1 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01, D03, D78, D96 | 23.07 | TTNV <=4, Tổ hợp D01, D78, D96 điểm chuẩn cao hơn 0.5 điểm |
2 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01, D04, D78, D96 | 26.09 | TTNV <=6, Tổ hợp D01, D78, D96 điểm chuẩn cao hơn 0.5 điểm |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 23.58 | N1 >=8.2, TTNV <=3 |
4 | 7220201KT | Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) | D01 | 17.13 | N1 >=5.4, TTNV <=1 |
5 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02, D78, D96 | 18.38 | TTNV <=7, Tổ hợp D01, D78, D96 điểm chuẩn cao hơn 0.5 điểm |
6 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03, D78, D96 | 21.09 | TTNV <=1, Tổ hợp D01, D78, D96 điểm chuẩn cao hơn 0.5 điểm |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, D78, D83 | 25.11 | TTNV <=5, Tổ hợp D01, D78 điểm chuẩn cao hơn 0.5 điểm |
8 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06 | 22.6 | TTNV <=10, Tổ hợp D01 điểm chuẩn cao hơn 0.5 điểm |
9 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D78, D96 | 25.07 | TTNV <=21 |
10 | 7220214 | Ngôn ngữ Thái Lan | D01, D15, D78, D96 | 22.09 | N1 >=6.6, TTNV <=2 |
11 | 7310601 | Quốc tế học | D01, D09, D78, D96 | 22.05 | N1 >=7.2, TTNV <=2 |
12 | 7310608 | Đông phương học | D01, D06, D78, D96 | 20.88 | TTNV <= 1 |
13 | 7310614 | Hàn Quốc học | D01, D06, D78, D96 | 22.38 | TTNV <= 1 |
14 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 27.24 | N1 >=9, TTNV <=3 |