1 | TLS101 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00, A01, D01, D07 | 15.05 | |
2 | TLS101 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A00, A01, D01, D07 | 15.05 | |
3 | TLS101 | Kỹ thuật Cấp thoát nước | A00, A01, D01, D07 | 15.05 | |
4 | TLS104 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 15.9 | |
5 | TLS104 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01, D07 | 15.9 | |
6 | TLS111 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 15.1 | |
7 | TLS111 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 15.1 | |
8 | TLS106 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 22.75 | |
9 | TLS203 | Ngôn ngữ Anh | A00, A01, D01, D07 | 19.65 | |
10 | TLS402 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 22.15 | |
11 | TLS403 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 21.8 | |
12 | TLS405 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 22.85 | |
13 | TLS407 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07 | 22.5 | |