1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01, M09 | 23.84 | HL Giỏi |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, A01, C00, D01 | 27.58 | HL Giỏi |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, B00, D01 | 28.56 | HL Giỏi |
4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D01, D14, D15 | 27.57 | HL Giỏi |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14 | 23.4 | |
6 | 7310630 | Việt Nam học | C00, D01, D14, D15 | 17 | |
7 | 7440112 | Hoá học | A00, B00, D07 | 17 | |
8 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, D01 | 17 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D10 | 17 | |
10 | 7620101 | Nông nghiệp | A00, B00, D07, D08 | 17 | |
11 | 7140247 | Sư phạm Khoa học Tự nhiên | A00, A02, B00, D08 | 27.66 | HL Giỏi |