1 | 7540105MP | Công nghệ chế biến thủy sản (Chương trình Minh Phú - NTU) | TO, VL, HH, SH | 24 | |
2 | 7620301MP | Nuôi trồng thủy sản (Chương trình Minh Phú - NTU) | TO, VL, HH, SH | 24 | |
3 | 7340101A | Quản trị kinh doanh (Chương trình song ngữ Anh - Việt) | TA, LS, ĐL, GDCD | 28 | Điểm tiếng Anh: 6 |
4 | 7340301PHE | Kế toán (Chương trình song ngữ Anh - Việt) | TA, LS, ĐL, GDCD | 28 | Điểm tiếng Anh: 6 |
5 | 7480201PHE | Công nghệ thông tin (Chương trình song ngữ Anh - Việt) | TO, VL, TH, CN | 28 | Điểm tiếng Anh: 6 |
6 | 7810201PHE | Quản trị khách sạn (Chương trình song ngữ Anh -Việt) | TA, LS, ĐL, GDCD | 27 | Điểm tiếng Anh: 6 |
7 | 7810103P | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình song ngữ Pháp - Việt) | TA, LS, ĐL, TP | 25 | |
8 | 7620304 | Khoa học thủy sản | TO, VL, HH, SH | 22 | |
9 | 7620305 | Quản lý thủy sản | TO, VL, HH, SH | 22 | |
10 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | TO, VL, HH, SH | 22 | |
11 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | TO, VL, HH, SH | 24 | |
12 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | TO, VL, HH, SH | 22 | |
13 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | TO, VL, HH, CN | 23 | |
14 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | TO, VL, HH, CN | 22 | |
15 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | TO, VL, HH, CN | 22 | |
16 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | TO, VL, HH, CN | 22 | |
17 | 7840106 | Khoa học hàng hải | TO, VL, HH, CN | 28 | |
18 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | TO, VL, HH, CN | 22 | |
19 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy | TO, VL, HH, CN | 24 | |
20 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | TO, VL, HH, CN | 27 | |
21 | 7520202 | Kỹ thuật điện (Chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử) | TO, VL, HH, CN | 23 | |
22 | 7520217 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | TO, VL, HH, CN | 23 | |
23 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng (2 chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng, Quản lý xây dựng) | TO, VL, HH, CN | 23 | |
24 | 7580206 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | TO, VL, HH, CN | 22 | |
25 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | TO, VL, HH, CN | 22 | |
26 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | TO, VL, HH, SH | 24 | |
27 | 7540105 | Công nghệ chế biến thuỷ sản | TO, VL, HH, SH | 22 | |
28 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | TO, VL, TH, CN | 28 | Điểm tiếng Anh: 5.5 |
29 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | TO, VL, TH, CN | 25 | |
30 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | TA, LS, ĐL, GDCD | 27 | Điểm tiếng Anh: 5.5 |
31 | 7810201 | Quản trị khách sạn | TA, LS, ĐL, GDCD | 27 | Điểm tiếng Anh: 5.5 |
32 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | TA, LS, ĐL, GDCD | 28 | Điểm tiếng Anh: 6 |
33 | 7340115 | Marketing | TA, LS, ĐL, GDCD | 30 | Điểm tiếng Anh: 6 |
34 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | TA, LS, ĐL, GDCD | 27 | Điểm tiếng Anh: 5.5 |
35 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | TA, LS, ĐL, GDCD | 27 | Điểm tiếng Anh: 5.5 |
36 | 7340301 | Kế toán (2 chuyên ngành: Kế toán, Kiểm toán) | TA, LS, ĐL, GDCD | 28 | |
37 | 7380101 | Luật (2 chuyên ngành: Luật, Luật kinh tế) | TA, LS, ĐL, GDCD | 28 | |
38 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | TA, LS, ĐL, GDCD | 30 | Điểm tiếng Anh: 7 |
39 | 7310101 | Kinh tế (2 chuyên ngành: Kinh thế thủy sản, Quản lý kinh tế) | TA, LS, ĐL, GDCD | 26 | |
40 | 7310105 | Kinh tế phát triển | TA, LS, ĐL, GDCD | 26 | |