Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng

Mã trường: DDF
Tên viết tắt: UFLS
Tên tiếng Việt: Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng
Tên tiếng Anh: University of Foreign Language Studies – The University of Da Nang
Website: ufl.udn.vn
Điện thoại: (0236) 3699321
Hotline:
Địa chỉ: 131 Lương Nhữ Hộc, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Tuyển sinh Đại Học các ngành Năm 2023

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Sư phạm Tiếng Pháp 21.79 TTNV <= 1
2 Sư phạm Tiếng Trung Quốc 24.48 TTNV <= 9
3 Ngôn ngữ Anh 23.22 N1 >= 7.2
4 Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) 23.22 N1 >= 7.2
5 Ngôn ngữ Nga 15.04 TTNV <= 5
6 Ngôn ngữ Pháp 20.58 TTNV <= 4
7 Ngôn ngữ Trung Quốc 24.78 TTNV <= 1
8 Ngôn ngữ Nhật 23.13 TTNV <= 1
9 Ngôn ngữ Hàn Quốc 25.14 TTNV <= 1
10 Ngôn ngữ Thái Lan 22.43 N1 >=7.2 TTNV <=2
11 Quốc tế học 21.78 N1 >= 6.2
12 Đông phương học 21.81 TTNV <= 4
13 Sư phạm Tiếng Anh 27.17 N1 >= 9.6

Xét điểm học bạ THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Sư phạm Tiếng Pháp 26.6 Học lực lớp 12 Giỏi
2 Sư phạm Tiếng Trung Quốc 27.34 Học lực lớp 12 Giỏi
3 Ngôn ngữ Anh 26.79 Tiếng Anh >=8.67
4 Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) 26.79 Tiếng Anh >=8.67
5 Ngôn ngữ Nga 24.14
6 Ngôn ngữ Pháp 25.52
7 Ngôn ngữ Trung Quốc 27.21
8 Ngôn ngữ Nhật 26.44
9 Ngôn ngữ Hàn Quốc 27.21
10 Quốc tế học 25.7 Tiếng Anh >=9.13
11 Đông phương học 25.63
12 Sư phạm Tiếng Anh 28.67 Tiếng Anh >=9.6

Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Ngôn ngữ Anh 724
2 Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) 724
3 Ngôn ngữ Nga 613
4 Ngôn ngữ Pháp 643
5 Ngôn ngữ Trung Quốc 760
6 Ngôn ngữ Nhật 761
7 Ngôn ngữ Hàn Quốc 792
8 Quốc tế học 648
9 Đông phương học 699