1 | 7310612 | Trung Quốc học | D01;D04;C00;D66 | 18 | |
2 | 7310614 | Hàn Quốc học | D01;C00;D02;D66 | 16 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) | D01, D14, D15, D66 | 16 | |
4 | 7220201_HG | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) | D01, D14, D15, D66 | 16 | |
5 | 7220201_LC | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) | D01, D14, D15, D66 | 16 | |
6 | 7220201_AT | Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Trung) | D01, D14, D15, D66 | 16 | |
7 | 7220201_AH | Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Hàn) | D01, D14, D15, D66 | 16 | |
8 | 7340401 | Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực) | C00, C14,D01, D84 | 16 | |
9 | 7380101_CLC | Luật (Dịch vụ pháp luật - Chương trình trọng điểm chất lượng cao) | C00, C14, C20, D01 | 16 | |
10 | 7810101 | Du lịch | C00, D01, C20, C04 | 16 | |
11 | 7810101_HG | Du lịch | C00, D01, C20, C04 | 16 | |
12 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, D01, C20, D66 | 16 | |
13 | 7320101 | Báo chí (Báo chí đa phương tiện) | D01, C00, C14, D84 | 16 | |
14 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (Công nghệ Hóa phân tích) | B00, A11, D01, C17 | 16 | |
15 | 7760101 | Công tác xã hội | D01, C00, C14, D84 | 16 | |
16 | 7810301 | Quản lý Thể dục thể thao | C00, D01, C14, D84 | 16 | |
17 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, B00, D01, C14 | 16 | |
18 | 7440102_TĐ | Công nghệ bán dẫn | A00, B00, D01, C14 | 16 | |
19 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00, B00, D08, B04 | 16 | |
20 | 7320201 | Thông tin - thư viện (Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thư) | C00, C14,D01, D84 | 16 | |
21 | 7220113 | Ngôn ngữ và Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00, C14,D01, D84 | 16 | |
22 | 7460101 | Toán học | A00, C14, D01, D84 | 18 | |
23 | 7460117 | Toán tin | A00, C14, D01, D84 | 16.8 | |
24 | 7229030 | Văn học | C00, C14, D01, D84 | 18 | |
25 | 7440112 | Hóa học (Hóa học - Sinh học - Vật lý) | A00, B00,C08, D07 | 16.5 | |
26 | 7229010 | Lịch sử (Lịch sử - Địa lý và Kinh tế pháp luật) | C00, C14,D01, D84 | 18 | |