1 | 7380101_CLC | Luật (Dịch vụ pháp luật - Chương trình trọng điểm chất lượng cao) | C00, C14, C20, D01 | 22.5 | |
2 | 7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị khách sạn và Khu nghỉ dưỡng cao cấp) | D01, D14, D15, D66 | 22.5 | |
3 | 7380101 | Luật | C00, C14, C20, D01 | 18 | |
4 | 7340401 | Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực) | C00, C14,D01, D84 | 18 | |
5 | 7440102 | Vật lý học (Công nghệ Vật liệu tiên tiến và điện tử) | A00, A01, A02, C05 | 18 | |
6 | 7440102_VH | Vật lý (Chương trình định hướng giảng dạy Vật lý - Hóa học bằng tiếng Anh) | A00, A01, A02, C05 | 19 | |
7 | 7440112 | Hóa học (Chương trình định hướng giảng dạy Hóa học - Sinh học bằng tiếng Anh) | A00, B00,C08, D07 | 19 | |
8 | 7460101 | Toán học (Chương trình định hướng giảng dạy Toán học bằng tiếng Anh) | A00, C14, D01, D84 | 19 | |
9 | 7460117 | Toán tin (Chương trình định hướng giảng dạy Toán học bằng tiếng Anh) | A00, C14, D01, D84 | 19 | |
10 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (Công nghệ Hóa phân tích) | B00, A11, D01, C17 | 18 | |
11 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, D01, C20, D66 | 18 | |
12 | 7810101 | Du lịch | C00, D01, C20, C04 | 18 | |
13 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, B00, D01, C14 | 18 | |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 | 20 | |
15 | 7220201_AT | Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Trung) | D01, D14, D15, D66 | 20 | |
16 | 7220201_AH | Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Hàn) | D01, D14, D15, D66 | 20 | |
17 | 7760101 | Công tác xã hội | D01, C00, C14, D84 | 18 | |
18 | 7229030 | Văn học (Chương trình định hướng giảng dạy) | C00, C14, D01, D84 | 19 | |
19 | 7229010 | Lịch sử (Chương trình định hướng giảng dạy - Lịch sử - Địa lý và Pháp luật) | C00, C14,D01, D84 | 19 | |
20 | 7320101 | Báo chí (Báo chí đa phương tiện) | D01, C00, C14, D84 | 18 | |
21 | 7320201 | Thông tin - thư viện (Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thư) | C00, C14,D01, D84 | 18 | |
22 | 7310614 | Hàn Quốc học | D01;C00;D02;D66 | 22.5 | |
23 | 7310612 | Trung Quốc học | D01;D04;C00;D66 | 22.5 | |
24 | 7810301 | Quản lý Thể dục thể thao | C00, D01, C14, D84 | 18 | |
25 | 7420201_CLC | Công nghệ sinh học (Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh CLC) | A00, B00, B08, D07 | 23.5 | |