1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (04 chuyên ngành: Biên - phiên dịch; tiếng Anh du lịch; Giảng dạy tiếng Anh; Song ngữ Anh - Trung) | A01, D01, D14, D15 | 23 | tiếng Anh 6.5 |
2 | 7310101 | Kinh tế (2 chuyên ngành: Kinh thế thủy sản, Quản lý kinh tế) | A00. A01, D01, D07 | 21 | |
3 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00, A01, D01, D07 | 21 | |
4 | 7340101A | Quản trị kinh doanh (Chương trình đặc biệt) | A01, D01, D07, D96 | 20 | tiếng Anh 6.0 |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 21 | tiếng Anh 5.0 |
6 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D07 | 23 | tiếng Anh 5.0 |
7 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, D01, D07 | 22 | tiếng Anh 5.0 |
8 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng (02 chuyên ngành: Tài chính - Ngân hàng; Công nghệ tài chính) | A00, A01, D01, D07 | 21 | tiếng Anh 4.5 |
9 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 20 | tiếng Anh 4.5 |
10 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01, D07 | 20 | tiếng Anh 4.5 |
11 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A01, D01, D07, D96 | 17 | |
12 | 7380101 | Luật (2 chuyên ngành: Luật, Luật kinh tế) | A01; D01; D07; D96 | 21 | |
13 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00, A01, B00, D08 | 16 | |
14 | 7420201MP | Công nghệ Sinh học (Chương trình Minh Phú - NTU) | A00, A01, B00, D08 | 17 | |
15 | 7480201 | Công nghệ Thông tin (03 chuyên ngành: Công nghệ phần mềm; Hệ thống thông tin; Truyền thông và Mạng máy tính) | A00, A01, D01, D07 | 21 | tiếng Anh 4.5 |
16 | 7480201A | Công nghệ Thông tin (Chương trình đặc biệt) | A00, A01, D01, D07 | 20 | tiếng Anh 5.5 |
17 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; C01; D07 | 16 | |
18 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí (02 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí; Thiết kế và chế tạo số) | A00; A01; C01; D07 | 17.5 | |
19 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; C01; D07 | 16.5 | |
20 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, D07 | 17 | |
21 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A00, A01, C01, D07 | 17 | |
22 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy | A00, A01, C01, D07 | 16.5 | |
23 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D07 | 21 | |
24 | 7520201 | Kỹ thuật điện (Chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử) | A01, D01, D07, D90 | 18.5 | |
25 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01, D01, D07, D90 | 17 | |
26 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | A00, A01, B00, D07 | 16 | |
27 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường (02 chuyên ngành: Kỹ thuật môi trường; Quản lý môi trường và an toàn vệ sinh lao động) | A00, A01, B00, D07 | 16 | |
28 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm (03 chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm; Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm; Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực) | A00, A01, B00, D07 | 17.5 | |
29 | 7540105MP | Công nghệ chế biến thủy sản (Chương trình Minh Phú - NTU) | A01, B00, D01, D07 | 17 | |
30 | 7540105 | Công nghệ chế biến thuỷ sản (02 chuyên ngành: Công nghệ chế biến thủy sản; Công nghệ sau thu hoạch) | A00, A01, B00, D07 | 16 | |
31 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng (2 chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng, Quản lý xây dựng) | A00, A01,C01,D07 | 17 | |
32 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A01, D01, D07, D90 | 16 | |
33 | 7620301MP | Nuôi trồng thủy sản (Chương trình Minh Phú - NTU) | A01, B00, D01, D07 | 17 | |
34 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00, A01, B00, D07 | 16 | |
35 | 7620303 | Khoa học thủy sản (02 chuyên ngành: Khai thác thủy sản, Khoa học thủy sản | A00, A01, B00, D07 | 16 | |
36 | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00, A01, B00, D07 | 16 | |
37 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D07 | 21 | tiếng Anh 5.0 |
38 | 7810103A | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình đặc biệt) | A00, A01, D01, D07 | 20 | tiếng Anh 6.0 |
39 | 7810103P | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình song ngữ Pháp - Việt) | A00, A01, D01, D07 | 17 | |
40 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01; D01; D07; D96 | 21 | tiếng Anh 5.0 |
41 | 7810201A | Quản trị khách sạn (Chương trình đặc biệt) | A01; D01; D07; D96 | 20 | tiếng Anh 6.0 |
42 | 7840106 | Khoa học hàng hải (02 chuyên ngành: Khoa học hàng hải; Quản lý hàng hải và Logistics) | A00, A01, C01, D07 | 21 | tiếng Anh 4.5 |