiểu và tự động hóa 6
34 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 6
35 Công nghệ thực phẩm 6
36 Nông nghiệp 6
37 Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành 6
38 Quản trị khách sạn 6
39 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 6
40 Ngôn ngữ Anh (phân hiệu tại Đắk Lắk) 6
41 Ngôn ngữ Trung Quốc (phân hiệu tại Đắk Lắk) 6
42 Ngôn ngữ Nhật (phân hiệu tại Đắk Lắk) 6
43 Ngôn ngữ Hàn Quốc (phân hiệu tại Đắk Lắk) 6
44 Quản trị kinh doanh (phân hiệu tại Đắk Lắk) 6
45 Digital Marketing (phân hiệu tại Đắk Lắk) 6
46 Marketing (phân hiệu tại Đắk Lắk) 6
47 Kế toán (phân hiệu tại Đắk Lắk) 6
48 Kỹ thuật máy tính (phân hiệu tại Đắk Lắk) 6
49 Công nghệ thông tin (phân hiệu tại Đắk Lắk) 6
50 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (phân hiệu tại Đắk Lắk) 6
51 Công nghệ kỹ thuật ô tô (phân hiệu tại Đắk Lắk) 6
52 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (phân hiệu tại Đắk Lắk) 6
53 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (phân hiệu tại Đắk Lắk) 6
54 Công nghệ thực phẩm (phân hiệu tại Đắk Lắk) 6
55 Nông nghiệp (phân hiệu tại Đắk Lắk) 6
56 Điều dưỡng (phân hiệu tại Đắk Lắk) 6.5
57 Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành (phân hiệu tại Đắk Lắk) 6
58 Quản trị khách sạn (phân hiệu tại Đắk Lắk) 6

Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Dược học 850
2 Điều dưỡng 750
3 Hộ sinh 750
4 Dinh dưỡng 600
5 Ngôn ngữ Anh 600
6 Ngôn ngữ Trung Quốc 600
7 Ngôn ngữ Nhật 600
8 Ngôn ngữ Hàn Quốc 600
9 Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam 600
10 Quản lý văn hóa 600
11 Quan hệ quốc tế 600
12 Tâm lý học 600
13 Truyền thông đa phương tiện 600
14 Quản trị kinh doanh 600
15 Digital Marketing 600
16 Marketing 600
17 Kinh doanh quốc tế 600
18 Thương mại điện tử 600
19 Tài chính - ngân hàng 600
20 Kế toán 600
21 Quản trị nhân lực 600
22 Quản trị Văn phòng 600
23 Luật 600
24 Luật kinh tế 600
25 Thiết kế thời trang 600
26 Kinh doanh thời trang và dệt may 600
27 Kỹ thuật máy tính 600
28 Trí tuệ nhân tạo 600
29 Công nghệ thông tin 600
30 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 600
31 Công nghệ kỹ thuật ô tô 600
32 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 600
33 Công nghệ kỹ thuật điều khiểu và tự động hóa 600
34 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 600
35 Công nghệ thực phẩm 600
36 Nông nghiệp 600
37 Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành 600
38 Quản trị khách sạn 600
39 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 600
40 Ngôn ngữ Anh (phân hiệu tại Đắk Lắk) 600
41 Ngôn ngữ Trung Quốc (phân hiệu tại Đắk Lắk) 600
42 Ngôn ngữ Nhật (phân hiệu tại Đắk Lắk) 600
43 Ngôn ngữ Hàn Quốc (phân hiệu tại Đắk Lắk) 600
44 Quản trị kinh doanh (phân hiệu tại Đắk Lắk) 600
45 Digital Marketing (phân hiệu tại Đắk Lắk) 600
46 Marketing (phân hiệu tại Đắk Lắk) 600
47 Kế toán (phân hiệu tại Đắk Lắk) 600
48 Kỹ thuật máy tính (phân hiệu tại Đắk Lắk) 600
49 Công nghệ thông tin (phân hiệu tại Đắk Lắk) 600
50 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (phân hiệu tại Đắk Lắk) 600
51 Công nghệ kỹ thuật ô tô (phân hiệu tại Đắk Lắk) 600
52 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (phân hiệu tại Đắk Lắk) 600
53 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (phân hiệu tại Đắk Lắk) 600
54 Công nghệ thực phẩm (phân hiệu tại Đắk Lắk) 600
55 Nông nghiệp (phân hiệu tại Đắk Lắk) 600
56 Điều dưỡng (phân hiệu tại Đắk Lắk) 750
57 Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành (phân hiệu tại Đắk Lắk) 600
58 Quản trị khách sạn (phân hiệu tại Đắk Lắk) 600