1 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01, D03, D78, D96 | 21.79 | TTNV <= 1 |
2 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01, D04, D78, D96 | 24.48 | TTNV <= 9 |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 23.22 | N1 >= 7.2 |
4 | 7220201KT | Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) | D01 | 23.22 | N1 >= 7.2 |
5 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02, D78, D96 | 15.04 | TTNV <= 5 |
6 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03, D78, D96 | 20.58 | TTNV <= 4 |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, D78, D83 | 24.78 | TTNV <= 1 |
8 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06 | 23.13 | TTNV <= 1 |
9 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D78, D96 | 25.14 | TTNV <= 1 |
10 | 7220214 | Ngôn ngữ Thái Lan | D01, D15, D78, D96 | 22.43 | N1 >=7.2 TTNV <=2 |
11 | 7310601 | Quốc tế học | D01, D09, D78, D96 | 21.78 | N1 >= 6.2 |
12 | 7310608 | Đông phương học | D01, D06, D78, D96 | 21.81 | TTNV <= 4 |
13 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 27.17 | N1 >= 9.6 |