1 | TLS101 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00, A01, D01, D07 | 18.5 | |
2 | TLS102 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A00, A01, D01, D07 | 18.6 | |
3 | TLS104 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 18.24 | |
4 | TLS106 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 23.1 | |
5 | TLS107 | Kỹ thuật Cấp thoát nước | A00, A01, D01, D07 | 18.6 | |
6 | TLS110 | Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị | A00, A01, D01, D07 | 18.78 | |
7 | TLS111 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 18.05 | |
8 | TLS113 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01, D07 | 18.29 | |
9 | TLS114 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 18.4 | |
10 | TLS126 | Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D01, D07 | 20 | |
11 | TLS203 | Ngôn ngữ Anh | A00, A01, D01, D07 | 20.1 | |
12 | TLS402 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 23 | |
13 | TLS403 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 23 | |
14 | TLS405 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 23 | |
15 | TLS407 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 24 | |