1 | 7810101 | Du lịch | D01, D14, D15, D78 | 21 | |
2 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00, A16, V00, V01 | 20.5 | |
3 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00, D01, D09, V01 | 25 | |
4 | 7210405 | Âm nhạc | M05; M07; M11; M03 | 15 | |
5 | 7380101 | Luật | A16, C00, C14, D01 | 24 | |
6 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | A16, C00, C14, D01 | 22.3 | |
7 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00, C00, D01, D78 | 22.3 | |
8 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, B00, B05, D01 | 18.5 | |
9 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, B00, B05, D01 | 15.5 | |
10 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, D01, B00, B08 | 15 | |
11 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01, D90 | 15 | |
12 | 7580101 | Kiến trúc | A00, A16, V00, V01 | 15 | |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, A16, D01 | 21.4 | |
14 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, A16 | 23.1 | |
15 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, A16, D01 | 22 | |
16 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, A16, D01 | 20.2 | |
17 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 21.6 | |
18 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00, A01, A16, D01 | 21.4 | |
19 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D90 | 22.3 | |
20 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, A16, C01 | 16.5 | |
21 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D15, D78 | 22.9 | |
22 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D04, D78 | 23.3 | |
23 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, A01, D15, D78 | 21.5 | |
24 | 7760101 | Công tác xã hội | C00, C14, D14, D78 | 21 | |
25 | 7310401 | Tâm lý học | B00, C00, D01, D14 | 25 | |
26 | 7460101 | Toán học | A00, A01, A16, D07 | 23 | |
27 | 7140101 | Giáo dục học | C00, C14, C15, D01 | 23 | |
28 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, D90 | 18 | |
29 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00, A01, C01, D90 | 17 | |
30 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00, A01, C01, D90 | 15 | |
31 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, D90 | 18.5 | |
32 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D90 | 20.3 | |
33 | 7440112 | Hóa học | A00, A16, B00, D07 | 15 | |
34 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A02, B00, B08 | 15 | |
35 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00, D01, B00, B08 | 15 | |
36 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, A16, C00, D01 | 26.47 | |
37 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M05, M07, M11 | 23.04 | |